×
Nhận xét về bản thử nghiệm Mobile
X
Trực tiếp
Thông tin trực tiếp
Trực tiếp xổ số Miền Nam
Trực tiếp xổ số Miền Trung
Trực tiếp xổ số Miền Bắc
Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số
KQXS Miền Nam
KQXS Miền Trung
KQXS Miền Bắc
Tìm kiếm
KQXS Tỉnh/Thành
Miền Bắc
An Giang
Bạc Liêu
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cần Thơ
Đà Lạt
Đà Nẵng
Đắk Lắk
Đắk Nông
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hậu Giang
Kiên Giang
Kon Tum
Khánh Hòa
Long An
Ninh Thuận
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Trị
Sóc Trăng
Tây Ninh
Tiền Giang
TP HCM
Thừa Thiên Huế
Trà Vinh
Vĩnh Long
Vũng Tàu
Sớ Đầu Đuôi
Sớ Miền Nam
Sớ Miền Trung
Sớ Miền Bắc
Thống kê
Thống kê loto
Thống kê tần suất
Kiểm tra gan cực đại
Thống kê theo ngày
Thống kê đầu đuôi 0-9
kết quả Xổ Số Miền Bắc
Mở thưởng
Chủ nhật
ngày
22/10/2023
ĐB
91918
Nhất
71417
Nhì
88769
04327
Ba
51414
00736
72340
97988
72175
71832
Tư
6133
5179
2610
9379
Năm
5776 3154 1993
8030 4721 1483
Sáu
740
282 296
Bảy
95 25 24 11
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
4,1,3,4
0
-
2,1
1
8,7,4,0,1
3,8
2
7,1,5,4
3,9,8
3
6,2,3,0
1,5,2
4
0,0
7,9,2
5
4
3,7,9
6
9
1,2
7
5,9,9,6
1,8
8
8,3,2
6,7,7
9
3,6,5
Mở thưởng Thứ bảy ngày 21/10/2023
ĐB
57349
Nhất
28088
Nhì
05865
83567
Ba
76424
79903
37682
72540
89417
55043
Tư
6576
5402
0065
4215
Năm
9076 5387 4193
7233 0818 3906
Sáu
110
455
727
Bảy
84 94 54 56
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
4,1
0
3,2,6
-
1
7,5,8,0
8,0
2
4,7
0,4,9,3
3
3
2,8,9,5
4
9,0,3
6,6,1,5
5
5,4,6
7,7,0,5
6
5,7,5
6,1,8,2
7
6,6
8,1
8
8,2,7,4
4
9
3,4
Mở thưởng Thứ sáu ngày 20/10/2023
ĐB
42888
Nhất
28038
Nhì
66168
37238
Ba
34837
92816
31859
41351
87430
39622
Tư
0360 6703
8282 7240
Năm
9386 3538 0380
7089 0570 7341
Sáu
515
213
302
Bảy
41 60 43 79
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
3,6,4,8,7,6
0
3,2
5,4,4
1
6,5,3
2,8,0
2
2
0,1,4
3
8,8,7,0,8
-
4
0,1,1,3
1
5
9,1
1,8
6
8,0,0
3
7
0,9
8,3,6,3,3
8
8,2,6,0,9
5,8,7
9
-
Mở thưởng Thứ năm ngày 19/10/2023
ĐB
45305
Nhất
95559
Nhì
38899
87603
Ba
92120
18127
36684
43785
76111
64948
Tư
8908
6904
4781 7686
Năm
2873 3167 4112
6695 8826 6672
Sáu
924 485
836
Bảy
46 06 62 42
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
2
0
5,3,8,4,6
1,8
1
1,2
1,7,6,4
2
0,7,6,4
0,7
3
6
8,0,2
4
8,6,2
0,8,9,8
5
9
8,2,3,4,0
6
7,2
2,6
7
3,2
4,0
8
4,5,1,6,5
5,9
9
9,5
Mở thưởng Thứ tư ngày 18/10/2023
ĐB
28600
Nhất
18127
Nhì
34909
28078
Ba
30317
28608
41328
25052
35444
85291
Tư
8974 7622
0873
7804
Năm
2049 6000 8948
1898 9177 9935
Sáu
088
749 372
Bảy
56 39 42 29
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
0,0
0
0,9,8,4,0
9
1
7
5,2,7,4
2
7,8,2,9
7
3
5,9
4,7,0
4
4,9,8,9,2
3
5
2,6
5
6
-
2,1,7
7
8,4,3,7,2
7,0,2,4,9,8
8
8
0,4,4,3,2
9
1,8
Mở thưởng Thứ ba ngày 17/10/2023
ĐB
70876
Nhất
93617
Nhì
26995
44394
Ba
64764
37837
38294
86656
55780
07378
Tư
5076
5525
3888
3630
Năm
5793 8371 2703
8983 5047 3767
Sáu
707
310
747
Bảy
67 06 07 91
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
8,3,1
0
3,7,6,7
7,9
1
7,0
-
2
5
9,0,8
3
7,0
9,6,9
4
7,7
9,2
5
6
7,5,7,0
6
4,7,7
1,3,4,6,0,4,6,0
7
6,8,6,1
7,8
8
0,8,3
-
9
5,4,4,3,1
Mở thưởng Thứ hai ngày 16/10/2023
ĐB
94540
Nhất
26829
Nhì
84819
86465
Ba
00329
48532
96915
81516
96050
36616
Tư
1631
0574
3196
0906
Năm
0155 0029 7713
0339 8844 0000
Sáu
176
285 680
Bảy
77 22 47 59
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
4,5,0,8
0
6,0
3
1
9,5,6,6,3
3,2
2
9,9,9,2
1
3
2,1,9
7,4
4
0,4,7
6,1,5,8
5
0,5,9
1,1,9,0,7
6
5
7,4
7
4,6,7
-
8
5,0
2,1,2,2,3,5
9
6
Miền Bắc
Miền Trung
Miền Nam