×
Nhận xét về bản thử nghiệm Mobile
X
Trực tiếp
Thông tin trực tiếp
Trực tiếp xổ số Miền Nam
Trực tiếp xổ số Miền Trung
Trực tiếp xổ số Miền Bắc
Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số
KQXS Miền Nam
KQXS Miền Trung
KQXS Miền Bắc
Tìm kiếm
KQXS Tỉnh/Thành
Miền Bắc
An Giang
Bạc Liêu
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cần Thơ
Đà Lạt
Đà Nẵng
Đắk Lắk
Đắk Nông
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hậu Giang
Kiên Giang
Kon Tum
Khánh Hòa
Long An
Ninh Thuận
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Trị
Sóc Trăng
Tây Ninh
Tiền Giang
TP HCM
Thừa Thiên Huế
Trà Vinh
Vĩnh Long
Vũng Tàu
Sớ Đầu Đuôi
Sớ Miền Nam
Sớ Miền Trung
Sớ Miền Bắc
Thống kê
Thống kê loto
Thống kê tần suất
Kiểm tra gan cực đại
Thống kê theo ngày
Thống kê đầu đuôi 0-9
kết quả Xổ Số Miền Bắc
Mở thưởng
Thứ sáu
ngày
29/12/2023
ĐB
36120
Nhất
01808
Nhì
24143 89224
Ba
54587 09307 57960
57721 39016 39494
Tư
5586 6574
7750 5640
Năm
1559 8201 7221
9586 8938 6743
Sáu
847 456 145
Bảy
95 93 85 84
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
2,6,5,4
0
8,7,1
2,0,2
1
6
-
2
0,4,1,1
4,4,9
3
8
2,9,7,8
4
3,0,3,7,5
4,9,8
5
0,9,6
1,8,8,5
6
0
8,0,4
7
4
0,3
8
7,6,6,5,4
5
9
4,5,3
Mở thưởng Thứ năm ngày 28/12/2023
ĐB
15131
Nhất
17201
Nhì
23972 59182
Ba
38568 83983 95738
34166 67038 60011
Tư
6923 1493
9579 2063
Năm
8051 6625 0511
4014 0525 6554
Sáu
435 920 911
Bảy
12 39 52 71
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
2
0
1
3,0,1,5,1,1,7
1
1,1,4,1,2
7,8,1,5
2
3,5,5,0
8,2,9,6
3
1,8,8,5,9
1,5
4
-
2,2,3
5
1,4,2
6
6
8,6,3
-
7
2,9,1
6,3,3
8
2,3
7,3
9
3
Mở thưởng Thứ tư ngày 27/12/2023
ĐB
74817
Nhất
34291
Nhì
04124 07840
Ba
59324 21119 02648
37969 92032 72336
Tư
8327 6840
2090 5817
Năm
6421 4948 1917
7710 2618 5345
Sáu
666 798 342
Bảy
45 28 63 44
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
4,4,9,1
0
-
9,2
1
7,9,7,7,0,8
3,4
2
4,4,7,1,8
6
3
2,6
2,2,4
4
0,8,0,8,5,2,5,4
4,4
5
-
3,6
6
9,6,3
1,2,1,1
7
-
4,4,1,9,2
8
-
1,6
9
1,0,8
Mở thưởng Thứ ba ngày 26/12/2023
ĐB
94636
Nhất
47326
Nhì
96142 87117
Ba
27903 60316 88517
90129 38052 18824
Tư
6196 3149
5598 6656
Năm
0120 2073 5725
9741 2775 6044
Sáu
216 472 185
Bảy
29 81 31 30
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
2,3
0
3
4,8,3
1
7,6,7,6
4,5,7
2
6,9,4,0,5,9
0,7
3
6,1,0
2,4
4
2,9,1,4
2,7,8
5
2,6
3,2,1,9,5,1
6
-
1,1
7
3,5,2
9
8
5,1
2,4,2
9
6,8
Mở thưởng Thứ hai ngày 25/12/2023
ĐB
08225
Nhất
66151
Nhì
34859 56161
Ba
01662 81087 74454
48051 70005 40811
Tư
3581 1288
7240 1453
Năm
1667 6120 9163
7784 7119 2947
Sáu
162 862 534
Bảy
40 61 88 84
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
4,2,4
0
5
5,6,5,1,8,6
1
1,9
6,6,6
2
5,0
5,6
3
4
5,8,3,8
4
0,7,0
2,0
5
1,9,4,1,3
-
6
1,2,7,3,2,2,1
8,6,4
7
-
8,8
8
7,1,8,4,8,4
5,1
9
-
Mở thưởng Chủ nhật ngày 24/12/2023
ĐB
01243
Nhất
37916
Nhì
59482 35038
Ba
84947 66319 33665
08943 47178 78546
Tư
7854 3336
9083 7212
Năm
1120 8381 9628
5962 7004 3248
Sáu
498 694 995
Bảy
65 92 44 57
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
2
0
4
8
1
6,9,2
8,1,6,9
2
0,8
4,4,8
3
8,6
5,0,9,4
4
3,7,3,6,8,4
6,9,6
5
4,7
1,4,3
6
5,2,5
4,5
7
8
3,7,2,4,9
8
2,3,1
1
9
8,4,5,2
Mở thưởng Thứ bảy ngày 23/12/2023
ĐB
51416
Nhất
85332
Nhì
13364 46775
Ba
92641 78508 30249
10834 54932 63927
Tư
5847 1580
8587 8272
Năm
5195 8332 1395
9544 0506 7689
Sáu
733 236 963
Bảy
20 62 10 44
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
8,2,1
0
8,6
4
1
6,0
3,3,7,3,6
2
7,0
3,6
3
2,4,2,2,3,6
6,3,4,4
4
1,9,7,4,4
7,9,9
5
-
1,0,3
6
4,3,2
2,4,8
7
5,2
0
8
0,7,9
4,8
9
5,5
Miền Bắc
Miền Trung
Miền Nam