×
Nhận xét về bản thử nghiệm Mobile
X
Trực tiếp
Thông tin trực tiếp
Trực tiếp xổ số Miền Nam
Trực tiếp xổ số Miền Trung
Trực tiếp xổ số Miền Bắc
Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số
KQXS Miền Nam
KQXS Miền Trung
KQXS Miền Bắc
Tìm kiếm
KQXS Tỉnh/Thành
Miền Bắc
An Giang
Bạc Liêu
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cần Thơ
Đà Lạt
Đà Nẵng
Đắk Lắk
Đắk Nông
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hậu Giang
Kiên Giang
Kon Tum
Khánh Hòa
Long An
Ninh Thuận
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Trị
Sóc Trăng
Tây Ninh
Tiền Giang
TP HCM
Thừa Thiên Huế
Trà Vinh
Vĩnh Long
Vũng Tàu
Sớ Đầu Đuôi
Sớ Miền Nam
Sớ Miền Trung
Sớ Miền Bắc
Thống kê
Thống kê loto
Thống kê tần suất
Kiểm tra gan cực đại
Thống kê theo ngày
Thống kê đầu đuôi 0-9
kết quả Xổ Số Miền Bắc
Mở thưởng
Thứ năm
ngày
25/04/2024
ĐB
36594
Nhất
90713
Nhì
48830 35403
Ba
24376 63350 49922
46764 82390 56362
Tư
0777 9136
6698 2988
Năm
7581 7323 4178
9700 7530 1657
Sáu
095 465 777
Bảy
08 62 71 60
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
3,5,9,0,3,6
0
3,0,8
8,7
1
3
2,6,6
2
2,3
1,0,2
3
0,6,0
9,6
4
-
9,6
5
0,7
7,3
6
4,2,5,2,0
7,5,7
7
6,7,8,7,1
9,8,7,0
8
8,1
-
9
4,0,8,5
Mở thưởng Thứ tư ngày 24/04/2024
ĐB
69952
Nhất
12165
Nhì
74557 28269
Ba
17544 31458 29961
71554 18326 20760
Tư
6441 9828
9610 1054
Năm
3082 9422 4364
8493 2653 5224
Sáu
382 567 101
Bảy
82 60 50 47
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
6,1,6,5
0
1
6,4,0
1
0
5,8,2,8,8
2
6,8,2,4
9,5
3
-
4,5,5,6,2
4
4,1,7
6
5
2,7,8,4,4,3,0
2
6
5,9,1,0,4,7,0
5,6,4
7
-
5,2
8
2,2,2
6
9
3
Mở thưởng Thứ ba ngày 23/04/2024
ĐB
12681
Nhất
26928
Nhì
84568 79326
Ba
60597 77441 98277
62191 30322 97918
Tư
5890 9394
6338 8901
Năm
4916 9771 1007
2806 5292 8652
Sáu
815 466 192
Bảy
33 16 08 17
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
9
0
1,7,6,8
8,4,9,0,7
1
8,6,5,6,7
2,9,5,9
2
8,6,2
3
3
8,3
9
4
1
1
5
2
2,1,0,6,1
6
8,6
9,7,0,1
7
7,1
2,6,1,3,0
8
1
-
9
7,1,0,4,2,2
Mở thưởng Thứ hai ngày 22/04/2024
ĐB
15525
Nhất
29914
Nhì
83400 68369
Ba
96522 74106 84523
66484 76563 65685
Tư
7662 3493
5151 9395
Năm
6856 6643 1321
4108 2153 6831
Sáu
369 495 636
Bảy
82 93 79 37
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
0
0
0,6,8
5,2,3
1
4
2,6,8
2
5,2,3,1
2,6,9,4,5,9
3
1,6,7
1,8
4
3
2,8,9,9
5
1,6,3
0,5,3
6
9,3,2,9
3
7
9
0
8
4,5,2
6,6,7
9
3,5,5,3
Mở thưởng Chủ nhật ngày 21/04/2024
ĐB
19980
Nhất
85986
Nhì
47577 69280
Ba
98092 25825 81059
57932 33830 71715
Tư
5543 1384
6975 5836
Năm
2326 4322 0703
7162 4509 0470
Sáu
191 392 571
Bảy
11 59 91 39
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
8,8,3,7
0
3,9
9,7,1,9
1
5,1
9,3,2,6,9
2
5,6,2
4,0
3
2,0,6,9
8
4
3
2,1,7
5
9,9
8,3,2
6
2
7
7
7,5,0,1
-
8
0,6,0,4
5,0,5,3
9
2,1,2,1
Mở thưởng Thứ bảy ngày 20/04/2024
ĐB
29379
Nhất
29822
Nhì
24933 27395
Ba
63254 65829 39579
26917 20063 91422
Tư
9186 1763
9385 1320
Năm
5451 3289 0892
4290 1448 7357
Sáu
899 689 390
Bảy
05 60 99 33
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
2,9,9,6
0
5
5
1
7
2,2,9
2
2,9,2,0
3,6,6,3
3
3,3
5
4
8
9,8,0
5
4,1,7
8
6
3,3,0
1,5
7
9,9
4
8
6,5,9,9
7,2,7,8,9,8,9
9
5,2,0,9,0,9
Mở thưởng Thứ sáu ngày 19/04/2024
ĐB
26592
Nhất
38838
Nhì
43774 91819
Ba
08758 63771 15724
91314 86959 47543
Tư
1370 7010
5792 5856
Năm
9957 5245 8757
2019 4132 4316
Sáu
222 106 949
Bảy
71 26 85 23
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
7,1
0
6
7,7
1
9,4,0,9,6
9,9,3,2
2
4,2,6,3
4,2
3
8,2
7,2,1
4
3,5,9
4,8
5
8,9,6,7,7
5,1,0,2
6
-
5,5
7
4,1,0,1
3,5
8
5
1,5,1,4
9
2,2
Miền Bắc
Miền Trung
Miền Nam