×
Nhận xét về bản thử nghiệm Mobile
X
Trực tiếp
Thông tin trực tiếp
Trực tiếp xổ số Miền Nam
Trực tiếp xổ số Miền Trung
Trực tiếp xổ số Miền Bắc
Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số
KQXS Miền Nam
KQXS Miền Trung
KQXS Miền Bắc
Tìm kiếm
KQXS Tỉnh/Thành
Miền Bắc
An Giang
Bạc Liêu
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cần Thơ
Đà Lạt
Đà Nẵng
Đắk Lắk
Đắk Nông
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hậu Giang
Kiên Giang
Kon Tum
Khánh Hòa
Long An
Ninh Thuận
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Trị
Sóc Trăng
Tây Ninh
Tiền Giang
TP HCM
Thừa Thiên Huế
Trà Vinh
Vĩnh Long
Vũng Tàu
Sớ Đầu Đuôi
Sớ Miền Nam
Sớ Miền Trung
Sớ Miền Bắc
Thống kê
Thống kê loto
Thống kê tần suất
Kiểm tra gan cực đại
Thống kê theo ngày
Thống kê đầu đuôi 0-9
kết quả Xổ Số Miền Bắc
Mở thưởng
Thứ ba
ngày
18/10/2022
ĐB
07253
Nhất
99692
Nhì
72624
20724
Ba
50452
80059
29786
83786
32047
53896
Tư
5791 6996
2984 7726
Năm
0054 1956 0329
4338 7272 9689
Sáu
859 274 234
Bảy
58 92 72 76
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
-
0
-
9
1
-
9,5,7,9,7
2
4,4,6,9
5
3
8,4
2,2,8,5,7,3
4
7
-
5
3,2,9,4,6,9,8
8,8,9,9,2,5,7
6
-
4
7
2,4,2,6
3,5
8
6,6,4,9
5,2,8,5
9
2,6,1,6,2
Mở thưởng Thứ hai ngày 17/10/2022
ĐB
15677
Nhất
13447
Nhì
41401
55659
Ba
09614
70832
48851
08349
92890
45052
Tư
9807
5291
5713
4749
Năm
3465 7671 0654
5944 4800 3828
Sáu
274 626 012
Bảy
84 12 41 70
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
9,0,7
0
1,7,0
0,5,9,7,4
1
4,3,2,2
3,5,1,1
2
8,6
1
3
2
1,5,4,7,8
4
7,9,9,4,1
6
5
9,1,2,4
2
6
5
7,4,0
7
7,1,4,0
2
8
4
5,4,4
9
0,1
Mở thưởng Chủ nhật ngày 16/10/2022
ĐB
35546
Nhất
43491
Nhì
46880
08079
Ba
95676
16955
95218
07214
56949
85631
Tư
8429 8077
0919 9292
Năm
4746 6456 4093
3972 9340 5011
Sáu
569 008 014
Bảy
99 93 57 98
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
8,4
0
8
9,3,1
1
8,4,9,1,4
9,7
2
9
9,9
3
1
1,1
4
6,9,6,0
5
5
5,6,7
4,7,4,5
6
9
7,5
7
9,6,7,2
1,0,9
8
0
7,4,2,1,6,9
9
1,2,3,9,3,8
Mở thưởng Thứ bảy ngày 15/10/2022
ĐB
79638
Nhất
62960
Nhì
56791
78023
Ba
41367
91030
88995
83073
74966
09400
Tư
3001
0497
3257
6858
Năm
6376 1915 7724
5888 9196 1252
Sáu
714 312 184
Bảy
84 20 65 31
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
6,3,0,2
0
0,1
9,0,3
1
5,4,2
5,1
2
3,4,0
2,7
3
8,0,1
2,1,8,8
4
-
9,1,6
5
7,8,2
6,7,9
6
0,7,6,5
6,9,5
7
3,6
3,5,8
8
8,4,4
-
9
1,5,7,6
Mở thưởng Thứ sáu ngày 14/10/2022
ĐB
57974
Nhất
15324
Nhì
29062
35164
Ba
54267
19205 53894
86391
87598
37568
Tư
8724
2642
2107
7220
Năm
7356 1703 9977
2587 4248 0538
Sáu
770 996 138
Bảy
68 17 39 74
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
2,7
0
5,7,3
9
1
7
6,4
2
4,4,0
0
3
8,8,9
7,2,6,9,2,7
4
2,8
0
5
6
5,9
6
2,4,7,8,8
6,0,7,8,1
7
4,7,0,4
9,6,4,3,3,6
8
7
3
9
4,1,8,6
Mở thưởng Thứ năm ngày 13/10/2022
ĐB
65353
Nhất
92369
Nhì
24020
84825
Ba
50821
32359
74870
12430
78783
40433
Tư
1468 2242
7310
2723
Năm
5142 2564 9296
2065 6641 7512
Sáu
873
047
216
Bảy
96 07 60 69
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
2,7,3,1,6
0
7
2,4
1
0,2,6
4,4,1
2
0,5,1,3
5,8,3,2,7
3
0,3
6
4
2,2,1,7
2,6
5
3,9
9,1,9
6
9,8,4,5,0,9
4,0
7
0,3
6
8
3
6,5,6
9
6,6
Mở thưởng Thứ tư ngày 12/10/2022
ĐB
67145
Nhất
28295
Nhì
82580
33620
Ba
73040 79146
86668
63657
04732
22245
Tư
5449
8653
9499
0010
Năm
0031 1635 8745
0326 2604 0686
Sáu
971 858 036
Bảy
22 81 01 66
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
8,2,4,1
0
4,1
3,7,8,0
1
0
3,2
2
0,6,2
5
3
2,1,5,6
0
4
5,0,6,5,9,5
4,9,4,3,4
5
7,3,8
4,2,8,3,6
6
8,6
5
7
1
6,5
8
0,6,1
4,9
9
5,9
Miền Bắc
Miền Trung
Miền Nam