×
Nhận xét về bản thử nghiệm Mobile
X
Trực tiếp
Thông tin trực tiếp
Trực tiếp xổ số Miền Nam
Trực tiếp xổ số Miền Trung
Trực tiếp xổ số Miền Bắc
Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số
KQXS Miền Nam
KQXS Miền Trung
KQXS Miền Bắc
Tìm kiếm
KQXS Tỉnh/Thành
Miền Bắc
An Giang
Bạc Liêu
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cần Thơ
Đà Lạt
Đà Nẵng
Đắk Lắk
Đắk Nông
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hậu Giang
Kiên Giang
Kon Tum
Khánh Hòa
Long An
Ninh Thuận
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Trị
Sóc Trăng
Tây Ninh
Tiền Giang
TP HCM
Thừa Thiên Huế
Trà Vinh
Vĩnh Long
Vũng Tàu
Sớ Đầu Đuôi
Sớ Miền Nam
Sớ Miền Trung
Sớ Miền Bắc
Thống kê
Thống kê loto
Thống kê tần suất
Kiểm tra gan cực đại
Thống kê theo ngày
Thống kê đầu đuôi 0-9
kết quả Xổ Số Miền Bắc
Mở thưởng
Thứ hai
ngày
24/04/2023
ĐB
42105
Nhất
06909
Nhì
54521 44002
Ba
05311 76581 98146
75329 02653 37386
Tư
8315 2375
1673 0403
Năm
2683 9581 3630
3726 0379 1451
Sáu
347 874 370
Bảy
48 86 10 63
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
3,7,1
0
5,9,2,3
2,1,8,8,5
1
1,5,0
0
2
1,9,6
5,7,0,8,6
3
0
7
4
6,7,8
0,1,7
5
3,1
4,8,2,8
6
3
4
7
5,3,9,4,0
4
8
1,6,3,1,6
0,2,7
9
-
Mở thưởng Chủ nhật ngày 23/04/2023
ĐB
71679
Nhất
11948
Nhì
89314 26195
Ba
31992 01338 97876
72042 28863 33582
Tư
6431 1496
3962 2888
Năm
4428 9325 3137
9739 8915 0551
Sáu
388 551 461
Bảy
06 16 53 35
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
-
0
6
3,5,5,6
1
4,5,6
9,4,8,6
2
8,5
6,5
3
8,1,7,9,5
1
4
8,2
9,2,1,3
5
1,1,3
7,9,0,1
6
3,2,1
3
7
9,6
4,3,8,2,8
8
2,8,8
7,3
9
5,2,6
Mở thưởng Thứ bảy ngày 22/04/2023
ĐB
64652
Nhất
14539
Nhì
92652 95297
Ba
95663 75831 78042
71169 20553 16952
Tư
1443 5271
6924 9301
Năm
1177 8032 9908
2351 6303 1361
Sáu
261 724 234
Bảy
23 97 41 22
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
-
0
1,8,3
3,7,0,5,6,6,4
1
-
5,5,4,5,3,2
2
4,4,3,2
6,5,4,0,2
3
9,1,2,4
2,2,3
4
2,3,1
-
5
2,2,3,2,1
-
6
3,9,1,1
9,7,9
7
1,7
0
8
-
3,6
9
7,7
Mở thưởng Thứ sáu ngày 21/04/2023
ĐB
47914
Nhất
60797
Nhì
59717 14501
Ba
34329 85460 96221
89853 40346 68305
Tư
3448 1189
9419 1707
Năm
4739 7719 4691
4875 9253 2716
Sáu
562 636 836
Bảy
94 07 65 97
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
6
0
1,5,7,7
0,2,9
1
4,7,9,9,6
6
2
9,1
5,5
3
9,6,6
1,9
4
6,8
0,7,6
5
3,3
4,1,3,3
6
0,2,5
9,1,0,0,9
7
5
4
8
9
2,8,1,3,1
9
7,1,4,7
Mở thưởng Thứ năm ngày 20/04/2023
ĐB
24623
Nhất
35847
Nhì
45787 01860
Ba
60014 43972 03011
92939 16867 88829
Tư
9147 8938
7278 4241
Năm
5191 7286 3721
1848 9359 8717
Sáu
331 135 823
Bảy
00 46 30 93
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
6,0,3
0
0
1,4,9,2,3
1
4,1,7
7
2
3,9,1,3
2,2,9
3
9,8,1,5,0
1
4
7,7,1,8,6
3
5
9
8,4
6
0,7
4,8,6,4,1
7
2,8
3,7,4
8
7,6
3,2,5
9
1,3
Mở thưởng Thứ tư ngày 19/04/2023
ĐB
46285
Nhất
47600
Nhì
89103 41915
Ba
35857 82917 07914
80475 55113 18084
Tư
6314 7550
9636 4717
Năm
9880 7949 0301
6813 5152 5895
Sáu
877 990 348
Bảy
99 88 52 04
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
0,5,8,9
0
0,3,1,4
0
1
5,7,4,3,4,7,3
5,5
2
-
0,1,1
3
6
1,8,1,0
4
9,8
8,1,7,9
5
7,0,2,2
3
6
-
5,1,1,7
7
5,7
4,8
8
5,4,0,8
4,9
9
5,0,9
Mở thưởng Thứ ba ngày 18/04/2023
ĐB
71661
Nhất
24615
Nhì
03759 25581
Ba
31440 21532 47030
21563 46633 13680
Tư
4825 2001
6675 0958
Năm
9186 8717 4444
3440 5927 7853
Sáu
474 516 418
Bảy
02 44 69 34
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
4,3,8,4
0
1,2
6,8,0
1
5,7,6,8
3,0
2
5,7
6,3,5
3
2,0,3,4
4,7,4,3
4
0,4,0,4
1,2,7
5
9,8,3
8,1
6
1,3,9
1,2
7
5,4
5,1
8
1,0,6
5,6
9
-
Miền Bắc
Miền Trung
Miền Nam