×
Nhận xét về bản thử nghiệm Mobile
X
Trực tiếp
Thông tin trực tiếp
Trực tiếp xổ số Miền Nam
Trực tiếp xổ số Miền Trung
Trực tiếp xổ số Miền Bắc
Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số
KQXS Miền Nam
KQXS Miền Trung
KQXS Miền Bắc
Tìm kiếm
KQXS Tỉnh/Thành
Miền Bắc
An Giang
Bạc Liêu
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cần Thơ
Đà Lạt
Đà Nẵng
Đắk Lắk
Đắk Nông
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hậu Giang
Kiên Giang
Kon Tum
Khánh Hòa
Long An
Ninh Thuận
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Trị
Sóc Trăng
Tây Ninh
Tiền Giang
TP HCM
Thừa Thiên Huế
Trà Vinh
Vĩnh Long
Vũng Tàu
Sớ Đầu Đuôi
Sớ Miền Nam
Sớ Miền Trung
Sớ Miền Bắc
Thống kê
Thống kê loto
Thống kê tần suất
Kiểm tra gan cực đại
Thống kê theo ngày
Thống kê đầu đuôi 0-9
kết quả Xổ Số Miền Bắc
Mở thưởng
Thứ năm
ngày
20/10/2022
ĐB
27465
Nhất
33685
Nhì
53025 07718
Ba
77719 50004 40691
31858 54368 81032
Tư
8755 4276
8212 5294
Năm
3670 4516 1189
0214 4497 1524
Sáu
577 678 548
Bảy
09 16 75 67
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
7
0
4,9
9
1
8,9,2,6,4,6
3,1
2
5,4
-
3
2
0,9,1,2
4
8
6,8,2,5,7
5
8,5
7,1,1
6
5,8,7
9,7,6
7
6,0,7,8,5
1,5,6,7,4
8
5,9
1,8,0
9
1,4,7
Mở thưởng Thứ tư ngày 19/10/2022
ĐB
68879
Nhất
46059
Nhì
26549 42155
Ba
33720 39460 18432
13620 28920 93358
Tư
8789 3529
4582 6318
Năm
8656 4294 0913
2614 3128 8153
Sáu
790 058 472
Bảy
80 25 18 98
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
2,6,2,2,9,8
0
-
-
1
8,3,4,8
3,8,7
2
0,0,0,9,8,5
1,5
3
2
9,1
4
9
5,2
5
9,5,8,6,3,8
5
6
0
-
7
9,2
5,1,2,5,1,9
8
9,2,0
7,5,4,8,2
9
4,0,8
Mở thưởng Thứ ba ngày 18/10/2022
ĐB
07253
Nhất
99692
Nhì
72624 20724
Ba
50452 80059 29786
83786 32047 53896
Tư
5791 6996
2984 7726
Năm
0054 1956 0329
4338 7272 9689
Sáu
859 274 234
Bảy
58 92 72 76
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
-
0
-
9
1
-
9,5,7,9,7
2
4,4,6,9
5
3
8,4
2,2,8,5,7,3
4
7
-
5
3,2,9,4,6,9,8
8,8,9,9,2,5,7
6
-
4
7
2,4,2,6
3,5
8
6,6,4,9
5,2,8,5
9
2,6,1,6,2
Mở thưởng Thứ hai ngày 17/10/2022
ĐB
15677
Nhất
13447
Nhì
41401 55659
Ba
09614 70832 48851
08349 92890 45052
Tư
9807 5291
5713 4749
Năm
3465 7671 0654
5944 4800 3828
Sáu
274 626 012
Bảy
84 12 41 70
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
9,0,7
0
1,7,0
0,5,9,7,4
1
4,3,2,2
3,5,1,1
2
8,6
1
3
2
1,5,4,7,8
4
7,9,9,4,1
6
5
9,1,2,4
2
6
5
7,4,0
7
7,1,4,0
2
8
4
5,4,4
9
0,1
Mở thưởng Chủ nhật ngày 16/10/2022
ĐB
35546
Nhất
43491
Nhì
46880 08079
Ba
95676 16955 95218
07214 56949 85631
Tư
8429 8077
0919 9292
Năm
4746 6456 4093
3972 9340 5011
Sáu
569 008 014
Bảy
99 93 57 98
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
8,4
0
8
9,3,1
1
8,4,9,1,4
9,7
2
9
9,9
3
1
1,1
4
6,9,6,0
5
5
5,6,7
4,7,4,5
6
9
7,5
7
9,6,7,2
1,0,9
8
0
7,4,2,1,6,9
9
1,2,3,9,3,8
Mở thưởng Thứ bảy ngày 15/10/2022
ĐB
79638
Nhất
62960
Nhì
56791 78023
Ba
41367 91030 88995
83073 74966 09400
Tư
3001 0497
3257 6858
Năm
6376 1915 7724
5888 9196 1252
Sáu
714 312 184
Bảy
84 20 65 31
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
6,3,0,2
0
0,1
9,0,3
1
5,4,2
5,1
2
3,4,0
2,7
3
8,0,1
2,1,8,8
4
-
9,1,6
5
7,8,2
6,7,9
6
0,7,6,5
6,9,5
7
3,6
3,5,8
8
8,4,4
-
9
1,5,7,6
Mở thưởng Thứ sáu ngày 14/10/2022
ĐB
57974
Nhất
15324
Nhì
29062 35164
Ba
54267 19205 53894
86391 87598 37568
Tư
8724 2642
2107 7220
Năm
7356 1703 9977
2587 4248 0538
Sáu
770 996 138
Bảy
68 17 39 74
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
2,7
0
5,7,3
9
1
7
6,4
2
4,4,0
0
3
8,8,9
7,2,6,9,2,7
4
2,8
0
5
6
5,9
6
2,4,7,8,8
6,0,7,8,1
7
4,7,0,4
9,6,4,3,3,6
8
7
3
9
4,1,8,6
Miền Bắc
Miền Trung
Miền Nam