×
Nhận xét về bản thử nghiệm Mobile
X
Trực tiếp
Thông tin trực tiếp
Trực tiếp xổ số Miền Nam
Trực tiếp xổ số Miền Trung
Trực tiếp xổ số Miền Bắc
Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số
KQXS Miền Nam
KQXS Miền Trung
KQXS Miền Bắc
Tìm kiếm
KQXS Tỉnh/Thành
Miền Bắc
An Giang
Bạc Liêu
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cần Thơ
Đà Lạt
Đà Nẵng
Đắk Lắk
Đắk Nông
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hậu Giang
Kiên Giang
Kon Tum
Khánh Hòa
Long An
Ninh Thuận
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Trị
Sóc Trăng
Tây Ninh
Tiền Giang
TP HCM
Thừa Thiên Huế
Trà Vinh
Vĩnh Long
Vũng Tàu
Sớ Đầu Đuôi
Sớ Miền Nam
Sớ Miền Trung
Sớ Miền Bắc
Thống kê
Thống kê loto
Thống kê tần suất
Kiểm tra gan cực đại
Thống kê theo ngày
Thống kê đầu đuôi 0-9
kết quả Xổ Số Miền Bắc
Mở thưởng
Thứ sáu
ngày
17/10/2025
ĐB
40279
Nhất
60194
Nhì
28902 58347
Ba
63050 00405 49949
13887 61160 80102
Tư
6128 2104
6559 0473
Năm
7300 5766 0234
7330 4395 9781
Sáu
723 595 735
Bảy
44 83 48 63
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
5,6,0,3
0
2,5,2,4,0
8
1
-
0,0
2
8,3
7,2,8,6
3
4,0,5
9,0,3,4
4
7,9,4,8
0,9,9,3
5
0,9
6
6
0,6,3
4,8
7
9,3
2,4
8
7,1,3
7,4,5
9
4,5,5
Mở thưởng Thứ năm ngày 16/10/2025
ĐB
07662
Nhất
05246
Nhì
94556 19328
Ba
29612 19702 20015
23156 97603 63228
Tư
8283 6758
1002 9552
Năm
1506 0599 8966
8546 3862 9918
Sáu
491 631 369
Bảy
10 83 34 27
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
1
0
2,3,2,6
9,3
1
2,5,8,0
6,1,0,0,5,6
2
8,8,7
0,8,8
3
1,4
3
4
6,6
1
5
6,6,8,2
4,5,5,0,6,4
6
2,6,2,9
2
7
-
2,2,5,1
8
3,3
9,6
9
9,1
Mở thưởng Thứ tư ngày 15/10/2025
ĐB
99028
Nhất
01836
Nhì
31575 91437
Ba
65760 51585 54619
89077 99871 38568
Tư
7960 9707
9661 2913
Năm
2945 9487 5923
1193 7108 2473
Sáu
555 370 125
Bảy
73 13 42 70
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
6,6,7,7
0
7,8
7,6
1
9,3,3
4
2
8,3,5
1,2,9,7,7,1
3
6,7
-
4
5,2
7,8,4,5,2
5
5
3
6
0,8,0,1
3,7,0,8
7
5,7,1,3,0,3,0
2,6,0
8
5,7
1
9
3
Mở thưởng Thứ ba ngày 14/10/2025
ĐB
20424
Nhất
73482
Nhì
24515 12045
Ba
16763 18239 39990
54597 88132 33982
Tư
1293 5905
8675 4991
Năm
0121 0635 8362
8028 4947 1638
Sáu
076 989 704
Bảy
11 33 29 40
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
9,4
0
5,4
9,2,1
1
5,1
8,3,8,6
2
4,1,8,9
6,9,3
3
9,2,5,8,3
2,0
4
5,7,0
1,4,0,7,3
5
-
7
6
3,2
9,4
7
5,6
2,3
8
2,2,9
3,8,2
9
0,7,3,1
Mở thưởng Thứ hai ngày 13/10/2025
ĐB
56708
Nhất
28309
Nhì
14066 54388
Ba
02034 80922 00829
76262 57800 06839
Tư
6613 3765
1875 7381
Năm
2577 2808 3600
1919 4560 2403
Sáu
039 767 147
Bảy
25 42 72 87
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
0,0,6
0
8,9,0,8,0,3
8
1
3,9
2,6,4,7
2
2,9,5
1,0
3
4,9,9
3
4
7,2
6,7,2
5
-
6
6
6,2,5,0,7
7,6,4,8
7
5,7,2
0,8,0
8
8,1,7
0,2,3,1,3
9
-
Mở thưởng Chủ nhật ngày 12/10/2025
ĐB
26352
Nhất
46620
Nhì
88046 06757
Ba
82102 55236 49407
14412 93966 59246
Tư
3781 2444
1432 7054
Năm
4205 3302 6273
7546 7162 9102
Sáu
493 645 966
Bảy
02 90 42 28
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
2,9
0
2,7,5,2,2,2
8
1
2
5,0,1,3,0,6,0,0,4
2
0,8
7,9
3
6,2
4,5
4
6,6,4,6,5,2
0,4
5
2,7,4
4,3,6,4,4,6
6
6,2,6
5,0
7
3
2
8
1
-
9
3,0
Mở thưởng Thứ bảy ngày 11/10/2025
ĐB
00943
Nhất
43213
Nhì
66146 15901
Ba
22906 04955 93893
32538 25660 85773
Tư
8964 0803
4867 2405
Năm
9122 6281 8813
6672 8101 7293
Sáu
803 301 325
Bảy
84 09 69 79
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
6
0
1,6,3,5,1,3,1,9
0,8,0,0
1
3,3
2,7
2
2,5
4,1,9,7,0,1,9,0
3
8
6,8
4
3,6
5,0,2
5
5
4,0
6
0,4,7,9
6
7
3,2,9
3
8
1,4
0,6,7
9
3,3
Miền Bắc
Miền Trung
Miền Nam