×
Nhận xét về bản thử nghiệm Mobile
X
Trực tiếp
Thông tin trực tiếp
Trực tiếp xổ số Miền Nam
Trực tiếp xổ số Miền Trung
Trực tiếp xổ số Miền Bắc
Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số
KQXS Miền Nam
KQXS Miền Trung
KQXS Miền Bắc
Tìm kiếm
KQXS Tỉnh/Thành
Miền Bắc
An Giang
Bạc Liêu
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cần Thơ
Đà Lạt
Đà Nẵng
Đắk Lắk
Đắk Nông
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hậu Giang
Kiên Giang
Kon Tum
Khánh Hòa
Long An
Ninh Thuận
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Trị
Sóc Trăng
Tây Ninh
Tiền Giang
TP HCM
Thừa Thiên Huế
Trà Vinh
Vĩnh Long
Vũng Tàu
Sớ Đầu Đuôi
Sớ Miền Nam
Sớ Miền Trung
Sớ Miền Bắc
Thống kê
Thống kê loto
Thống kê tần suất
Kiểm tra gan cực đại
Thống kê theo ngày
Thống kê đầu đuôi 0-9
kết quả Xổ Số Miền Bắc
Mở thưởng
Thứ hai
ngày
17/04/2023
ĐB
65576
Nhất
21834
Nhì
98341 78733
Ba
68199 77368 98075
59580 47734 63176
Tư
9274 4850
5518 3111
Năm
7707 0739 1301
8058 5604 4191
Sáu
013 523 323
Bảy
07 12 63 92
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
8,5
0
7,1,4,7
4,1,0,9
1
8,1,3,2
1,9
2
3,3
3,1,2,2,6
3
4,3,4,9
3,3,7,0
4
1
7
5
0,8
7,7
6
8,3
0,0
7
6,5,6,4
6,1,5
8
0
9,3
9
9,1,2
Mở thưởng Chủ nhật ngày 16/04/2023
ĐB
41248
Nhất
17827
Nhì
73986 79480
Ba
41224 34610 25369
86403 80143 57669
Tư
1141 3622
2677 0520
Năm
1337 5356 2412
7235 8435 2100
Sáu
803 944 321
Bảy
26 28 70 72
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
8,1,2,0,7
0
3,0,3
4,2
1
0,2
2,1,7
2
7,4,2,0,1,6,8
0,4,0
3
7,5,5
2,4
4
8,3,1,4
3,3
5
6
8,5,2
6
9,9
2,7,3
7
7,0,2
4,2
8
6,0
6,6
9
-
Mở thưởng Thứ bảy ngày 15/04/2023
ĐB
27414
Nhất
11010
Nhì
41330 97277
Ba
74505 02583 25729
18319 80920 81572
Tư
1080 8991
4942 4123
Năm
9035 2575 9988
6255 7699 0135
Sáu
777 921 304
Bảy
11 53 81 27
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
1,3,2,8
0
5,4
9,2,1,8
1
4,0,9,1
7,4
2
9,0,3,1,7
8,2,5
3
0,5,5
1,0
4
2
0,3,7,5,3
5
5,3
-
6
-
7,7,2
7
7,2,5,7
8
8
3,0,8,1
2,1,9
9
1,9
Mở thưởng Thứ sáu ngày 14/04/2023
ĐB
57534
Nhất
88770
Nhì
05720 91578
Ba
03717 48451 94184
89449 05832 56081
Tư
4943 4300
4803 7938
Năm
2632 1938 4351
0270 7609 7302
Sáu
029 457 562
Bảy
88 23 60 79
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
7,2,0,7,6
0
0,3,9,2
5,8,5
1
7
3,3,0,6
2
0,9,3
4,0,2
3
4,2,8,2,8
3,8
4
9,3
-
5
1,1,7
-
6
2,0
1,5
7
0,8,0,9
7,3,3,8
8
4,1,8
4,0,2,7
9
-
Mở thưởng Thứ năm ngày 13/04/2023
ĐB
44265
Nhất
59509
Nhì
68989 53011
Ba
99466 91198 56803
55404 06860 51761
Tư
5199 2649
9460 1408
Năm
5496 4857 9907
3867 9046 6692
Sáu
919 860 899
Bảy
63 35 38 12
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
6,6,6
0
9,3,4,8,7
1,6
1
1,9,2
9,1
2
-
0,6
3
5,8
0
4
9,6
6,3
5
7
6,9,4
6
5,6,0,1,0,7,0,3
5,0,6
7
-
9,0,3
8
9
0,8,9,4,1,9
9
8,9,6,2,9
Mở thưởng Thứ tư ngày 12/04/2023
ĐB
37195
Nhất
88982
Nhì
91410 39454
Ba
68319 52423 13233
68277 21169 30216
Tư
0142 3462
5629 2596
Năm
5756 9121 6244
8253 6810 3857
Sáu
309 404 166
Bảy
97 54 39 28
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
1,1
0
9,4
2
1
0,9,6,0
8,4,6
2
3,9,1,8
2,3,5
3
3,9
5,4,0,5
4
2,4
9
5
4,6,3,7,4
1,9,5,6
6
9,2,6
7,5,9
7
7
2
8
2
1,6,2,0,3
9
5,6,7
Mở thưởng Thứ ba ngày 11/04/2023
ĐB
16039
Nhất
40045
Nhì
88796 43516
Ba
95785 28723 74468
18671 71440 99436
Tư
8150 0958
7169 4771
Năm
1017 5415 7626
9898 1360 9496
Sáu
489 632 860
Bảy
22 64 26 84
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
4,5,6,6
0
-
7,7
1
6,7,5
3,2
2
3,6,2,6
2
3
9,6,2
6,8
4
5,0
4,8,1
5
0,8
9,1,3,2,9,2
6
8,9,0,0,4
1
7
1,1
6,5,9
8
5,9,4
3,6,8
9
6,8,6
Miền Bắc
Miền Trung
Miền Nam