×
Nhận xét về bản thử nghiệm Mobile
X
Trực tiếp
Thông tin trực tiếp
Trực tiếp xổ số Miền Nam
Trực tiếp xổ số Miền Trung
Trực tiếp xổ số Miền Bắc
Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số
KQXS Miền Nam
KQXS Miền Trung
KQXS Miền Bắc
Tìm kiếm
KQXS Tỉnh/Thành
Miền Bắc
An Giang
Bạc Liêu
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cần Thơ
Đà Lạt
Đà Nẵng
Đắk Lắk
Đắk Nông
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hậu Giang
Kiên Giang
Kon Tum
Khánh Hòa
Long An
Ninh Thuận
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Trị
Sóc Trăng
Tây Ninh
Tiền Giang
TP HCM
Thừa Thiên Huế
Trà Vinh
Vĩnh Long
Vũng Tàu
Sớ Đầu Đuôi
Sớ Miền Nam
Sớ Miền Trung
Sớ Miền Bắc
Thống kê
Thống kê loto
Thống kê tần suất
Kiểm tra gan cực đại
Thống kê theo ngày
Thống kê đầu đuôi 0-9
kết quả Xổ Số Miền Bắc
Mở thưởng
Thứ hai
ngày
25/04/2022
ĐB
99368
Nhất
01450
Nhì
12908 24755
Ba
09091 92951 04157
10076 40192 01878
Tư
8346 6765
8967 5497
Năm
0195 6957 2063
4289 1360 7038
Sáu
795 819 128
Bảy
51 06 41 11
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
5,6
0
8,6
9,5,5,4,1
1
9,1
9
2
8
6
3
8
-
4
6,1
5,6,9,9
5
0,5,1,7,7,1
7,4,0
6
8,5,7,3,0
5,6,9,5
7
6,8
6,0,7,3,2
8
9
8,1
9
1,2,7,5,5
Mở thưởng Chủ nhật ngày 24/04/2022
ĐB
97285
Nhất
09752
Nhì
78263 93371
Ba
55647 45149 89005
89562 00052 28702
Tư
3547 3143
6877 8162
Năm
2046 1441 7971
9312 9020 5601
Sáu
150 308 710
Bảy
41 11 50 45
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
2,5,1,5
0
5,2,1,8
7,4,7,0,4,1
1
2,0,1
5,6,5,0,6,1
2
0
6,4
3
-
-
4
7,9,7,3,6,1,1,5
8,0,4
5
2,2,0,0
4
6
3,2,2
4,4,7
7
1,7,1
0
8
5
4
9
-
Mở thưởng Thứ bảy ngày 23/04/2022
ĐB
77318
Nhất
33815
Nhì
99854 99583
Ba
81145 35513 96640
71280 27985 59278
Tư
7798 2218
8909 6218
Năm
1876 2463 7822
1145 9457 9141
Sáu
568 438 555
Bảy
12 80 97 58
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
4,8,8
0
9
4
1
8,5,3,8,8,2
2,1
2
2
8,1,6
3
8
5
4
5,0,5,1
1,4,8,4,5
5
4,7,5,8
7
6
3,8
5,9
7
8,6
1,7,9,1,1,6,3,5
8
3,0,5,0
0
9
8,7
Mở thưởng Thứ sáu ngày 22/04/2022
ĐB
31695
Nhất
51735
Nhì
67343 00384
Ba
51656 05290 61297
07065 97477 36261
Tư
0051 6869
8950 4598
Năm
7063 2763 1146
2665 6261 9492
Sáu
163 147 242
Bảy
83 63 37 18
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
9,5
0
-
6,5,6
1
8
9,4
2
-
4,6,6,6,8,6
3
5,7
8
4
3,6,7,2
9,3,6,6
5
6,1,0
5,4
6
5,1,9,3,3,5,1,3,3
9,7,4,3
7
7
9,1
8
4,3
6
9
5,0,7,8,2
Mở thưởng Thứ năm ngày 21/04/2022
ĐB
89291
Nhất
56407
Nhì
88668 89544
Ba
76659 20521 61379
28262 04675 24608
Tư
7847 4900
8894 1771
Năm
5018 3306 8949
8270 0174 4791
Sáu
695 835 527
Bảy
96 43 75 54
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
0,7
0
7,8,0,6
9,2,7,9
1
8
6
2
1,7
4
3
5
4,9,7,5
4
4,7,9,3
7,9,3,7
5
9,4
0,9
6
8,2
0,4,2
7
9,5,1,0,4,5
6,0,1
8
-
5,7,4
9
1,4,1,5,6
Mở thưởng Thứ tư ngày 20/04/2022
ĐB
58953
Nhất
10071
Nhì
15350 76286
Ba
50071 42800 28523
34419 88725 22282
Tư
6767 6464
0168 1738
Năm
2446 7441 2811
6641 8279 8110
Sáu
902 935 017
Bảy
76 28 23 61
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
5,0,1
0
0,2
7,7,4,1,4,6
1
9,1,0,7
8,0
2
3,5,8,3
5,2,2
3
8,5
6
4
6,1,1
2,3
5
3,0
8,4,7
6
7,4,8,1
6,1
7
1,1,9,6
6,3,2
8
6,2
1,7
9
-
Mở thưởng Thứ ba ngày 19/04/2022
ĐB
78864
Nhất
86443
Nhì
93975 72072
Ba
54182 55741 07454
04111 65077 88281
Tư
3469 9220
4336 3358
Năm
1747 4438 6667
3213 4861 3688
Sáu
046 207 704
Bảy
23 50 71 28
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
2,5
0
7,4
4,1,8,6,7
1
1,3
7,8
2
0,3,8
4,1,2
3
6,8
6,5,0
4
3,1,7,6
7
5
4,8,0
3,4
6
4,9,7,1
7,4,6,0
7
5,2,7,1
5,3,8,2
8
2,1,8
6
9
-
Miền Bắc
Miền Trung
Miền Nam