×
Nhận xét về bản thử nghiệm Mobile
X
Trực tiếp
Thông tin trực tiếp
Trực tiếp xổ số Miền Nam
Trực tiếp xổ số Miền Trung
Trực tiếp xổ số Miền Bắc
Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số
KQXS Miền Nam
KQXS Miền Trung
KQXS Miền Bắc
Tìm kiếm
KQXS Tỉnh/Thành
Miền Bắc
An Giang
Bạc Liêu
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cần Thơ
Đà Lạt
Đà Nẵng
Đắk Lắk
Đắk Nông
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hậu Giang
Kiên Giang
Kon Tum
Khánh Hòa
Long An
Ninh Thuận
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Trị
Sóc Trăng
Tây Ninh
Tiền Giang
TP HCM
Thừa Thiên Huế
Trà Vinh
Vĩnh Long
Vũng Tàu
Sớ Đầu Đuôi
Sớ Miền Nam
Sớ Miền Trung
Sớ Miền Bắc
Thống kê
Thống kê loto
Thống kê tần suất
Kiểm tra gan cực đại
Thống kê theo ngày
Thống kê đầu đuôi 0-9
kết quả Xổ Số Miền Bắc
Mở thưởng
Chủ nhật
ngày
24/12/2023
ĐB
01243
Nhất
37916
Nhì
59482
35038
Ba
84947
66319
33665
08943
47178
78546
Tư
7854
3336
9083
7212
Năm
1120 8381 9628
5962 7004 3248
Sáu
498
694
995
Bảy
65 92 44 57
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
2
0
4
8
1
6,9,2
8,1,6,9
2
0,8
4,4,8
3
8,6
5,0,9,4
4
3,7,3,6,8,4
6,9,6
5
4,7
1,4,3
6
5,2,5
4,5
7
8
3,7,2,4,9
8
2,3,1
1
9
8,4,5,2
Mở thưởng Thứ bảy ngày 23/12/2023
ĐB
51416
Nhất
85332
Nhì
13364
46775
Ba
92641
78508
30249
10834
54932
63927
Tư
5847 1580
8587
8272
Năm
5195 8332 1395
9544 0506 7689
Sáu
733 236 963
Bảy
20 62 10 44
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
8,2,1
0
8,6
4
1
6,0
3,3,7,3,6
2
7,0
3,6
3
2,4,2,2,3,6
6,3,4,4
4
1,9,7,4,4
7,9,9
5
-
1,0,3
6
4,3,2
2,4,8
7
5,2
0
8
0,7,9
4,8
9
5,5
Mở thưởng Thứ sáu ngày 22/12/2023
ĐB
76711
Nhất
52564
Nhì
49212
38823
Ba
93262
07190
79116
44716
47391
84559
Tư
9818
2020
3376
8782
Năm
1832 9360 5435
0879 0951 8128
Sáu
539 899
078
Bảy
14 68 52 92
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
9,2,6
0
-
1,9,5
1
1,2,6,6,8,4
1,6,8,3,5,9
2
3,0,8
2
3
2,5,9
6,1
4
-
3
5
9,1,2
1,1,7
6
4,2,0,8
-
7
6,9,8
1,2,7,6
8
2
5,7,3,9
9
0,1,9,2
Mở thưởng Thứ năm ngày 21/12/2023
ĐB
88485
Nhất
81423
Nhì
48393
07890
Ba
51946
07983
63690
09200
68261
08586
Tư
8909 1980
4697
9087
Năm
9687 9617 6090
8526 3279 9866
Sáu
403
775
949
Bảy
83 21 41 81
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
9,9,0,8,9
0
0,9,3
6,2,4,8
1
7
-
2
3,6,1
2,9,8,0,8
3
-
-
4
6,9,1
8,7
5
-
4,8,2,6
6
1,6
9,8,8,1
7
9,5
-
8
5,3,6,0,7,7,3,1
0,7,4
9
3,0,0,7,0
Mở thưởng Thứ tư ngày 20/12/2023
ĐB
64978
Nhất
46676
Nhì
26187
87330
Ba
27023
12499
01735
36355
27195
68410
Tư
9210
3977
6990
5236
Năm
3041 3863 7189
4047 6779 5495
Sáu
419
782
193
Bảy
13 21 90 50
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
3,1,1,9,9,5
0
-
4,2
1
0,0,9,3
8
2
3,1
2,6,9,1
3
0,5,6
-
4
1,7
3,5,9,9
5
5,0
7,3
6
3
8,7,4
7
8,6,7,9
7
8
7,9,2
9,8,7,1
9
9,5,0,5,3,0
Mở thưởng Thứ ba ngày 19/12/2023
ĐB
14577
Nhất
66388
Nhì
72506
57508
Ba
00305
65882
84801
38647
30901
12566
Tư
2019
7061
7062
9014
Năm
1202 5718 9539
9204 5379 0370
Sáu
308
532
193
Bảy
40 82 90 57
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
7,4,9
0
6,8,5,1,1,2,4,8
0,0,6
1
9,4,8
8,6,0,3,8
2
-
9
3
9,2
1,0
4
7,0
0
5
7
0,6
6
6,1,2
7,4,5
7
7,9,0
8,0,1,0
8
8,2,2
1,3,7
9
3,0
Mở thưởng Thứ hai ngày 18/12/2023
ĐB
56732
Nhất
82355
Nhì
29094
60755
Ba
55043
23651
13729
65784
06766
72289
Tư
9490 4407
1910
7277
Năm
2748 1704 2614
2267 7259 1637
Sáu
758 160
919
Bảy
88 89 65 94
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
9,1,6
0
7,4
5
1
0,4,9
3
2
9
4
3
2,7
9,8,0,1,9
4
3,8
5,5,6
5
5,5,1,9,8
6
6
6,7,0,5
0,7,6,3
7
7
4,5,8
8
4,9,8,9
2,8,5,1,8
9
4,0,4
Miền Bắc
Miền Trung
Miền Nam