×
Nhận xét về bản thử nghiệm Mobile
X
Trực tiếp
Thông tin trực tiếp
Trực tiếp xổ số Miền Nam
Trực tiếp xổ số Miền Trung
Trực tiếp xổ số Miền Bắc
Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số
KQXS Miền Nam
KQXS Miền Trung
KQXS Miền Bắc
Tìm kiếm
KQXS Tỉnh/Thành
Miền Bắc
An Giang
Bạc Liêu
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cần Thơ
Đà Lạt
Đà Nẵng
Đắk Lắk
Đắk Nông
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hậu Giang
Kiên Giang
Kon Tum
Khánh Hòa
Long An
Ninh Thuận
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Trị
Sóc Trăng
Tây Ninh
Tiền Giang
TP HCM
Thừa Thiên Huế
Trà Vinh
Vĩnh Long
Vũng Tàu
Sớ Đầu Đuôi
Sớ Miền Nam
Sớ Miền Trung
Sớ Miền Bắc
Thống kê
Thống kê loto
Thống kê tần suất
Kiểm tra gan cực đại
Thống kê theo ngày
Thống kê đầu đuôi 0-9
kết quả Xổ Số Miền Bắc
Mở thưởng
Thứ hai
ngày
25/09/2023
ĐB
68779
Nhất
71548
Nhì
82470
84221
Ba
03065
37527
36975
08761
59916
52871
Tư
9605 6005
9627
8751
Năm
2897 5156 0016
2707 3603 9705
Sáu
665
493
022
Bảy
83 14 68 77
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
7
0
5,5,7,3,5
2,6,7,5
1
6,6,4
2
2
1,7,7,2
0,9,8
3
-
1
4
8
6,7,0,0,0,6
5
1,6
1,5,1
6
5,1,5,8
2,2,9,0,7
7
9,0,5,1,7
4,6
8
3
7
9
7,3
Mở thưởng Chủ nhật ngày 24/09/2023
ĐB
62778
Nhất
20839
Nhì
29228
65528
Ba
22314
73466
17819
70905
97087
67176
Tư
8299
1202
0788 8971
Năm
5759 0216 3733
2360 8984 1505
Sáu
067 617
701
Bảy
40 44 30 51
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
6,4,3
0
5,2,5,1
7,0,5
1
4,9,6,7
0
2
8,8
3
3
9,3,0
1,8,4
4
0,4
0,0
5
9,1
6,7,1
6
6,0,7
8,6,1
7
8,6,1
7,2,2,8
8
7,8,4
3,1,9,5
9
9
Mở thưởng Thứ bảy ngày 23/09/2023
ĐB
76922
Nhất
99878
Nhì
60050
42231
Ba
70197
24029
17888
42024
71288
33727
Tư
5488
9596
2292 3714
Năm
9571 7953 2680
0653 6341 3334
Sáu
075
832 375
Bảy
92 42 40 10
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
5,8,4,1
0
-
3,7,4
1
4,0
2,9,3,9,4
2
2,9,4,7
5,5
3
1,4,2
2,1,3
4
1,2,0
7,7
5
0,3,3
9
6
-
9,2
7
8,1,5,5
7,8,8,8
8
8,8,8,0
2
9
7,6,2,2
Mở thưởng Thứ sáu ngày 22/09/2023
ĐB
22714
Nhất
66480
Nhì
36490
79715
Ba
56683
54921
79449
80550
24952
86607
Tư
8307
1435
0484
0941
Năm
1863 0675 5349
9969 1503 4197
Sáu
826 983
510
Bảy
80 00 67 31
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
8,9,5,1,8,0
0
7,7,3,0
2,4,3
1
4,5,0
5
2
1,6
8,6,0,8
3
5,1
1,8
4
9,1,9
1,3,7
5
0,2
2
6
3,9,7
0,0,9,6
7
5
-
8
0,3,4,3,0
4,4,6
9
0,7
Mở thưởng Thứ năm ngày 21/09/2023
ĐB
52566
Nhất
34841
Nhì
51527
93225
Ba
11728
25151
80780
49217
55120
57854
Tư
0466 4980
0563
6846
Năm
6189 5380 9292
6703 4758 9247
Sáu
104 794 694
Bảy
64 63 21 91
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
8,2,8,8
0
3,4
4,5,2,9
1
7
9
2
7,5,8,0,1
6,0,6
3
-
5,0,9,9,6
4
1,6,7
2
5
1,4,8
6,6,4
6
6,6,3,4,3
2,1,4
7
-
2,5
8
0,0,9,0
8
9
2,4,4,1
Mở thưởng Thứ tư ngày 20/09/2023
ĐB
40303
Nhất
10239
Nhì
54210
50718
Ba
43807
58233
34307
28734 80115
71208
Tư
5730
3813
6767
5531
Năm
0634 0364 2201
3711 5086 0814
Sáu
393
729
536
Bảy
22 23 91 75
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
1,3
0
3,7,7,8,1
3,0,1,9
1
0,8,5,3,1,4
2
2
9,2,3
0,3,1,9,2
3
9,3,4,0,1,4,6
3,3,6,1
4
-
1,7
5
-
8,3
6
7,4
0,0,6
7
5
1,0
8
6
3,2
9
3,1
Mở thưởng Thứ ba ngày 19/09/2023
ĐB
50925
Nhất
75781
Nhì
95072
45895
Ba
41571
89042
12852
47456
00818
62562
Tư
8894 5615
3165
5278
Năm
1942 7055 3612
4780 5138 3630
Sáu
212 766 598
Bảy
41 28 85 40
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
8,3,4
0
-
8,7,4
1
8,5,2,2
7,4,5,6,4,1,1
2
5,8
-
3
8,0
9
4
2,2,1,0
2,9,1,6,5,8
5
2,6,5
5,6
6
2,5,6
-
7
2,1,8
1,7,3,9,2
8
1,0,5
-
9
5,4,8
Miền Bắc
Miền Trung
Miền Nam