×
Nhận xét về bản thử nghiệm Mobile
X
Trực tiếp
Thông tin trực tiếp
Trực tiếp xổ số Miền Nam
Trực tiếp xổ số Miền Trung
Trực tiếp xổ số Miền Bắc
Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số
KQXS Miền Nam
KQXS Miền Trung
KQXS Miền Bắc
Tìm kiếm
KQXS Tỉnh/Thành
Miền Bắc
An Giang
Bạc Liêu
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cần Thơ
Đà Lạt
Đà Nẵng
Đắk Lắk
Đắk Nông
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hậu Giang
Kiên Giang
Kon Tum
Khánh Hòa
Long An
Ninh Thuận
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Trị
Sóc Trăng
Tây Ninh
Tiền Giang
TP HCM
Thừa Thiên Huế
Trà Vinh
Vĩnh Long
Vũng Tàu
Sớ Đầu Đuôi
Sớ Miền Nam
Sớ Miền Trung
Sớ Miền Bắc
Thống kê
Thống kê loto
Thống kê tần suất
Kiểm tra gan cực đại
Thống kê theo ngày
Thống kê đầu đuôi 0-9
kết quả Xổ Số Miền Bắc
Mở thưởng
Chủ nhật
ngày
17/03/2024
ĐB
39399
Nhất
50264
Nhì
05861 93264
Ba
27209 38005 89679
63829 34307 28483
Tư
4711 8630
7059 6601
Năm
8554 0583 0657
3523 3494 1252
Sáu
639 625 190
Bảy
02 50 20 30
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
3,9,5,2,3
0
9,5,7,1,2
6,1,0
1
1
5,0
2
9,3,5,0
8,8,2
3
0,9,0
6,6,5,9
4
-
0,2
5
9,4,7,2,0
-
6
4,1,4
0,5
7
9
-
8
3,3
9,0,7,2,5,3
9
9,4,0
Mở thưởng Thứ bảy ngày 16/03/2024
ĐB
05667
Nhất
42692
Nhì
26834 13884
Ba
41197 48183 30209
40650 38977 31619
Tư
6327 7526
8813 8004
Năm
0083 3362 9225
6115 7179 7774
Sáu
970 842 546
Bảy
49 58 26 20
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
5,7,2
0
9,4
-
1
9,3,5
9,6,4
2
7,6,5,6,0
8,1,8
3
4
3,8,0,7
4
2,6,9
2,1
5
0,8
2,4,2
6
7,2
6,9,7,2
7
7,9,4,0
5
8
4,3,3
0,1,7,4
9
2,7
Mở thưởng Thứ sáu ngày 15/03/2024
ĐB
12334
Nhất
51885
Nhì
94341 78676
Ba
86372 36161 53081
61157 25254 83626
Tư
9449 7299
9594 3832
Năm
0035 6600 7679
9485 8125 7951
Sáu
784 939 809
Bảy
91 02 59 66
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
0
0
0,9,2
4,6,8,5,9
1
-
7,3,0
2
6,5
-
3
4,2,5,9
3,5,9,8
4
1,9
8,3,8,2
5
7,4,1,9
7,2,6
6
1,6
5
7
6,2,9
-
8
5,1,5,4
4,9,7,3,0,5
9
9,4,1
Mở thưởng Thứ năm ngày 14/03/2024
ĐB
69169
Nhất
64118
Nhì
47084 42711
Ba
63859 14728 77445
27949 64742 81409
Tư
9407 4489
0999 1759
Năm
4014 9727 1414
9057 2299 3594
Sáu
630 802 403
Bảy
03 64 94 72
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
3
0
9,7,2,3,3
1
1
8,1,4,4
4,0,7
2
8,7
0,0
3
0
8,1,1,9,6,9
4
5,9,2
4
5
9,9,7
-
6
9,4
0,2,5
7
2
1,2
8
4,9
6,5,4,0,8,9,5,9
9
9,9,4,4
Mở thưởng Thứ tư ngày 13/03/2024
ĐB
91753
Nhất
54579
Nhì
90984 68978
Ba
89663 79417 27577
20491 00134 75715
Tư
7980 7928
8166 1878
Năm
7965 9154 7803
5279 9350 3131
Sáu
472 053 360
Bảy
43 74 60 49
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
8,5,6,6
0
3
9,3
1
7,5
7
2
8
5,6,0,5,4
3
4,1
8,3,5,7
4
3,9
1,6
5
3,4,0,3
6
6
3,6,5,0,0
1,7
7
9,8,7,8,9,2,4
7,2,7
8
4,0
7,7,4
9
1
Mở thưởng Thứ ba ngày 12/03/2024
ĐB
00212
Nhất
02044
Nhì
54494 32692
Ba
37525 42210 18702
87251 33797 01356
Tư
3464 3362
1268 3795
Năm
6389 7534 7475
0291 4719 1601
Sáu
593 102 749
Bảy
76 92 64 78
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
1
0
2,1,2
5,9,0
1
2,0,9
1,9,0,6,0,9
2
5
9
3
4
4,9,6,3,6
4
4,9
2,9,7
5
1,6
5,7
6
4,2,8,4
9
7
5,6,8
6,7
8
9
8,1,4
9
4,2,7,5,1,3,2
Mở thưởng Thứ hai ngày 11/03/2024
ĐB
68333
Nhất
15214
Nhì
41437 19271
Ba
81367 05175 83589
47586 69646 07575
Tư
7285 1688
9707 9289
Năm
0140 6399 9619
3239 3428 9131
Sáu
438 211 465
Bảy
99 79 10 72
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
4,1
0
7
7,3,1
1
4,9,1,0
7
2
8
3
3
3,7,9,1,8
1
4
6,0
7,7,8,6
5
-
8,4
6
7,5
3,6,0
7
1,5,5,9,2
8,2,3
8
9,6,5,8,9
8,8,9,1,3,9,7
9
9,9
Miền Bắc
Miền Trung
Miền Nam