×
Nhận xét về bản thử nghiệm Mobile
X
Trực tiếp
Thông tin trực tiếp
Trực tiếp xổ số Miền Nam
Trực tiếp xổ số Miền Trung
Trực tiếp xổ số Miền Bắc
Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số
KQXS Miền Nam
KQXS Miền Trung
KQXS Miền Bắc
Tìm kiếm
KQXS Tỉnh/Thành
Miền Bắc
An Giang
Bạc Liêu
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cần Thơ
Đà Lạt
Đà Nẵng
Đắk Lắk
Đắk Nông
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hậu Giang
Kiên Giang
Kon Tum
Khánh Hòa
Long An
Ninh Thuận
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Trị
Sóc Trăng
Tây Ninh
Tiền Giang
TP HCM
Thừa Thiên Huế
Trà Vinh
Vĩnh Long
Vũng Tàu
Sớ Đầu Đuôi
Sớ Miền Nam
Sớ Miền Trung
Sớ Miền Bắc
Thống kê
Thống kê loto
Thống kê tần suất
Kiểm tra gan cực đại
Thống kê theo ngày
Thống kê đầu đuôi 0-9
kết quả Xổ Số Miền Bắc
Mở thưởng
Thứ ba
ngày
21/03/2023
ĐB
01016
Nhất
40033
Nhì
18931
74834
Ba
84351
11200
19833
22886
94162
32936
Tư
2426 4054
2848 1715
Năm
7368 9863 8037
9985 1320 5112
Sáu
657 518 832
Bảy
61 09 39 59
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
0,2
0
0,9
3,5,6
1
6,5,2,8
6,1,3
2
6,0
3,3,6
3
3,1,4,3,6,7,2,9
3,5
4
8
1,8
5
1,4,7,9
1,8,3,2
6
2,8,3,1
3,5
7
-
4,6,1
8
6,5
0,3,5
9
-
Mở thưởng Thứ hai ngày 20/03/2023
ĐB
24192
Nhất
24877
Nhì
69360
66583
Ba
07529
77038
85099
32290
94963
23842
Tư
6979
7304
7041
4748
Năm
6909 5405 4710
9722 2752 1632
Sáu
617 012 182
Bảy
29 54 10 42
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
6,9,1,1
0
4,9,5
4
1
0,7,2,0
9,4,2,5,3,1,8,4
2
9,2,9
8,6
3
8,2
0,5
4
2,1,8,2
0
5
2,4
-
6
0,3
7,1
7
7,9
3,4
8
3,2
2,9,7,0,2
9
2,9,0
Mở thưởng Chủ nhật ngày 19/03/2023
ĐB
86903
Nhất
51904
Nhì
86833
22870
Ba
85621
16256
18746
84156
68556 38891
Tư
3826 9033
6756 8346
Năm
9234 5163 4061
7108 1862 5943
Sáu
562 892 334
Bảy
04 72 23 96
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
7
0
3,4,8,4
2,9,6
1
-
6,6,9,7
2
1,6,3
0,3,3,6,4,2
3
3,3,4,4
0,3,3,0
4
6,6,3
-
5
6,6,6,6
5,4,5,5,2,5,4,9
6
3,1,2,2
-
7
0,2
0
8
-
-
9
1,2,6
Mở thưởng Thứ bảy ngày 18/03/2023
ĐB
57570
Nhất
25444
Nhì
05260
51308
Ba
14099
69326
17323
52596
06495
47274
Tư
1522
2679
3931
2502
Năm
2734 6503 6147
0437 5088 0227
Sáu
897
979 581
Bảy
44 97 13 93
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
7,6
0
8,2,3
3,8
1
3
2,0
2
6,3,2,7
2,0,1,9
3
1,4,7
4,7,3,4
4
4,7,4
9
5
-
2,9
6
0
4,3,2,9,9
7
0,4,9,9
0,8
8
8,1
9,7,7
9
9,6,5,7,7,3
Mở thưởng Thứ sáu ngày 17/03/2023
ĐB
59389
Nhất
46086
Nhì
47967
93279
Ba
62875
61643
80808
17950
83001
55132
Tư
7669
4211
2318
6993
Năm
7346 4111 6778
2763 2406 4847
Sáu
006 958 919
Bảy
09 05 65 60
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
5,6
0
8,1,6,6,9,5
0,1,1
1
1,8,1,9
3
2
-
4,9,6
3
2
-
4
3,6,7
7,0,6
5
0,8
8,4,0,0
6
7,9,3,5,0
6,4
7
9,5,8
0,1,7,5
8
9,6
8,7,6,1,0
9
3
Mở thưởng Thứ năm ngày 16/03/2023
ĐB
89581
Nhất
62172
Nhì
16250
32921
Ba
86507
63642
18592
40723
78206
13297
Tư
4218
9856
9922
8734
Năm
4172 2783 9801
0431 9420 0537
Sáu
945 195 212
Bảy
92 44 89 04
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
5,2
0
7,6,1,4
8,2,0,3
1
8,2
7,4,9,2,7,1,9
2
1,3,2,0
2,8
3
4,1,7
3,4,0
4
2,5,4
4,9
5
0,6
0,5
6
-
0,9,3
7
2,2
1
8
1,3,9
8
9
2,7,5,2
Mở thưởng Thứ tư ngày 15/03/2023
ĐB
67724
Nhất
09458
Nhì
42912 82249
Ba
32675
58785
80854
22192
66944
59826
Tư
3763 1746
8274 9210
Năm
9558 7603 8738
9949 1521 8486
Sáu
600 528 250
Bảy
35 83 26 41
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
1,0,5
0
3,0
2,4
1
2,0
1,9
2
4,6,1,8,6
6,0,8
3
8,5
2,5,4,7
4
9,4,6,9,1
7,8,3
5
8,4,8,0
2,4,8,2
6
3
-
7
5,4
5,5,3,2
8
5,6,3
4,4
9
2
Miền Bắc
Miền Trung
Miền Nam