×
Nhận xét về bản thử nghiệm Mobile
X
Trực tiếp
Thông tin trực tiếp
Trực tiếp xổ số Miền Nam
Trực tiếp xổ số Miền Trung
Trực tiếp xổ số Miền Bắc
Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số
KQXS Miền Nam
KQXS Miền Trung
KQXS Miền Bắc
Tìm kiếm
KQXS Tỉnh/Thành
Miền Bắc
An Giang
Bạc Liêu
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cần Thơ
Đà Lạt
Đà Nẵng
Đắk Lắk
Đắk Nông
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hậu Giang
Kiên Giang
Kon Tum
Khánh Hòa
Long An
Ninh Thuận
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Trị
Sóc Trăng
Tây Ninh
Tiền Giang
TP HCM
Thừa Thiên Huế
Trà Vinh
Vĩnh Long
Vũng Tàu
Sớ Đầu Đuôi
Sớ Miền Nam
Sớ Miền Trung
Sớ Miền Bắc
Thống kê
Thống kê loto
Thống kê tần suất
Kiểm tra gan cực đại
Thống kê theo ngày
Thống kê đầu đuôi 0-9
kết quả Xổ Số Miền Bắc
Mở thưởng
Chủ nhật
ngày
19/11/2023
ĐB
38429
Nhất
02633
Nhì
37498 40297
Ba
14331 95638 82894
72723 51994 85732
Tư
1243 0254
8383 9997
Năm
2136 7389 6623
6224 6833 9192
Sáu
062 766 980
Bảy
28 19 90 64
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
8,9
0
-
3
1
9
3,9,6
2
9,3,3,4,8
3,2,4,8,2,3
3
3,1,8,2,6,3
9,9,5,2,6
4
3
-
5
4
3,6
6
2,6,4
9,9
7
-
9,3,2
8
3,9,0
2,8,1
9
8,7,4,4,7,2,0
Mở thưởng Thứ bảy ngày 18/11/2023
ĐB
98371
Nhất
77855
Nhì
10658 79326
Ba
08768 35389 63003
45013 25896 58159
Tư
7512 3573
6252 6597
Năm
1270 2234 9849
9414 4541 8794
Sáu
558 262 712
Bảy
84 59 90 82
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
7,9
0
3
7,4
1
3,2,4,2
1,5,6,1,8
2
6
0,1,7
3
4
3,1,9,8
4
9,1
5
5
5,8,9,2,8,9
2,9
6
8,2
9
7
1,3,0
5,6,5
8
9,4,2
8,5,4,5
9
6,7,4,0
Mở thưởng Thứ sáu ngày 17/11/2023
ĐB
95110
Nhất
91230
Nhì
25848 37352
Ba
46596 92391 75545
86395 28746 58992
Tư
7879 2244
9001 6647
Năm
4782 2335 0826
9117 2981 5762
Sáu
366 704 757
Bảy
38 44 68 52
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
1,3
0
1,4
9,0,8
1
0,7
5,9,8,6,5
2
6
-
3
0,5,8
4,0,4
4
8,5,6,4,7,4
4,9,3
5
2,7,2
9,4,2,6
6
2,6,8
4,1,5
7
9
4,3,6
8
2,1
7
9
6,1,5,2
Mở thưởng Thứ năm ngày 16/11/2023
ĐB
54869
Nhất
34677
Nhì
80583 17410
Ba
12119 75379 69729
45196 06463 06180
Tư
9936 0565
5964 1109
Năm
7356 9273 1879
6015 4125 3336
Sáu
959 344 804
Bảy
36 20 73 21
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
1,8,2
0
9,4
2
1
0,9,5
-
2
9,5,0,1
8,6,7,7
3
6,6,6
6,4,0
4
4
6,1,2
5
6,9
9,3,5,3,3
6
9,3,5,4
7
7
7,9,3,9,3
-
8
3,0
6,1,7,2,0,7,5
9
6
Mở thưởng Thứ tư ngày 15/11/2023
ĐB
33859
Nhất
98585
Nhì
15030 42515
Ba
42098 91871 50318
01855 83971 19248
Tư
4323 2947
9183 2296
Năm
3696 2554 2052
1479 5643 5271
Sáu
174 207 624
Bảy
56 62 32 72
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
3
0
7
7,7,7
1
5,8
5,6,3,7
2
3,4
2,8,4
3
0,2
5,7,2
4
8,7,3
8,1,5
5
9,5,4,2,6
9,9,5
6
2
4,0
7
1,1,9,1,4,2
9,1,4
8
5,3
5,7
9
8,6,6
Mở thưởng Thứ ba ngày 14/11/2023
ĐB
85800
Nhất
00197
Nhì
42692 64848
Ba
29100 63052 36810
40639 42349 75155
Tư
3675 2498
3669 6507
Năm
9587 3898 3298
5302 4643 3914
Sáu
066 614 953
Bảy
36 97 41 57
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
0,0,1
0
0,0,7,2
4
1
0,4,4
9,5,0
2
-
4,5
3
9,6
1,1
4
8,9,3,1
5,7
5
2,5,3,7
6,3
6
9,6
9,0,8,9,5
7
5
4,9,9,9
8
7
3,4,6
9
7,2,8,8,8,7
Mở thưởng Thứ hai ngày 13/11/2023
ĐB
19412
Nhất
85667
Nhì
26906 22710
Ba
09590 96248 53294
43395 49876 53705
Tư
0546 8664
1572 8719
Năm
5678 1599 1893
6844 0749 9130
Sáu
503 719 868
Bảy
31 11 43 35
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
1,9,3
0
6,5,3
3,1
1
2,0,9,9,1
1,7
2
-
9,0,4
3
0,1,5
9,6,4
4
8,6,4,9,3
9,0,3
5
-
0,7,4
6
7,4,8
6
7
6,2,8
4,7,6
8
-
1,9,4,1
9
0,4,5,9,3
Miền Bắc
Miền Trung
Miền Nam