×
Nhận xét về bản thử nghiệm Mobile
X
Trực tiếp
Thông tin trực tiếp
Trực tiếp xổ số Miền Nam
Trực tiếp xổ số Miền Trung
Trực tiếp xổ số Miền Bắc
Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số
KQXS Miền Nam
KQXS Miền Trung
KQXS Miền Bắc
Tìm kiếm
KQXS Tỉnh/Thành
Miền Bắc
An Giang
Bạc Liêu
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cần Thơ
Đà Lạt
Đà Nẵng
Đắk Lắk
Đắk Nông
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hậu Giang
Kiên Giang
Kon Tum
Khánh Hòa
Long An
Ninh Thuận
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Trị
Sóc Trăng
Tây Ninh
Tiền Giang
TP HCM
Thừa Thiên Huế
Trà Vinh
Vĩnh Long
Vũng Tàu
Sớ Đầu Đuôi
Sớ Miền Nam
Sớ Miền Trung
Sớ Miền Bắc
Thống kê
Thống kê loto
Thống kê tần suất
Kiểm tra gan cực đại
Thống kê theo ngày
Thống kê đầu đuôi 0-9
kết quả Xổ Số Miền Bắc
Mở thưởng
Thứ tư
ngày
17/01/2024
ĐB
76553
Nhất
07527
Nhì
25937 28719
Ba
68694 85484 43187
37080 52543 51209
Tư
4630 6891
8515 2367
Năm
4217 6752 4070
4451 3126 6144
Sáu
716 933 076
Bảy
03 35 11 50
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
8,3,7,5
0
9,3
9,5,1
1
9,5,7,6,1
5
2
7,6
5,4,3,0
3
7,0,3,5
9,8,4
4
3,4
1,3
5
3,2,1,0
2,1,7
6
7
2,3,8,6,1
7
0,6
-
8
4,7,0
1,0
9
4,1
Mở thưởng Thứ ba ngày 16/01/2024
ĐB
95539
Nhất
74503
Nhì
37428 62493
Ba
55215 62742 75409
13209 28223 02871
Tư
3363 5407
6781 8041
Năm
3501 3855 6093
3392 6002 4492
Sáu
236 215 743
Bảy
90 79 37 58
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
9
0
3,9,9,7,1,2
7,8,4,0
1
5,5
4,9,0,9
2
8,3
0,9,2,6,9,4
3
9,6,7
-
4
2,1,3
1,5,1
5
5,8
3
6
3
0,3
7
1,9
2,5
8
1
3,0,0,7
9
3,3,2,2,0
Mở thưởng Thứ hai ngày 15/01/2024
ĐB
63261
Nhất
52395
Nhì
54221 54937
Ba
21642 72620 46915
40939 66975 95237
Tư
9526 9444
4855 6097
Năm
3145 6073 1774
9335 2193 0747
Sáu
934 367 864
Bảy
94 59 67 21
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
2
0
-
6,2,2
1
5
4
2
1,0,6,1
7,9
3
7,9,7,5,4
4,7,3,6,9
4
2,4,5,7
9,1,7,5,4,3
5
5,9
2
6
1,7,4,7
3,3,9,4,6,6
7
5,3,4
-
8
-
3,5
9
5,7,3,4
Mở thưởng Chủ nhật ngày 14/01/2024
ĐB
91138
Nhất
42203
Nhì
16727 62518
Ba
40212 38181 55475
98984 20314 05059
Tư
8841 4036
0947 9799
Năm
9576 2316 6534
0618 1125 2257
Sáu
115 313 503
Bảy
71 91 34 85
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
-
0
3,3
8,4,7,9
1
8,2,4,6,8,5,3
1
2
7,5
0,1,0
3
8,6,4,4
8,1,3,3
4
1,7
7,2,1,8
5
9,7
3,7,1
6
-
2,4,5
7
5,6,1
3,1,1
8
1,4,5
5,9
9
9,1
Mở thưởng Thứ bảy ngày 13/01/2024
ĐB
68586
Nhất
68404
Nhì
00715 37358
Ba
42487 35931 84669
00195 50191 47172
Tư
7115 9490
6813 5843
Năm
4317 2315 7929
3632 1844 6497
Sáu
990 475 786
Bảy
17 99 63 85
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
9,9
0
4
3,9
1
5,5,3,7,5,7
7,3
2
9
1,4,6
3
1,2
0,4
4
3,4
1,9,1,1,7,8
5
8
8,8
6
9,3
8,1,9,1
7
2,5
5
8
6,7,6,5
6,2,9
9
5,1,0,7,0,9
Mở thưởng Thứ sáu ngày 12/01/2024
ĐB
13113
Nhất
39786
Nhì
66200 15781
Ba
57716 05600 89058
37477 31125 85815
Tư
2872 4210
3055 7656
Năm
5975 9865 4483
4984 9833 9996
Sáu
906 600 547
Bảy
02 93 53 59
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
0,0,1,0
0
0,0,6,0,2
8
1
3,6,5,0
7,0
2
5
1,8,3,9,5
3
3
8
4
7
2,1,5,7,6
5
8,5,6,3,9
8,1,5,9,0
6
5
7,4
7
7,2,5
5
8
6,1,3,4
5
9
6,3
Mở thưởng Thứ năm ngày 11/01/2024
ĐB
28285
Nhất
45785
Nhì
14065 97397
Ba
20245 50613 86575
83291 97109 29793
Tư
1447 8321
7343 5081
Năm
3322 1578 6731
2390 3687 3549
Sáu
185 547 711
Bảy
82 23 28 84
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
9
0
9
9,2,8,3,1
1
3,1
2,8
2
1,2,3,8
1,9,4,2
3
1
8
4
5,7,3,9,7
8,8,6,4,7,8
5
-
-
6
5
9,4,8,4
7
5,8
7,2
8
5,5,1,7,5,2,4
0,4
9
7,1,3,0
Miền Bắc
Miền Trung
Miền Nam