×
Nhận xét về bản thử nghiệm Mobile
X
Trực tiếp
Thông tin trực tiếp
Trực tiếp xổ số Miền Nam
Trực tiếp xổ số Miền Trung
Trực tiếp xổ số Miền Bắc
Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số
KQXS Miền Nam
KQXS Miền Trung
KQXS Miền Bắc
Tìm kiếm
KQXS Tỉnh/Thành
Miền Bắc
An Giang
Bạc Liêu
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cần Thơ
Đà Lạt
Đà Nẵng
Đắk Lắk
Đắk Nông
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hậu Giang
Kiên Giang
Kon Tum
Khánh Hòa
Long An
Ninh Thuận
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Trị
Sóc Trăng
Tây Ninh
Tiền Giang
TP HCM
Thừa Thiên Huế
Trà Vinh
Vĩnh Long
Vũng Tàu
Sớ Đầu Đuôi
Sớ Miền Nam
Sớ Miền Trung
Sớ Miền Bắc
Thống kê
Thống kê loto
Thống kê tần suất
Kiểm tra gan cực đại
Thống kê theo ngày
Thống kê đầu đuôi 0-9
kết quả Xổ Số Miền Bắc
Mở thưởng
Thứ bảy
ngày
17/05/2025
ĐB
81936
Nhất
31605
Nhì
70586 07506
Ba
96068 91893 08181
72444 60898 67281
Tư
2057 5538
8140 4724
Năm
6428 1000 2645
5464 4113 8818
Sáu
280 429 151
Bảy
20 27 74 89
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
4,0,8,2
0
5,6,0
8,8,5
1
3,8
-
2
4,8,9,0,7
9,1
3
6,8
4,2,6,7
4
4,0,5
0,4
5
7,1
3,8,0
6
8,4
5,2
7
4
6,9,3,2,1
8
6,1,1,0,9
2,8
9
3,8
Mở thưởng Thứ sáu ngày 16/05/2025
ĐB
27987
Nhất
50566
Nhì
36556 02620
Ba
84084 81082 21383
82811 03629 39655
Tư
0625 2144
7783 0032
Năm
5555 1526 2338
0876 9404 0578
Sáu
357 669 682
Bảy
99 04 91 52
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
2
0
4,4
1,9
1
1
8,3,8,5
2
0,9,5,6
8,8
3
2,8
8,4,0,0
4
4
5,2,5
5
6,5,5,7,2
6,5,2,7
6
6,9
8,5
7
6,8
3,7
8
7,4,2,3,3,2
2,6,9
9
9,1
Mở thưởng Thứ năm ngày 15/05/2025
ĐB
92768
Nhất
04468
Nhì
41631 56297
Ba
10650 80564 84057
22254 11164 50658
Tư
5824 5202
3723 8572
Năm
2280 3168 9878
7224 8131 9264
Sáu
722 536 592
Bảy
07 66 81 64
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
5,8
0
2,7
3,3,8
1
-
0,7,2,9
2
4,3,4,2
2
3
1,1,6
6,5,6,2,2,6,6
4
-
-
5
0,7,4,8
3,6
6
8,8,4,4,8,4,6,4
9,5,0
7
2,8
6,6,5,6,7
8
0,1
-
9
7,2
Mở thưởng Thứ tư ngày 14/05/2025
ĐB
70130
Nhất
95232
Nhì
64491 09749
Ba
43211 82166 58258
25755 96988 74736
Tư
4736 6566
8937 1046
Năm
6176 2834 5886
5740 4289 1645
Sáu
661 962 541
Bảy
80 76 18 09
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
3,4,8
0
9
9,1,6,4
1
1,8
3,6
2
-
-
3
0,2,6,6,7,4
3
4
9,6,0,5,1
5,4
5
8,5
6,3,3,6,4,7,8,7
6
6,6,1,2
3
7
6,6
5,8,1
8
8,6,9,0
4,8,0
9
1
Mở thưởng Thứ ba ngày 13/05/2025
ĐB
53609
Nhất
93499
Nhì
58959 71774
Ba
09113 46454 41631
75651 84525 99578
Tư
4111 7277
6559 0348
Năm
6996 9358 1872
3380 9306 6324
Sáu
199 730 684
Bảy
47 31 64 05
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
8,3
0
9,6,5
3,5,1,3
1
3,1
7
2
5,4
1
3
1,0,1
7,5,2,8,6
4
8,7
2,0
5
9,4,1,9,8
9,0
6
4
7,4
7
4,8,7,2
7,4,5
8
0,4
0,9,5,5,9
9
9,6,9
Mở thưởng Thứ hai ngày 12/05/2025
ĐB
62640
Nhất
14561
Nhì
53264 18044
Ba
20416 89008 02694
71579 54507 92330
Tư
3174 8928
1989 0010
Năm
1571 7224 5336
7891 8676 5259
Sáu
945 388 789
Bảy
30 55 57 06
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
4,3,1,3
0
8,7,6
6,7,9
1
6,0
-
2
8,4
-
3
0,6,0
6,4,9,7,2
4
0,4,5
4,5
5
9,5,7
1,3,7,0
6
1,4
0,5
7
9,4,1,6
0,2,8
8
9,8,9
7,8,5,8
9
4,1
Mở thưởng Chủ nhật ngày 11/05/2025
ĐB
00177
Nhất
52567
Nhì
68101 82803
Ba
92176 37092 90348
31490 38131 57488
Tư
4886 5239
5431 5609
Năm
4704 2634 1557
8994 4244 2473
Sáu
192 268 018
Bảy
32 76 38 45
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
9
0
1,3,9,4
0,3,3
1
8
9,9,3
2
-
0,7
3
1,9,1,4,2,8
0,3,9,4
4
8,4,5
4
5
7
7,8,7
6
7,8
7,6,5
7
7,6,3,6
4,8,6,1,3
8
8,6
3,0
9
2,0,4,2
Miền Bắc
Miền Trung
Miền Nam