×
Nhận xét về bản thử nghiệm Mobile
X
Trực tiếp
Thông tin trực tiếp
Trực tiếp xổ số Miền Nam
Trực tiếp xổ số Miền Trung
Trực tiếp xổ số Miền Bắc
Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số
KQXS Miền Nam
KQXS Miền Trung
KQXS Miền Bắc
Tìm kiếm
KQXS Tỉnh/Thành
Miền Bắc
An Giang
Bạc Liêu
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cần Thơ
Đà Lạt
Đà Nẵng
Đắk Lắk
Đắk Nông
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hậu Giang
Kiên Giang
Kon Tum
Khánh Hòa
Long An
Ninh Thuận
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Trị
Sóc Trăng
Tây Ninh
Tiền Giang
TP HCM
Thừa Thiên Huế
Trà Vinh
Vĩnh Long
Vũng Tàu
Sớ Đầu Đuôi
Sớ Miền Nam
Sớ Miền Trung
Sớ Miền Bắc
Thống kê
Thống kê loto
Thống kê tần suất
Kiểm tra gan cực đại
Thống kê theo ngày
Thống kê đầu đuôi 0-9
kết quả Xổ Số Miền Bắc
Mở thưởng
Thứ sáu
ngày
29/09/2023
ĐB
07044
Nhất
88675
Nhì
45097 40581
Ba
45021 76164 14457
24067 57789 44804
Tư
7218 1041
6089 3633
Năm
8752 2066 9926
1433 2605 2330
Sáu
109 055 432
Bảy
79 88 59 19
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
3
0
4,5,9
8,2,4
1
8,9
5,3
2
1,6
3,3
3
3,3,0,2
4,6,0
4
4,1
7,0,5
5
7,2,5,9
6,2
6
4,7,6
9,5,6
7
5,9
1,8
8
1,9,9,8
8,8,0,7,5,1
9
7
Mở thưởng Thứ năm ngày 28/09/2023
ĐB
11698
Nhất
77996
Nhì
44386 48900
Ba
50556 02023 73169
91188 39404 88068
Tư
2092 6143
0736 5575
Năm
9078 8697 7078
5622 3662 5048
Sáu
924 443 417
Bảy
61 16 20 84
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
0,2
0
0,4
6
1
7,6
9,2,6
2
3,2,4,0
2,4,4
3
6
0,2,8
4
3,8,3
7
5
6
9,8,5,3,1
6
9,8,2,1
9,1
7
5,8,8
9,8,6,7,7,4
8
6,8,4
6
9
8,6,2,7
Mở thưởng Thứ tư ngày 27/09/2023
ĐB
93447
Nhất
71106
Nhì
67705 00384
Ba
67673 22611 18030
35885 62710 86306
Tư
7621 1221
9671 5497
Năm
2608 8234 3524
0541 6323 6518
Sáu
043 466 205
Bảy
56 28 22 74
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
3,1
0
6,5,6,8,5
1,2,2,7,4
1
1,0,8
2
2
1,1,4,3,8,2
7,2,4
3
0,4
8,3,2,7
4
7,1,3
0,8,0
5
6
0,0,6,5
6
6
4,9
7
3,1,4
0,1,2
8
4,5
-
9
7
Mở thưởng Thứ ba ngày 26/09/2023
ĐB
45236
Nhất
33099
Nhì
92248 85832
Ba
19963 86594 04650
57903 51103 34001
Tư
9605 8174
8695 3932
Năm
1100 9835 6748
3452 5816 9380
Sáu
003 883 109
Bảy
34 77 84 81
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
5,0,8
0
3,3,1,5,0,3,9
0,8
1
6
3,3,5
2
-
6,0,0,0,8
3
6,2,2,5,4
9,7,3,8
4
8,8
0,9,3
5
0,2
3,1
6
3
7
7
4,7
4,4
8
0,3,4,1
9,0
9
9,4,5
Mở thưởng Thứ hai ngày 25/09/2023
ĐB
68779
Nhất
71548
Nhì
82470 84221
Ba
03065 37527 36975
08761 59916 52871
Tư
9605 6005
9627 8751
Năm
2897 5156 0016
2707 3603 9705
Sáu
665 493 022
Bảy
83 14 68 77
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
7
0
5,5,7,3,5
2,6,7,5
1
6,6,4
2
2
1,7,7,2
0,9,8
3
-
1
4
8
6,7,0,0,0,6
5
1,6
1,5,1
6
5,1,5,8
2,2,9,0,7
7
9,0,5,1,7
4,6
8
3
7
9
7,3
Mở thưởng Chủ nhật ngày 24/09/2023
ĐB
62778
Nhất
20839
Nhì
29228 65528
Ba
22314 73466 17819
70905 97087 67176
Tư
8299 1202
0788 8971
Năm
5759 0216 3733
2360 8984 1505
Sáu
067 617 701
Bảy
40 44 30 51
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
6,4,3
0
5,2,5,1
7,0,5
1
4,9,6,7
0
2
8,8
3
3
9,3,0
1,8,4
4
0,4
0,0
5
9,1
6,7,1
6
6,0,7
8,6,1
7
8,6,1
7,2,2,8
8
7,8,4
3,1,9,5
9
9
Mở thưởng Thứ bảy ngày 23/09/2023
ĐB
76922
Nhất
99878
Nhì
60050 42231
Ba
70197 24029 17888
42024 71288 33727
Tư
5488 9596
2292 3714
Năm
9571 7953 2680
0653 6341 3334
Sáu
075 832 375
Bảy
92 42 40 10
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
5,8,4,1
0
-
3,7,4
1
4,0
2,9,3,9,4
2
2,9,4,7
5,5
3
1,4,2
2,1,3
4
1,2,0
7,7
5
0,3,3
9
6
-
9,2
7
8,1,5,5
7,8,8,8
8
8,8,8,0
2
9
7,6,2,2
Miền Bắc
Miền Trung
Miền Nam