×
Nhận xét về bản thử nghiệm Mobile
X
Trực tiếp
Thông tin trực tiếp
Trực tiếp xổ số Miền Nam
Trực tiếp xổ số Miền Trung
Trực tiếp xổ số Miền Bắc
Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số
KQXS Miền Nam
KQXS Miền Trung
KQXS Miền Bắc
Tìm kiếm
KQXS Tỉnh/Thành
Miền Bắc
An Giang
Bạc Liêu
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cần Thơ
Đà Lạt
Đà Nẵng
Đắk Lắk
Đắk Nông
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hậu Giang
Kiên Giang
Kon Tum
Khánh Hòa
Long An
Ninh Thuận
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Trị
Sóc Trăng
Tây Ninh
Tiền Giang
TP HCM
Thừa Thiên Huế
Trà Vinh
Vĩnh Long
Vũng Tàu
Sớ Đầu Đuôi
Sớ Miền Nam
Sớ Miền Trung
Sớ Miền Bắc
Thống kê
Thống kê loto
Thống kê tần suất
Kiểm tra gan cực đại
Thống kê theo ngày
Thống kê đầu đuôi 0-9
kết quả Xổ Số Miền Bắc
Mở thưởng
Thứ sáu
ngày
20/01/2023
ĐB
91869
Nhất
62613
Nhì
89561
17438
Ba
79710
68693
48902
08300
92038
67549
Tư
2455 1085
3800 5406
Năm
1138 8058 3367
2046 1602 0067
Sáu
216 832 186
Bảy
18 36 82 59
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
1,0,0
0
2,0,0,6,2
6
1
3,0,6,8
0,0,3,8
2
-
1,9
3
8,8,8,2,6
-
4
9,6
5,8
5
5,8,9
0,4,1,8,3
6
9,1,7,7
6,6
7
-
3,3,3,5,1
8
5,6,2
6,4,5
9
3
Mở thưởng Thứ năm ngày 19/01/2023
ĐB
62857
Nhất
24246
Nhì
65122
22745
Ba
90440
33540 05110
78018
71497
53655
Tư
1463
1863
4482
5932
Năm
2342 9101 9125
9116 9435 9550
Sáu
915 320 074
Bảy
26 23 57 96
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
4,4,1,5,2
0
1
0
1
0,8,6,5
2,8,3,4
2
2,5,0,6,3
6,6,2
3
2,5
7
4
6,5,0,0,2
4,5,2,3,1
5
7,5,0,7
4,1,2,9
6
3,3
5,9,5
7
4
1
8
2
-
9
7,6
Mở thưởng Thứ tư ngày 18/01/2023
ĐB
45282
Nhất
76552
Nhì
51893
50516
Ba
92764
68866
66740
51752
37335
04030
Tư
3342 4405
7005 3904
Năm
3556 7580 0501
2381 4260 3127
Sáu
926 295 635
Bảy
69 04 35 86
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
4,3,8,6
0
5,5,4,1,4
0,8
1
6
8,5,5,4
2
7,6
9
3
5,0,5,5
6,0,0
4
0,2
3,0,0,9,3,3
5
2,2,6
1,6,5,2,8
6
4,6,0,9
2
7
-
-
8
2,0,1,6
6
9
3,5
Mở thưởng Thứ ba ngày 17/01/2023
ĐB
53363
Nhất
01443
Nhì
02569
17053
Ba
87586
46192
21006
19548
86539
33921
Tư
7295 3401
0582
6328
Năm
4443 2517 8199
7522 7936 3211
Sáu
197
642 529
Bảy
35 29 04 55
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
-
0
6,1,4
2,0,1
1
7,1
9,8,2,4
2
1,8,2,9,9
6,4,5,4
3
9,6,5
0
4
3,8,3,2
9,3,5
5
3,5
8,0,3
6
3,9
1,9
7
-
4,2
8
6,2
6,3,9,2,2
9
2,5,9,7
Mở thưởng Thứ hai ngày 16/01/2023
ĐB
48260
Nhất
83587
Nhì
79324
24955
Ba
97698
03474
79118
27721
67766
60068
Tư
9999
2793
8423
8738
Năm
6232 7156 7587
1067 6779 6885
Sáu
456 695 805
Bảy
53 07 71 23
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
6
0
5,7
2,7
1
8
3
2
4,1,3,3
9,2,5,2
3
8,2
2,7
4
-
5,8,9,0
5
5,6,6,3
6,5,5
6
0,6,8,7
8,8,6,0
7
4,9,1
9,1,6,3
8
7,7,5
9,7
9
8,9,3,5
Mở thưởng Chủ nhật ngày 15/01/2023
ĐB
44221
Nhất
25945
Nhì
14590
57392
Ba
84792
14379
92716
86841
87280
96564
Tư
9401 4194
1991
5569
Năm
9333 9812 3708
3904 1078 2104
Sáu
938 566 749
Bảy
45 57 00 28
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
9,8,0
0
1,8,4,4,0
2,4,0,9
1
6,2
9,9,1
2
1,8
3
3
3,8
6,9,0,0
4
5,1,9,5
4,4
5
7
1,6
6
4,9,6
5
7
9,8
0,7,3,2
8
0
7,6,4
9
0,2,2,4,1
Mở thưởng Thứ bảy ngày 14/01/2023
ĐB
62940
Nhất
27086
Nhì
84830
42992
Ba
26177
28240
86842
54934
53016
11166
Tư
1213 7375
8375 1727
Năm
0737 3018 1279
2435 5696 5434
Sáu
949 318 656
Bảy
02 34 82 81
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
4,3,4
0
2
8
1
6,3,8,8
9,4,0,8
2
7
1
3
0,4,7,5,4,4
3,3,3
4
0,0,2,9
7,7,3
5
6
8,1,6,9,5
6
6
7,2,3
7
7,5,5,9
1,1
8
6,2,1
7,4
9
2,6
Miền Bắc
Miền Trung
Miền Nam