×
Nhận xét về bản thử nghiệm Mobile
X
Trực tiếp
Thông tin trực tiếp
Trực tiếp xổ số Miền Nam
Trực tiếp xổ số Miền Trung
Trực tiếp xổ số Miền Bắc
Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số
KQXS Miền Nam
KQXS Miền Trung
KQXS Miền Bắc
Tìm kiếm
KQXS Tỉnh/Thành
Miền Bắc
An Giang
Bạc Liêu
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cần Thơ
Đà Lạt
Đà Nẵng
Đắk Lắk
Đắk Nông
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hậu Giang
Kiên Giang
Kon Tum
Khánh Hòa
Long An
Ninh Thuận
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Trị
Sóc Trăng
Tây Ninh
Tiền Giang
TP HCM
Thừa Thiên Huế
Trà Vinh
Vĩnh Long
Vũng Tàu
Sớ Đầu Đuôi
Sớ Miền Nam
Sớ Miền Trung
Sớ Miền Bắc
Thống kê
Thống kê loto
Thống kê tần suất
Kiểm tra gan cực đại
Thống kê theo ngày
Thống kê đầu đuôi 0-9
kết quả Xổ Số Miền Bắc
Mở thưởng
Thứ sáu
ngày
22/12/2023
ĐB
76711
Nhất
52564
Nhì
49212
38823
Ba
93262
07190
79116
44716
47391
84559
Tư
9818
2020
3376 8782
Năm
1832 9360 5435
0879 0951 8128
Sáu
539 899 078
Bảy
14 68 52 92
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
9,2,6
0
-
1,9,5
1
1,2,6,6,8,4
1,6,8,3,5,9
2
3,0,8
2
3
2,5,9
6,1
4
-
3
5
9,1,2
1,1,7
6
4,2,0,8
-
7
6,9,8
1,2,7,6
8
2
5,7,3,9
9
0,1,9,2
Mở thưởng Thứ năm ngày 21/12/2023
ĐB
88485
Nhất
81423
Nhì
48393
07890
Ba
51946
07983
63690
09200
68261
08586
Tư
8909 1980
4697 9087
Năm
9687 9617 6090
8526 3279 9866
Sáu
403 775 949
Bảy
83 21 41 81
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
9,9,0,8,9
0
0,9,3
6,2,4,8
1
7
-
2
3,6,1
2,9,8,0,8
3
-
-
4
6,9,1
8,7
5
-
4,8,2,6
6
1,6
9,8,8,1
7
9,5
-
8
5,3,6,0,7,7,3,1
0,7,4
9
3,0,0,7,0
Mở thưởng Thứ tư ngày 20/12/2023
ĐB
64978
Nhất
46676
Nhì
26187
87330
Ba
27023
12499
01735
36355
27195
68410
Tư
9210
3977
6990
5236
Năm
3041 3863 7189
4047 6779 5495
Sáu
419
782 193
Bảy
13 21 90 50
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
3,1,1,9,9,5
0
-
4,2
1
0,0,9,3
8
2
3,1
2,6,9,1
3
0,5,6
-
4
1,7
3,5,9,9
5
5,0
7,3
6
3
8,7,4
7
8,6,7,9
7
8
7,9,2
9,8,7,1
9
9,5,0,5,3,0
Mở thưởng Thứ ba ngày 19/12/2023
ĐB
14577
Nhất
66388
Nhì
72506
57508
Ba
00305
65882
84801
38647
30901
12566
Tư
2019
7061
7062
9014
Năm
1202 5718 9539
9204 5379 0370
Sáu
308 532 193
Bảy
40 82 90 57
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
7,4,9
0
6,8,5,1,1,2,4,8
0,0,6
1
9,4,8
8,6,0,3,8
2
-
9
3
9,2
1,0
4
7,0
0
5
7
0,6
6
6,1,2
7,4,5
7
7,9,0
8,0,1,0
8
8,2,2
1,3,7
9
3,0
Mở thưởng Thứ hai ngày 18/12/2023
ĐB
56732
Nhất
82355
Nhì
29094
60755
Ba
55043
23651
13729
65784
06766
72289
Tư
9490 4407
1910
7277
Năm
2748 1704 2614
2267 7259 1637
Sáu
758 160 919
Bảy
88 89 65 94
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
9,1,6
0
7,4
5
1
0,4,9
3
2
9
4
3
2,7
9,8,0,1,9
4
3,8
5,5,6
5
5,5,1,9,8
6
6
6,7,0,5
0,7,6,3
7
7
4,5,8
8
4,9,8,9
2,8,5,1,8
9
4,0,4
Mở thưởng Chủ nhật ngày 17/12/2023
ĐB
03257
Nhất
14988
Nhì
21865
30155
Ba
62858
00770
81163
91066
32492
88398
Tư
6066
8357
7220 9032
Năm
5532 5899 2304
2862 4668 1049
Sáu
347 930 724
Bảy
90 59 43 61
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
7,2,3,9
0
4
6
1
-
9,3,3,6
2
0,4
6,4
3
2,2,0
0,2
4
9,7,3
6,5
5
7,5,8,7,9
6,6
6
5,3,6,6,2,8,1
5,5,4
7
0
8,5,9,6
8
8
9,4,5
9
2,8,9,0
Mở thưởng Thứ bảy ngày 16/12/2023
ĐB
74825
Nhất
27434
Nhì
06579
72188
Ba
23116
29833
95690
82114
32305
85706
Tư
7725
7756
1294
7069
Năm
5389 7771 7486
9371 8494 5009
Sáu
478 396
881
Bảy
89 67 42 62
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
9
0
5,6,9
7,7,8
1
6,4
4,6
2
5,5
3
3
4,3
3,1,9,9
4
2
2,0,2
5
6
1,0,5,8,9
6
9,7,2
6
7
9,1,1,8
8,7
8
8,9,6,1,9
7,6,8,0,8
9
0,4,4,6
Miền Bắc
Miền Trung
Miền Nam