×
Nhận xét về bản thử nghiệm Mobile
X
Trực tiếp
Thông tin trực tiếp
Trực tiếp xổ số Miền Nam
Trực tiếp xổ số Miền Trung
Trực tiếp xổ số Miền Bắc
Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số
KQXS Miền Nam
KQXS Miền Trung
KQXS Miền Bắc
Tìm kiếm
KQXS Tỉnh/Thành
Miền Bắc
An Giang
Bạc Liêu
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cần Thơ
Đà Lạt
Đà Nẵng
Đắk Lắk
Đắk Nông
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hậu Giang
Kiên Giang
Kon Tum
Khánh Hòa
Long An
Ninh Thuận
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Trị
Sóc Trăng
Tây Ninh
Tiền Giang
TP HCM
Thừa Thiên Huế
Trà Vinh
Vĩnh Long
Vũng Tàu
Sớ Đầu Đuôi
Sớ Miền Nam
Sớ Miền Trung
Sớ Miền Bắc
Thống kê
Thống kê loto
Thống kê tần suất
Kiểm tra gan cực đại
Thống kê theo ngày
Thống kê đầu đuôi 0-9
kết quả Xổ Số Miền Bắc
Mở thưởng
Thứ hai
ngày
20/11/2023
ĐB
49071
Nhất
99401
Nhì
21782
88421
Ba
20081
95632 13518
48191
49925
22550
Tư
6986
8728
3505
6493
Năm
2182 4299 3534
5389 7960 6436
Sáu
260 949 169
Bảy
92 67 88 72
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
5,6,6
0
1,5
7,0,2,8,9
1
8
8,3,8,9,7
2
1,5,8
9
3
2,4,6
3
4
9
2,0
5
0
8,3
6
0,0,9,7
6
7
1,2
1,2,8
8
2,1,6,2,9,8
9,8,4,6
9
1,3,9,2
Mở thưởng Chủ nhật ngày 19/11/2023
ĐB
38429
Nhất
02633
Nhì
37498
40297
Ba
14331
95638
82894
72723
51994
85732
Tư
1243 0254
8383
9997
Năm
2136 7389 6623
6224 6833 9192
Sáu
062
766 980
Bảy
28 19 90 64
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
8,9
0
-
3
1
9
3,9,6
2
9,3,3,4,8
3,2,4,8,2,3
3
3,1,8,2,6,3
9,9,5,2,6
4
3
-
5
4
3,6
6
2,6,4
9,9
7
-
9,3,2
8
3,9,0
2,8,1
9
8,7,4,4,7,2,0
Mở thưởng Thứ bảy ngày 18/11/2023
ĐB
98371
Nhất
77855
Nhì
10658
79326
Ba
08768
35389
63003
45013
25896
58159
Tư
7512
3573
6252 6597
Năm
1270 2234 9849
9414 4541 8794
Sáu
558 262 712
Bảy
84 59 90 82
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
7,9
0
3
7,4
1
3,2,4,2
1,5,6,1,8
2
6
0,1,7
3
4
3,1,9,8
4
9,1
5
5
5,8,9,2,8,9
2,9
6
8,2
9
7
1,3,0
5,6,5
8
9,4,2
8,5,4,5
9
6,7,4,0
Mở thưởng Thứ sáu ngày 17/11/2023
ĐB
95110
Nhất
91230
Nhì
25848
37352
Ba
46596
92391
75545
86395
28746
58992
Tư
7879
2244
9001
6647
Năm
4782 2335 0826
9117 2981 5762
Sáu
366 704
757
Bảy
38 44 68 52
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
1,3
0
1,4
9,0,8
1
0,7
5,9,8,6,5
2
6
-
3
0,5,8
4,0,4
4
8,5,6,4,7,4
4,9,3
5
2,7,2
9,4,2,6
6
2,6,8
4,1,5
7
9
4,3,6
8
2,1
7
9
6,1,5,2
Mở thưởng Thứ năm ngày 16/11/2023
ĐB
54869
Nhất
34677
Nhì
80583
17410
Ba
12119
75379
69729
45196
06463
06180
Tư
9936
0565
5964
1109
Năm
7356 9273 1879
6015 4125 3336
Sáu
959 344 804
Bảy
36 20 73 21
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
1,8,2
0
9,4
2
1
0,9,5
-
2
9,5,0,1
8,6,7,7
3
6,6,6
6,4,0
4
4
6,1,2
5
6,9
9,3,5,3,3
6
9,3,5,4
7
7
7,9,3,9,3
-
8
3,0
6,1,7,2,0,7,5
9
6
Mở thưởng Thứ tư ngày 15/11/2023
ĐB
33859
Nhất
98585
Nhì
15030
42515
Ba
42098 91871
50318
01855
83971
19248
Tư
4323
2947
9183
2296
Năm
3696 2554 2052
1479 5643 5271
Sáu
174
207 624
Bảy
56 62 32 72
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
3
0
7
7,7,7
1
5,8
5,6,3,7
2
3,4
2,8,4
3
0,2
5,7,2
4
8,7,3
8,1,5
5
9,5,4,2,6
9,9,5
6
2
4,0
7
1,1,9,1,4,2
9,1,4
8
5,3
5,7
9
8,6,6
Mở thưởng Thứ ba ngày 14/11/2023
ĐB
85800
Nhất
00197
Nhì
42692
64848
Ba
29100
63052
36810
40639
42349
75155
Tư
3675
2498
3669
6507
Năm
9587 3898 3298
5302 4643 3914
Sáu
066
614
953
Bảy
36 97 41 57
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
0,0,1
0
0,0,7,2
4
1
0,4,4
9,5,0
2
-
4,5
3
9,6
1,1
4
8,9,3,1
5,7
5
2,5,3,7
6,3
6
9,6
9,0,8,9,5
7
5
4,9,9,9
8
7
3,4,6
9
7,2,8,8,8,7
Miền Bắc
Miền Trung
Miền Nam