×
Nhận xét về bản thử nghiệm Mobile
X
Trực tiếp
Thông tin trực tiếp
Trực tiếp xổ số Miền Nam
Trực tiếp xổ số Miền Trung
Trực tiếp xổ số Miền Bắc
Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số
KQXS Miền Nam
KQXS Miền Trung
KQXS Miền Bắc
Tìm kiếm
KQXS Tỉnh/Thành
Miền Bắc
An Giang
Bạc Liêu
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cần Thơ
Đà Lạt
Đà Nẵng
Đắk Lắk
Đắk Nông
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hậu Giang
Kiên Giang
Kon Tum
Khánh Hòa
Long An
Ninh Thuận
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Trị
Sóc Trăng
Tây Ninh
Tiền Giang
TP HCM
Thừa Thiên Huế
Trà Vinh
Vĩnh Long
Vũng Tàu
Sớ Đầu Đuôi
Sớ Miền Nam
Sớ Miền Trung
Sớ Miền Bắc
Thống kê
Thống kê loto
Thống kê tần suất
Kiểm tra gan cực đại
Thống kê theo ngày
Thống kê đầu đuôi 0-9
kết quả Xổ Số Miền Bắc
Mở thưởng
Thứ bảy
ngày
23/12/2023
ĐB
51416
Nhất
85332
Nhì
13364 46775
Ba
92641 78508 30249
10834 54932 63927
Tư
5847 1580
8587 8272
Năm
5195 8332 1395
9544 0506 7689
Sáu
733 236 963
Bảy
20 62 10 44
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
8,2,1
0
8,6
4
1
6,0
3,3,7,3,6
2
7,0
3,6
3
2,4,2,2,3,6
6,3,4,4
4
1,9,7,4,4
7,9,9
5
-
1,0,3
6
4,3,2
2,4,8
7
5,2
0
8
0,7,9
4,8
9
5,5
Mở thưởng Thứ sáu ngày 22/12/2023
ĐB
76711
Nhất
52564
Nhì
49212 38823
Ba
93262 07190 79116
44716 47391 84559
Tư
9818 2020
3376 8782
Năm
1832 9360 5435
0879 0951 8128
Sáu
539 899 078
Bảy
14 68 52 92
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
9,2,6
0
-
1,9,5
1
1,2,6,6,8,4
1,6,8,3,5,9
2
3,0,8
2
3
2,5,9
6,1
4
-
3
5
9,1,2
1,1,7
6
4,2,0,8
-
7
6,9,8
1,2,7,6
8
2
5,7,3,9
9
0,1,9,2
Mở thưởng Thứ năm ngày 21/12/2023
ĐB
88485
Nhất
81423
Nhì
48393 07890
Ba
51946 07983 63690
09200 68261 08586
Tư
8909 1980
4697 9087
Năm
9687 9617 6090
8526 3279 9866
Sáu
403 775 949
Bảy
83 21 41 81
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
9,9,0,8,9
0
0,9,3
6,2,4,8
1
7
-
2
3,6,1
2,9,8,0,8
3
-
-
4
6,9,1
8,7
5
-
4,8,2,6
6
1,6
9,8,8,1
7
9,5
-
8
5,3,6,0,7,7,3,1
0,7,4
9
3,0,0,7,0
Mở thưởng Thứ tư ngày 20/12/2023
ĐB
64978
Nhất
46676
Nhì
26187 87330
Ba
27023 12499 01735
36355 27195 68410
Tư
9210 3977
6990 5236
Năm
3041 3863 7189
4047 6779 5495
Sáu
419 782 193
Bảy
13 21 90 50
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
3,1,1,9,9,5
0
-
4,2
1
0,0,9,3
8
2
3,1
2,6,9,1
3
0,5,6
-
4
1,7
3,5,9,9
5
5,0
7,3
6
3
8,7,4
7
8,6,7,9
7
8
7,9,2
9,8,7,1
9
9,5,0,5,3,0
Mở thưởng Thứ ba ngày 19/12/2023
ĐB
14577
Nhất
66388
Nhì
72506 57508
Ba
00305 65882 84801
38647 30901 12566
Tư
2019 7061
7062 9014
Năm
1202 5718 9539
9204 5379 0370
Sáu
308 532 193
Bảy
40 82 90 57
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
7,4,9
0
6,8,5,1,1,2,4,8
0,0,6
1
9,4,8
8,6,0,3,8
2
-
9
3
9,2
1,0
4
7,0
0
5
7
0,6
6
6,1,2
7,4,5
7
7,9,0
8,0,1,0
8
8,2,2
1,3,7
9
3,0
Mở thưởng Thứ hai ngày 18/12/2023
ĐB
56732
Nhất
82355
Nhì
29094 60755
Ba
55043 23651 13729
65784 06766 72289
Tư
9490 4407
1910 7277
Năm
2748 1704 2614
2267 7259 1637
Sáu
758 160 919
Bảy
88 89 65 94
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
9,1,6
0
7,4
5
1
0,4,9
3
2
9
4
3
2,7
9,8,0,1,9
4
3,8
5,5,6
5
5,5,1,9,8
6
6
6,7,0,5
0,7,6,3
7
7
4,5,8
8
4,9,8,9
2,8,5,1,8
9
4,0,4
Mở thưởng Chủ nhật ngày 17/12/2023
ĐB
03257
Nhất
14988
Nhì
21865 30155
Ba
62858 00770 81163
91066 32492 88398
Tư
6066 8357
7220 9032
Năm
5532 5899 2304
2862 4668 1049
Sáu
347 930 724
Bảy
90 59 43 61
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
7,2,3,9
0
4
6
1
-
9,3,3,6
2
0,4
6,4
3
2,2,0
0,2
4
9,7,3
6,5
5
7,5,8,7,9
6,6
6
5,3,6,6,2,8,1
5,5,4
7
0
8,5,9,6
8
8
9,4,5
9
2,8,9,0
Miền Bắc
Miền Trung
Miền Nam