×
Nhận xét về bản thử nghiệm Mobile
X
Trực tiếp
Thông tin trực tiếp
Trực tiếp xổ số Miền Nam
Trực tiếp xổ số Miền Trung
Trực tiếp xổ số Miền Bắc
Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số
KQXS Miền Nam
KQXS Miền Trung
KQXS Miền Bắc
Tìm kiếm
KQXS Tỉnh/Thành
Miền Bắc
An Giang
Bạc Liêu
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cần Thơ
Đà Lạt
Đà Nẵng
Đắk Lắk
Đắk Nông
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hậu Giang
Kiên Giang
Kon Tum
Khánh Hòa
Long An
Ninh Thuận
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Trị
Sóc Trăng
Tây Ninh
Tiền Giang
TP HCM
Thừa Thiên Huế
Trà Vinh
Vĩnh Long
Vũng Tàu
Sớ Đầu Đuôi
Sớ Miền Nam
Sớ Miền Trung
Sớ Miền Bắc
Thống kê
Thống kê loto
Thống kê tần suất
Kiểm tra gan cực đại
Thống kê theo ngày
Thống kê đầu đuôi 0-9
kết quả Xổ Số Miền Bắc
Mở thưởng
Thứ sáu
ngày
21/07/2023
ĐB
35944
Nhất
72926
Nhì
31283 67742
Ba
31166 69906 72537
72985 77782 07426
Tư
9318 8610
6324 3745
Năm
1283 3054 4145
9206 2509 7767
Sáu
924 677 286
Bảy
83 52 26 95
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
1
0
6,6,9
-
1
8,0
4,8,5
2
6,6,4,4,6
8,8,8
3
7
4,2,5,2
4
4,2,5,5
8,4,4,9
5
4,2
2,6,0,2,0,8,2
6
6,7
3,6,7
7
7
1
8
3,5,2,3,6,3
0
9
5
Mở thưởng Thứ năm ngày 20/07/2023
ĐB
58286
Nhất
59809
Nhì
27214 91487
Ba
38808 27542 66389
67950 60208 71038
Tư
1808 6367
8712 0887
Năm
0502 4135 1080
9915 7284 0175
Sáu
959 760 942
Bảy
72 38 74 62
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
5,8,6
0
9,8,8,8,2
-
1
4,2,5
4,1,0,4,7,6
2
-
-
3
8,5,8
1,8,7
4
2,2
3,1,7
5
0,9
8
6
7,0,2
8,6,8
7
5,2,4
0,0,3,0,3
8
6,7,9,7,0,4
0,8,5
9
-
Mở thưởng Thứ tư ngày 19/07/2023
ĐB
15339
Nhất
01484
Nhì
56243 07018
Ba
55493 89659 36430
09161 65005 78245
Tư
9215 9502
7666 9785
Năm
2848 4675 7953
9190 7116 0560
Sáu
268 322 801
Bảy
03 62 98 56
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
3,9,6
0
5,2,1,3
6,0
1
8,5,6
0,2,6
2
2
4,9,5,0
3
9,0
8
4
3,5,8
0,4,1,8,7
5
9,3,6
6,1,5
6
1,6,0,8,2
-
7
5
1,4,6,9
8
4,5
3,5
9
3,0,8
Mở thưởng Thứ ba ngày 18/07/2023
ĐB
20080
Nhất
11885
Nhì
53633 37876
Ba
66155 22059 50224
53978 69419 40654
Tư
4282 7771
9721 9021
Năm
2850 1856 3174
9927 3166 6207
Sáu
898 149 402
Bảy
49 40 87 30
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
8,5,4,3
0
7,2
7,2,2
1
9
8,0
2
4,1,1,7
3
3
3,0
2,5,7
4
9,9,0
8,5
5
5,9,4,0,6
7,5,6
6
6
2,0,8
7
6,8,1,4
7,9
8
0,5,2,7
5,1,4,4
9
8
Mở thưởng Thứ hai ngày 17/07/2023
ĐB
22406
Nhất
98378
Nhì
62092 98895
Ba
44175 08093 41093
00278 02310 43490
Tư
4322 0613
1804 8560
Năm
7791 2461 4860
6652 4403 8973
Sáu
244 786 983
Bảy
48 95 89 64
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
1,9,6,6
0
6,4,3
9,6
1
0,3
9,2,5
2
2
9,9,1,0,7,8
3
-
0,4,6
4
4,8
9,7,9
5
2
0,8
6
0,1,0,4
-
7
8,5,8,3
7,7,4
8
6,3,9
8
9
2,5,3,3,0,1,5
Mở thưởng Chủ nhật ngày 16/07/2023
ĐB
51351
Nhất
45672
Nhì
33664 34988
Ba
11840 80820 21070
94557 68550 68572
Tư
1294 6035
1137 1192
Năm
2972 8180 1346
0819 4068 4018
Sáu
761 920 817
Bảy
63 51 25 75
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
4,2,7,5,8,2
0
-
5,6,5
1
9,8,7
7,7,9,7
2
0,0,5
6
3
5,7
6,9
4
0,6
3,2,7
5
1,7,0,1
4
6
4,8,1,3
5,3,1
7
2,0,2,2,5
8,6,1
8
8,0
1
9
4,2
Mở thưởng Thứ bảy ngày 15/07/2023
ĐB
08897
Nhất
14694
Nhì
20247 56545
Ba
33540 12948 30368
70336 29535 33460
Tư
2226 1832
8430 5649
Năm
1289 0308 5192
6229 3061 5811
Sáu
861 353 190
Bảy
92 05 19 93
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
4,6,3,9
0
8,5
6,1,6
1
1,9
3,9,9
2
6,9
5,9
3
6,5,2,0
9
4
7,5,0,8,9
4,3,0
5
3
3,2
6
8,0,1,1
9,4
7
-
4,6,0
8
9
4,8,2,1
9
7,4,2,0,2,3
Miền Bắc
Miền Trung
Miền Nam