×
Nhận xét về bản thử nghiệm Mobile
X
Trực tiếp
Thông tin trực tiếp
Trực tiếp xổ số Miền Nam
Trực tiếp xổ số Miền Trung
Trực tiếp xổ số Miền Bắc
Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số
KQXS Miền Nam
KQXS Miền Trung
KQXS Miền Bắc
Tìm kiếm
KQXS Tỉnh/Thành
Miền Bắc
An Giang
Bạc Liêu
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cần Thơ
Đà Lạt
Đà Nẵng
Đắk Lắk
Đắk Nông
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hậu Giang
Kiên Giang
Kon Tum
Khánh Hòa
Long An
Ninh Thuận
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Trị
Sóc Trăng
Tây Ninh
Tiền Giang
TP HCM
Thừa Thiên Huế
Trà Vinh
Vĩnh Long
Vũng Tàu
Sớ Đầu Đuôi
Sớ Miền Nam
Sớ Miền Trung
Sớ Miền Bắc
Thống kê
Thống kê loto
Thống kê tần suất
Kiểm tra gan cực đại
Thống kê theo ngày
Thống kê đầu đuôi 0-9
kết quả Xổ Số Miền Bắc
Mở thưởng
Thứ hai
ngày
23/10/2023
ĐB
45844
Nhất
81410
Nhì
39827 16925
Ba
90991 80983 17191
17602 25316 06849
Tư
6536 0204
2560 3746
Năm
0908 6717 3361
8500 8619 8362
Sáu
244 890 441
Bảy
88 11 81 35
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
1,6,0,9
0
2,4,8,0
9,9,6,4,1,8
1
0,6,7,9,1
0,6
2
7,5
8
3
6,5
4,0,4
4
4,9,6,4,1
2,3
5
-
1,3,4
6
0,1,2
2,1
7
-
0,8
8
3,8,1
4,1
9
1,1,0
Mở thưởng Chủ nhật ngày 22/10/2023
ĐB
91918
Nhất
71417
Nhì
88769 04327
Ba
51414 00736 72340
97988 72175 71832
Tư
6133 5179
2610 9379
Năm
5776 3154 1993
8030 4721 1483
Sáu
740 282 296
Bảy
95 25 24 11
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
4,1,3,4
0
-
2,1
1
8,7,4,0,1
3,8
2
7,1,5,4
3,9,8
3
6,2,3,0
1,5,2
4
0,0
7,9,2
5
4
3,7,9
6
9
1,2
7
5,9,9,6
1,8
8
8,3,2
6,7,7
9
3,6,5
Mở thưởng Thứ bảy ngày 21/10/2023
ĐB
57349
Nhất
28088
Nhì
05865 83567
Ba
76424 79903 37682
72540 89417 55043
Tư
6576 5402
0065 4215
Năm
9076 5387 4193
7233 0818 3906
Sáu
110 455 727
Bảy
84 94 54 56
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
4,1
0
3,2,6
-
1
7,5,8,0
8,0
2
4,7
0,4,9,3
3
3
2,8,9,5
4
9,0,3
6,6,1,5
5
5,4,6
7,7,0,5
6
5,7,5
6,1,8,2
7
6,6
8,1
8
8,2,7,4
4
9
3,4
Mở thưởng Thứ sáu ngày 20/10/2023
ĐB
42888
Nhất
28038
Nhì
66168 37238
Ba
34837 92816 31859
41351 87430 39622
Tư
0360 6703
8282 7240
Năm
9386 3538 0380
7089 0570 7341
Sáu
515 213 302
Bảy
41 60 43 79
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
3,6,4,8,7,6
0
3,2
5,4,4
1
6,5,3
2,8,0
2
2
0,1,4
3
8,8,7,0,8
-
4
0,1,1,3
1
5
9,1
1,8
6
8,0,0
3
7
0,9
8,3,6,3,3
8
8,2,6,0,9
5,8,7
9
-
Mở thưởng Thứ năm ngày 19/10/2023
ĐB
45305
Nhất
95559
Nhì
38899 87603
Ba
92120 18127 36684
43785 76111 64948
Tư
8908 6904
4781 7686
Năm
2873 3167 4112
6695 8826 6672
Sáu
924 485 836
Bảy
46 06 62 42
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
2
0
5,3,8,4,6
1,8
1
1,2
1,7,6,4
2
0,7,6,4
0,7
3
6
8,0,2
4
8,6,2
0,8,9,8
5
9
8,2,3,4,0
6
7,2
2,6
7
3,2
4,0
8
4,5,1,6,5
5,9
9
9,5
Mở thưởng Thứ tư ngày 18/10/2023
ĐB
28600
Nhất
18127
Nhì
34909 28078
Ba
30317 28608 41328
25052 35444 85291
Tư
8974 7622
0873 7804
Năm
2049 6000 8948
1898 9177 9935
Sáu
088 749 372
Bảy
56 39 42 29
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
0,0
0
0,9,8,4,0
9
1
7
5,2,7,4
2
7,8,2,9
7
3
5,9
4,7,0
4
4,9,8,9,2
3
5
2,6
5
6
-
2,1,7
7
8,4,3,7,2
7,0,2,4,9,8
8
8
0,4,4,3,2
9
1,8
Mở thưởng Thứ ba ngày 17/10/2023
ĐB
70876
Nhất
93617
Nhì
26995 44394
Ba
64764 37837 38294
86656 55780 07378
Tư
5076 5525
3888 3630
Năm
5793 8371 2703
8983 5047 3767
Sáu
707 310 747
Bảy
67 06 07 91
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
8,3,1
0
3,7,6,7
7,9
1
7,0
-
2
5
9,0,8
3
7,0
9,6,9
4
7,7
9,2
5
6
7,5,7,0
6
4,7,7
1,3,4,6,0,4,6,0
7
6,8,6,1
7,8
8
0,8,3
-
9
5,4,4,3,1
Miền Bắc
Miền Trung
Miền Nam