×
Nhận xét về bản thử nghiệm Mobile
X
Trực tiếp
Thông tin trực tiếp
Trực tiếp xổ số Miền Nam
Trực tiếp xổ số Miền Trung
Trực tiếp xổ số Miền Bắc
Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số
KQXS Miền Nam
KQXS Miền Trung
KQXS Miền Bắc
Tìm kiếm
KQXS Tỉnh/Thành
Miền Bắc
An Giang
Bạc Liêu
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cần Thơ
Đà Lạt
Đà Nẵng
Đắk Lắk
Đắk Nông
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hậu Giang
Kiên Giang
Kon Tum
Khánh Hòa
Long An
Ninh Thuận
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Trị
Sóc Trăng
Tây Ninh
Tiền Giang
TP HCM
Thừa Thiên Huế
Trà Vinh
Vĩnh Long
Vũng Tàu
Sớ Đầu Đuôi
Sớ Miền Nam
Sớ Miền Trung
Sớ Miền Bắc
Thống kê
Thống kê loto
Thống kê tần suất
Kiểm tra gan cực đại
Thống kê theo ngày
Thống kê đầu đuôi 0-9
kết quả Xổ Số Miền Bắc
Mở thưởng
Thứ sáu
ngày
20/10/2023
ĐB
42888
Nhất
28038
Nhì
66168 37238
Ba
34837 92816 31859
41351 87430 39622
Tư
0360 6703
8282 7240
Năm
9386 3538 0380
7089 0570 7341
Sáu
515 213 302
Bảy
41 60 43 79
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
3,6,4,8,7,6
0
3,2
5,4,4
1
6,5,3
2,8,0
2
2
0,1,4
3
8,8,7,0,8
-
4
0,1,1,3
1
5
9,1
1,8
6
8,0,0
3
7
0,9
8,3,6,3,3
8
8,2,6,0,9
5,8,7
9
-
Mở thưởng Thứ năm ngày 19/10/2023
ĐB
45305
Nhất
95559
Nhì
38899 87603
Ba
92120 18127 36684
43785 76111 64948
Tư
8908 6904
4781 7686
Năm
2873 3167 4112
6695 8826 6672
Sáu
924 485 836
Bảy
46 06 62 42
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
2
0
5,3,8,4,6
1,8
1
1,2
1,7,6,4
2
0,7,6,4
0,7
3
6
8,0,2
4
8,6,2
0,8,9,8
5
9
8,2,3,4,0
6
7,2
2,6
7
3,2
4,0
8
4,5,1,6,5
5,9
9
9,5
Mở thưởng Thứ tư ngày 18/10/2023
ĐB
28600
Nhất
18127
Nhì
34909 28078
Ba
30317 28608 41328
25052 35444 85291
Tư
8974 7622
0873 7804
Năm
2049 6000 8948
1898 9177 9935
Sáu
088 749 372
Bảy
56 39 42 29
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
0,0
0
0,9,8,4,0
9
1
7
5,2,7,4
2
7,8,2,9
7
3
5,9
4,7,0
4
4,9,8,9,2
3
5
2,6
5
6
-
2,1,7
7
8,4,3,7,2
7,0,2,4,9,8
8
8
0,4,4,3,2
9
1,8
Mở thưởng Thứ ba ngày 17/10/2023
ĐB
70876
Nhất
93617
Nhì
26995 44394
Ba
64764 37837 38294
86656 55780 07378
Tư
5076 5525
3888 3630
Năm
5793 8371 2703
8983 5047 3767
Sáu
707 310 747
Bảy
67 06 07 91
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
8,3,1
0
3,7,6,7
7,9
1
7,0
-
2
5
9,0,8
3
7,0
9,6,9
4
7,7
9,2
5
6
7,5,7,0
6
4,7,7
1,3,4,6,0,4,6,0
7
6,8,6,1
7,8
8
0,8,3
-
9
5,4,4,3,1
Mở thưởng Thứ hai ngày 16/10/2023
ĐB
94540
Nhất
26829
Nhì
84819 86465
Ba
00329 48532 96915
81516 96050 36616
Tư
1631 0574
3196 0906
Năm
0155 0029 7713
0339 8844 0000
Sáu
176 285 680
Bảy
77 22 47 59
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
4,5,0,8
0
6,0
3
1
9,5,6,6,3
3,2
2
9,9,9,2
1
3
2,1,9
7,4
4
0,4,7
6,1,5,8
5
0,5,9
1,1,9,0,7
6
5
7,4
7
4,6,7
-
8
5,0
2,1,2,2,3,5
9
6
Mở thưởng Chủ nhật ngày 15/10/2023
ĐB
15013
Nhất
43153
Nhì
40745 63082
Ba
64745 57226 04843
26387 03424 95773
Tư
2455 0971
5175 1254
Năm
8586 1190 6393
6972 4232 6650
Sáu
999 997 294
Bảy
29 60 79 77
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
9,5,6
0
-
7
1
3
8,7,3
2
6,4,9
1,5,4,7,9
3
2
2,5,9
4
5,5,3
4,4,5,7
5
3,5,4,0
2,8
6
0
8,9,7
7
3,1,5,2,9,7
-
8
2,7,6
9,2,7
9
0,3,9,7,4
Mở thưởng Thứ bảy ngày 14/10/2023
ĐB
59454
Nhất
00486
Nhì
02755 43379
Ba
99550 05287 68380
32640 94138 33448
Tư
6838 0361
7534 5331
Năm
6853 9553 6500
1359 6160 5750
Sáu
481 321 424
Bảy
03 39 81 58
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
5,8,4,0,6,5
0
0,3
6,3,8,2,8
1
-
-
2
1,4
5,5,0
3
8,8,4,1,9
5,3,2
4
0,8
5
5
4,5,0,3,3,9,0,8
8
6
1,0
8
7
9
3,4,3,5
8
6,7,0,1,1
7,5,3
9
-
Miền Bắc
Miền Trung
Miền Nam