×
Nhận xét về bản thử nghiệm Mobile
X
Trực tiếp
Thông tin trực tiếp
Trực tiếp xổ số Miền Nam
Trực tiếp xổ số Miền Trung
Trực tiếp xổ số Miền Bắc
Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số
KQXS Miền Nam
KQXS Miền Trung
KQXS Miền Bắc
Tìm kiếm
KQXS Tỉnh/Thành
Miền Bắc
An Giang
Bạc Liêu
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cần Thơ
Đà Lạt
Đà Nẵng
Đắk Lắk
Đắk Nông
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hậu Giang
Kiên Giang
Kon Tum
Khánh Hòa
Long An
Ninh Thuận
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Trị
Sóc Trăng
Tây Ninh
Tiền Giang
TP HCM
Thừa Thiên Huế
Trà Vinh
Vĩnh Long
Vũng Tàu
Sớ Đầu Đuôi
Sớ Miền Nam
Sớ Miền Trung
Sớ Miền Bắc
Thống kê
Thống kê loto
Thống kê tần suất
Kiểm tra gan cực đại
Thống kê theo ngày
Thống kê đầu đuôi 0-9
kết quả Xổ Số Miền Bắc
Mở thưởng
Thứ hai
ngày
27/03/2023
ĐB
83230
Nhất
27431
Nhì
00542 39074
Ba
00542 39074 03807
48505 81972 52585
Tư
3688 5158
4819 5996
Năm
1953 7838 0600
4430 1433 9408
Sáu
989 736 316
Bảy
91 85 30 55
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
3,0,3,3
0
7,5,0,8
3,9
1
9,6
4,4,7
2
-
5,3
3
0,1,8,0,3,6,0
7,7
4
2,2
0,8,8,5
5
8,3,5
9,3,1
6
-
0
7
4,4,2
8,5,3,0
8
5,8,9,5
1,8
9
6,1
Mở thưởng Chủ nhật ngày 26/03/2023
ĐB
57765
Nhất
81664
Nhì
81817 24222
Ba
29370 84409 04923
57899 07071 93934
Tư
4102 2973
6263 6666
Năm
8566 3378 2688
1310 3160 6446
Sáu
895 560 344
Bảy
30 52 63 13
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
7,1,6,6,3
0
9,2
7
1
7,0,3
2,0,5
2
2,3
2,7,6,6,1
3
4,0
6,3,4
4
6,4
6,9
5
2
6,6,4
6
5,4,3,6,6,0,0,3
1
7
0,1,3,8
7,8
8
8
0,9
9
9,5
Mở thưởng Thứ bảy ngày 25/03/2023
ĐB
32273
Nhất
26774
Nhì
47449 00099
Ba
42018 44879 34758
02573 53468 78759
Tư
1143 4584
9372 9795
Năm
3750 9885 2890
9364 0917 2156
Sáu
114 430 214
Bảy
74 22 98 97
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
5,9,3
0
-
-
1
8,7,4,4
7,2
2
2
7,7,4
3
0
7,8,6,1,1,7
4
9,3
9,8
5
8,9,0,6
5
6
8,4
1,9
7
3,4,9,3,2,4
1,5,6,9
8
4,5
4,9,7,5
9
9,5,0,8,7
Mở thưởng Thứ sáu ngày 24/03/2023
ĐB
48657
Nhất
92279
Nhì
26169 82385
Ba
98841 13954 79256
94604 99283 70785
Tư
1952 2895
1644 0040
Năm
0056 2149 4349
9152 6702 9706
Sáu
946 859 135
Bảy
72 04 96 01
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
4
0
4,2,6,4,1
4,0
1
-
5,5,0,7
2
-
8
3
5
5,0,4,0
4
1,4,0,9,9,6
8,8,9,3
5
7,4,6,2,6,2,9
5,5,0,4,9
6
9
5
7
9,2
-
8
5,3,5
7,6,4,4,5
9
5,6
Mở thưởng Thứ năm ngày 23/03/2023
ĐB
45483
Nhất
75836
Nhì
51256 95469
Ba
48390 14974 09605
98957 76070 37554
Tư
0178 8464
7318 4497
Năm
4361 8794 1660
2984 2372 1407
Sáu
191 984 646
Bảy
46 34 28 91
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
9,7,6
0
5,7
6,9,9
1
8
7
2
8
8
3
6,4
7,5,6,9,8,8,3
4
6,6
0
5
6,7,4
3,5,4,4
6
9,4,1,0
5,9,0
7
4,0,8,2
7,1,2
8
3,4,4
6
9
0,7,4,1,1
Mở thưởng Thứ tư ngày 22/03/2023
ĐB
08798
Nhất
75337
Nhì
38963 26229
Ba
39544 19950 42567
81097 15774 11622
Tư
1142 2860
5468 4869
Năm
8457 1226 2904
5946 4619 0294
Sáu
613 479 357
Bảy
16 56 29 44
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
5,6
0
4
-
1
9,3,6
2,4
2
9,2,6,9
6,1
3
7
4,7,0,9,4
4
4,2,6,4
-
5
0,7,7,6
2,4,1,5
6
3,7,0,8,9
3,6,9,5,5
7
4,9
9,6
8
-
2,6,1,7,2
9
8,7,4
Mở thưởng Thứ ba ngày 21/03/2023
ĐB
01016
Nhất
40033
Nhì
18931 74834
Ba
84351 11200 19833
22886 94162 32936
Tư
2426 4054
2848 1715
Năm
7368 9863 8037
9985 1320 5112
Sáu
657 518 832
Bảy
61 09 39 59
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
0,2
0
0,9
3,5,6
1
6,5,2,8
6,1,3
2
6,0
3,3,6
3
3,1,4,3,6,7,2,9
3,5
4
8
1,8
5
1,4,7,9
1,8,3,2
6
2,8,3,1
3,5
7
-
4,6,1
8
6,5
0,3,5
9
-
Miền Bắc
Miền Trung
Miền Nam