×
Nhận xét về bản thử nghiệm Mobile
X
Trực tiếp
Thông tin trực tiếp
Trực tiếp xổ số Miền Nam
Trực tiếp xổ số Miền Trung
Trực tiếp xổ số Miền Bắc
Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số
KQXS Miền Nam
KQXS Miền Trung
KQXS Miền Bắc
Tìm kiếm
KQXS Tỉnh/Thành
Miền Bắc
An Giang
Bạc Liêu
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cần Thơ
Đà Lạt
Đà Nẵng
Đắk Lắk
Đắk Nông
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hậu Giang
Kiên Giang
Kon Tum
Khánh Hòa
Long An
Ninh Thuận
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Trị
Sóc Trăng
Tây Ninh
Tiền Giang
TP HCM
Thừa Thiên Huế
Trà Vinh
Vĩnh Long
Vũng Tàu
Sớ Đầu Đuôi
Sớ Miền Nam
Sớ Miền Trung
Sớ Miền Bắc
Thống kê
Thống kê loto
Thống kê tần suất
Kiểm tra gan cực đại
Thống kê theo ngày
Thống kê đầu đuôi 0-9
kết quả Xổ Số Miền Bắc
Mở thưởng
Thứ tư
ngày
20/11/2024
ĐB
31634
Nhất
98485
Nhì
47877 18544
Ba
71073 25896 63591
95520 88279 53825
Tư
5051 1354
7228 8352
Năm
5319 9573 9592
9147 7396 8444
Sáu
520 976 681
Bảy
57 62 93 99
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
2,2
0
-
9,5,8
1
9
5,9,6
2
0,5,8,0
7,7,9
3
4
3,4,5,4
4
4,7,4
8,2
5
1,4,2,7
9,9,7
6
2
7,4,5
7
7,3,9,3,6
2
8
5,1
7,1,9
9
6,1,2,6,3,9
Mở thưởng Thứ ba ngày 19/11/2024
ĐB
25213
Nhất
61681
Nhì
30324 75329
Ba
32887 69009 50020
44707 83338 35563
Tư
5598 8894
2941 7566
Năm
5170 8599 7074
2393 6512 2466
Sáu
629 694 573
Bảy
07 63 37 76
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
2,7
0
9,7,7
8,4
1
3,2
1
2
4,9,0,9
1,6,9,7,6
3
8,7
2,9,7,9
4
1
-
5
-
6,6,7
6
3,6,6,3
8,0,0,3
7
0,4,3,6
3,9
8
1,7
2,0,9,2
9
8,4,9,3,4
Mở thưởng Thứ hai ngày 18/11/2024
ĐB
22493
Nhất
67415
Nhì
42265 77096
Ba
34758 83341 06221
80501 65502 37280
Tư
1175 0683
1496 5072
Năm
1181 3593 3306
6882 5822 6811
Sáu
600 323 361
Bảy
10 48 35 01
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
8,0,1
0
1,2,6,0,1
4,2,0,8,1,6,0
1
5,1,0
0,7,8,2
2
1,2,3
9,8,9,2
3
5
-
4
1,8
1,6,7,3
5
8
9,9,0
6
5,1
-
7
5,2
5,4
8
0,3,1,2
-
9
3,6,6,3
Mở thưởng Chủ nhật ngày 17/11/2024
ĐB
10805
Nhất
05294
Nhì
21848 34631
Ba
55028 08447 21282
86363 88883 46453
Tư
9053 4203
1873 2584
Năm
4566 3482 8353
6225 0715 4246
Sáu
543 799 995
Bảy
76 00 77 41
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
0
0
5,3,0
3,4
1
5
8,8
2
8,5
6,8,5,5,0,7,5,4
3
1
9,8
4
8,7,6,3,1
0,2,1,9
5
3,3,3
6,4,7
6
3,6
4,7
7
3,6,7
4,2
8
2,3,4,2
9
9
4,9,5
Mở thưởng Thứ bảy ngày 16/11/2024
ĐB
60592
Nhất
73990
Nhì
01369 75966
Ba
58737 07414 73568
38822 20719 58178
Tư
7336 1002
6757 0182
Năm
5103 6589 9775
5986 6056 2329
Sáu
211 574 877
Bảy
82 14 07 47
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
9
0
2,3,7
1
1
4,9,1,4
9,2,0,8,8
2
2,9
0
3
7,6
1,7,1
4
7
7
5
7,6
6,3,8,5
6
9,6,8
3,5,7,0,4
7
8,5,4,7
6,7
8
2,9,6,2
6,1,8,2
9
2,0
Mở thưởng Thứ sáu ngày 15/11/2024
ĐB
60131
Nhất
13158
Nhì
91303 40613
Ba
30017 16566 75778
27072 81826 35039
Tư
3894 0620
6314 7306
Năm
9832 1056 6560
6174 5253 1397
Sáu
012 888 114
Bảy
43 08 27 14
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
2,6
0
3,6,8
3
1
3,7,4,2,4,4
7,3,1
2
6,0,7
0,1,5,4
3
1,9,2
9,1,7,1,1
4
3
-
5
8,6,3
6,2,0,5
6
6,0
1,9,2
7
8,2,4
5,7,8,0
8
8
3
9
4,7
Mở thưởng Thứ năm ngày 14/11/2024
ĐB
66780
Nhất
39213
Nhì
65112 46159
Ba
46895 25841 94084
44601 45201 24412
Tư
1460 0639
0856 3028
Năm
3772 3545 9102
2572 9215 9602
Sáu
486 811 326
Bảy
74 78 71 59
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
8,6
0
1,1,2,2
4,0,0,1,7
1
3,2,2,5,1
1,1,7,0,7,0
2
8,6
1
3
9
8,7
4
1,5
9,4,1
5
9,6,9
5,8,2
6
0
-
7
2,2,4,8,1
2,7
8
0,4,6
5,3,5
9
5
Miền Bắc
Miền Trung
Miền Nam