×
Nhận xét về bản thử nghiệm Mobile
X
Trực tiếp
Thông tin trực tiếp
Trực tiếp xổ số Miền Nam
Trực tiếp xổ số Miền Trung
Trực tiếp xổ số Miền Bắc
Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số
KQXS Miền Nam
KQXS Miền Trung
KQXS Miền Bắc
Tìm kiếm
KQXS Tỉnh/Thành
Miền Bắc
An Giang
Bạc Liêu
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cần Thơ
Đà Lạt
Đà Nẵng
Đắk Lắk
Đắk Nông
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hậu Giang
Kiên Giang
Kon Tum
Khánh Hòa
Long An
Ninh Thuận
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Trị
Sóc Trăng
Tây Ninh
Tiền Giang
TP HCM
Thừa Thiên Huế
Trà Vinh
Vĩnh Long
Vũng Tàu
Sớ Đầu Đuôi
Sớ Miền Nam
Sớ Miền Trung
Sớ Miền Bắc
Thống kê
Thống kê loto
Thống kê tần suất
Kiểm tra gan cực đại
Thống kê theo ngày
Thống kê đầu đuôi 0-9
kết quả Xổ Số Miền Bắc
Mở thưởng
Thứ hai
ngày
17/10/2022
ĐB
15677
Nhất
13447
Nhì
41401 55659
Ba
09614 70832 48851
08349 92890 45052
Tư
9807 5291
5713 4749
Năm
3465 7671 0654
5944 4800 3828
Sáu
274 626 012
Bảy
84 12 41 70
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
9,0,7
0
1,7,0
0,5,9,7,4
1
4,3,2,2
3,5,1,1
2
8,6
1
3
2
1,5,4,7,8
4
7,9,9,4,1
6
5
9,1,2,4
2
6
5
7,4,0
7
7,1,4,0
2
8
4
5,4,4
9
0,1
Mở thưởng Chủ nhật ngày 16/10/2022
ĐB
35546
Nhất
43491
Nhì
46880 08079
Ba
95676 16955 95218
07214 56949 85631
Tư
8429 8077
0919 9292
Năm
4746 6456 4093
3972 9340 5011
Sáu
569 008 014
Bảy
99 93 57 98
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
8,4
0
8
9,3,1
1
8,4,9,1,4
9,7
2
9
9,9
3
1
1,1
4
6,9,6,0
5
5
5,6,7
4,7,4,5
6
9
7,5
7
9,6,7,2
1,0,9
8
0
7,4,2,1,6,9
9
1,2,3,9,3,8
Mở thưởng Thứ bảy ngày 15/10/2022
ĐB
79638
Nhất
62960
Nhì
56791 78023
Ba
41367 91030 88995
83073 74966 09400
Tư
3001 0497
3257 6858
Năm
6376 1915 7724
5888 9196 1252
Sáu
714 312 184
Bảy
84 20 65 31
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
6,3,0,2
0
0,1
9,0,3
1
5,4,2
5,1
2
3,4,0
2,7
3
8,0,1
2,1,8,8
4
-
9,1,6
5
7,8,2
6,7,9
6
0,7,6,5
6,9,5
7
3,6
3,5,8
8
8,4,4
-
9
1,5,7,6
Mở thưởng Thứ sáu ngày 14/10/2022
ĐB
57974
Nhất
15324
Nhì
29062 35164
Ba
54267 19205 53894
86391 87598 37568
Tư
8724 2642
2107 7220
Năm
7356 1703 9977
2587 4248 0538
Sáu
770 996 138
Bảy
68 17 39 74
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
2,7
0
5,7,3
9
1
7
6,4
2
4,4,0
0
3
8,8,9
7,2,6,9,2,7
4
2,8
0
5
6
5,9
6
2,4,7,8,8
6,0,7,8,1
7
4,7,0,4
9,6,4,3,3,6
8
7
3
9
4,1,8,6
Mở thưởng Thứ năm ngày 13/10/2022
ĐB
65353
Nhất
92369
Nhì
24020 84825
Ba
50821 32359 74870
12430 78783 40433
Tư
1468 2242
7310 2723
Năm
5142 2564 9296
2065 6641 7512
Sáu
873 047 216
Bảy
96 07 60 69
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
2,7,3,1,6
0
7
2,4
1
0,2,6
4,4,1
2
0,5,1,3
5,8,3,2,7
3
0,3
6
4
2,2,1,7
2,6
5
3,9
9,1,9
6
9,8,4,5,0,9
4,0
7
0,3
6
8
3
6,5,6
9
6,6
Mở thưởng Thứ tư ngày 12/10/2022
ĐB
67145
Nhất
28295
Nhì
82580 33620
Ba
73040 79146 86668
63657 04732 22245
Tư
5449 8653
9499 0010
Năm
0031 1635 8745
0326 2604 0686
Sáu
971 858 036
Bảy
22 81 01 66
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
8,2,4,1
0
4,1
3,7,8,0
1
0
3,2
2
0,6,2
5
3
2,1,5,6
0
4
5,0,6,5,9,5
4,9,4,3,4
5
7,3,8
4,2,8,3,6
6
8,6
5
7
1
6,5
8
0,6,1
4,9
9
5,9
Mở thưởng Thứ ba ngày 11/10/2022
ĐB
92034
Nhất
05536
Nhì
18653 32471
Ba
32150 21246 33161
72244 89650 11416
Tư
5592 7323
1688 6043
Năm
9585 5644 4377
4978 8404 9769
Sáu
851 567 112
Bảy
90 65 31 02
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
5,5,9
0
4,2
7,6,5,3
1
6,2
9,1,0
2
3
5,2,4
3
4,6,1
3,4,4,0
4
6,4,3,4
8,6
5
3,0,0,1
3,4,1
6
1,9,7,5
7,6
7
1,7,8
8,7
8
8,5
6
9
2,0
Miền Bắc
Miền Trung
Miền Nam