×
Nhận xét về bản thử nghiệm Mobile
X
Trực tiếp
Thông tin trực tiếp
Trực tiếp xổ số Miền Nam
Trực tiếp xổ số Miền Trung
Trực tiếp xổ số Miền Bắc
Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số
KQXS Miền Nam
KQXS Miền Trung
KQXS Miền Bắc
Tìm kiếm
KQXS Tỉnh/Thành
Miền Bắc
An Giang
Bạc Liêu
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cần Thơ
Đà Lạt
Đà Nẵng
Đắk Lắk
Đắk Nông
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hậu Giang
Kiên Giang
Kon Tum
Khánh Hòa
Long An
Ninh Thuận
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Trị
Sóc Trăng
Tây Ninh
Tiền Giang
TP HCM
Thừa Thiên Huế
Trà Vinh
Vĩnh Long
Vũng Tàu
Sớ Đầu Đuôi
Sớ Miền Nam
Sớ Miền Trung
Sớ Miền Bắc
Thống kê
Thống kê loto
Thống kê tần suất
Kiểm tra gan cực đại
Thống kê theo ngày
Thống kê đầu đuôi 0-9
kết quả Xổ Số Miền Bắc
Mở thưởng
Thứ hai
ngày
20/03/2023
ĐB
24192
Nhất
24877
Nhì
69360 66583
Ba
07529 77038 85099
32290 94963 23842
Tư
6979 7304
7041 4748
Năm
6909 5405 4710
9722 2752 1632
Sáu
617 012 182
Bảy
29 54 10 42
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
6,9,1,1
0
4,9,5
4
1
0,7,2,0
9,4,2,5,3,1,8,4
2
9,2,9
8,6
3
8,2
0,5
4
2,1,8,2
0
5
2,4
-
6
0,3
7,1
7
7,9
3,4
8
3,2
2,9,7,0,2
9
2,9,0
Mở thưởng Chủ nhật ngày 19/03/2023
ĐB
86903
Nhất
51904
Nhì
86833 22870
Ba
85621 16256 18746
84156 68556 38891
Tư
3826 9033
6756 8346
Năm
9234 5163 4061
7108 1862 5943
Sáu
562 892 334
Bảy
04 72 23 96
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
7
0
3,4,8,4
2,9,6
1
-
6,6,9,7
2
1,6,3
0,3,3,6,4,2
3
3,3,4,4
0,3,3,0
4
6,6,3
-
5
6,6,6,6
5,4,5,5,2,5,4,9
6
3,1,2,2
-
7
0,2
0
8
-
-
9
1,2,6
Mở thưởng Thứ bảy ngày 18/03/2023
ĐB
57570
Nhất
25444
Nhì
05260 51308
Ba
14099 69326 17323
52596 06495 47274
Tư
1522 2679
3931 2502
Năm
2734 6503 6147
0437 5088 0227
Sáu
897 979 581
Bảy
44 97 13 93
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
7,6
0
8,2,3
3,8
1
3
2,0
2
6,3,2,7
2,0,1,9
3
1,4,7
4,7,3,4
4
4,7,4
9
5
-
2,9
6
0
4,3,2,9,9
7
0,4,9,9
0,8
8
8,1
9,7,7
9
9,6,5,7,7,3
Mở thưởng Thứ sáu ngày 17/03/2023
ĐB
59389
Nhất
46086
Nhì
47967 93279
Ba
62875 61643 80808
17950 83001 55132
Tư
7669 4211
2318 6993
Năm
7346 4111 6778
2763 2406 4847
Sáu
006 958 919
Bảy
09 05 65 60
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
5,6
0
8,1,6,6,9,5
0,1,1
1
1,8,1,9
3
2
-
4,9,6
3
2
-
4
3,6,7
7,0,6
5
0,8
8,4,0,0
6
7,9,3,5,0
6,4
7
9,5,8
0,1,7,5
8
9,6
8,7,6,1,0
9
3
Mở thưởng Thứ năm ngày 16/03/2023
ĐB
89581
Nhất
62172
Nhì
16250 32921
Ba
86507 63642 18592
40723 78206 13297
Tư
4218 9856
9922 8734
Năm
4172 2783 9801
0431 9420 0537
Sáu
945 195 212
Bảy
92 44 89 04
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
5,2
0
7,6,1,4
8,2,0,3
1
8,2
7,4,9,2,7,1,9
2
1,3,2,0
2,8
3
4,1,7
3,4,0
4
2,5,4
4,9
5
0,6
0,5
6
-
0,9,3
7
2,2
1
8
1,3,9
8
9
2,7,5,2
Mở thưởng Thứ tư ngày 15/03/2023
ĐB
67724
Nhất
09458
Nhì
42912 82249
Ba
32675 58785 80854
22192 66944 59826
Tư
3763 1746
8274 9210
Năm
9558 7603 8738
9949 1521 8486
Sáu
600 528 250
Bảy
35 83 26 41
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
1,0,5
0
3,0
2,4
1
2,0
1,9
2
4,6,1,8,6
6,0,8
3
8,5
2,5,4,7
4
9,4,6,9,1
7,8,3
5
8,4,8,0
2,4,8,2
6
3
-
7
5,4
5,5,3,2
8
5,6,3
4,4
9
2
Mở thưởng Thứ ba ngày 14/03/2023
ĐB
67879
Nhất
07811
Nhì
56885 61063
Ba
64605 02010 94533
29538 20174 81544
Tư
7935 8490
0920 4677
Năm
6660 0349 9239
4622 5526 4141
Sáu
561 858 133
Bảy
76 78 40 09
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
1,9,2,6,4
0
5,9
1,4,6
1
1,0
2
2
0,2,6
6,3,3
3
3,8,5,9,3
7,4
4
4,9,1,0
8,0,3
5
8
2,7
6
3,0,1
7
7
9,4,7,6,8
3,5,7
8
5
7,4,3,0
9
0
Miền Bắc
Miền Trung
Miền Nam