×
Nhận xét về bản thử nghiệm Mobile
X
Trực tiếp
Thông tin trực tiếp
Trực tiếp xổ số Miền Nam
Trực tiếp xổ số Miền Trung
Trực tiếp xổ số Miền Bắc
Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số
KQXS Miền Nam
KQXS Miền Trung
KQXS Miền Bắc
Tìm kiếm
KQXS Tỉnh/Thành
Miền Bắc
An Giang
Bạc Liêu
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cần Thơ
Đà Lạt
Đà Nẵng
Đắk Lắk
Đắk Nông
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hậu Giang
Kiên Giang
Kon Tum
Khánh Hòa
Long An
Ninh Thuận
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Trị
Sóc Trăng
Tây Ninh
Tiền Giang
TP HCM
Thừa Thiên Huế
Trà Vinh
Vĩnh Long
Vũng Tàu
Sớ Đầu Đuôi
Sớ Miền Nam
Sớ Miền Trung
Sớ Miền Bắc
Thống kê
Thống kê loto
Thống kê tần suất
Kiểm tra gan cực đại
Thống kê theo ngày
Thống kê đầu đuôi 0-9
kết quả Xổ Số Miền Bắc
Mở thưởng
Thứ bảy
ngày
16/12/2023
ĐB
74825
Nhất
27434
Nhì
06579
72188
Ba
23116
29833
95690
82114
32305
85706
Tư
7725
7756
1294
7069
Năm
5389 7771 7486
9371 8494 5009
Sáu
478
396
881
Bảy
89 67 42 62
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
9
0
5,6,9
7,7,8
1
6,4
4,6
2
5,5
3
3
4,3
3,1,9,9
4
2
2,0,2
5
6
1,0,5,8,9
6
9,7,2
6
7
9,1,1,8
8,7
8
8,9,6,1,9
7,6,8,0,8
9
0,4,4,6
Mở thưởng Thứ sáu ngày 15/12/2023
ĐB
36904
Nhất
34735
Nhì
42033
38294
Ba
20473
82204
45516
49864
93509
66033
Tư
8906 8147
9572
2463
Năm
0060 5312 8432
6273 8809 2106
Sáu
133
594
076
Bảy
56 13 20 39
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
6,2
0
4,4,9,6,9,6
-
1
6,2,3
7,1,3
2
0
3,7,3,6,7,3,1
3
5,3,3,2,3,9
0,9,0,6,9
4
7
3
5
6
1,0,0,7,5
6
4,3,0
4
7
3,2,3,6
-
8
-
0,0,3
9
4,4
Mở thưởng Thứ năm ngày 14/12/2023
ĐB
06245
Nhất
38517
Nhì
40644
70647
Ba
81520
69703
11751
71184
82277
25595
Tư
7806
3861
3836
2974
Năm
8284 0885 1003
4565 1675 1006
Sáu
364
482 020
Bảy
15 86 76 49
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
2,2
0
3,6,3,6
5,6
1
7,5
8
2
0,0
0,0
3
6
4,8,7,8,6
4
5,4,7,9
4,9,8,6,7,1
5
1
0,3,0,8,7
6
1,5,4
1,4,7
7
7,4,5,6
-
8
4,4,5,2,6
4
9
5
Mở thưởng Thứ tư ngày 13/12/2023
ĐB
91706
Nhất
82736
Nhì
43914
21410
Ba
62100
28841
54653
02003
00059
46346
Tư
3044
7942
3115
2346
Năm
2092 6475 3946
3685 3452 1207
Sáu
346 956 814
Bảy
55 83 76 44
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
1,0
0
6,0,3,7
4
1
4,0,5,4
4,9,5
2
-
5,0,8
3
6
1,4,1,4
4
1,6,4,2,6,6,6,4
1,7,8,5
5
3,9,2,6,5
0,3,4,4,4,4,5,7
6
-
0
7
5,6
-
8
5,3
5
9
2
Mở thưởng Thứ ba ngày 12/12/2023
ĐB
62970
Nhất
39467
Nhì
40628
04048
Ba
85828
50051
17798
87941
64115
64474
Tư
6711
8324
0621
5607
Năm
1058 6146 6328
5593 5917 7918
Sáu
954
545
397
Bảy
63 29 28 51
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
7
0
7
5,4,1,2,5
1
5,1,7,8
-
2
8,8,4,1,8,9,8
9,6
3
-
7,2,5
4
8,1,6,5
1,4
5
1,8,4,1
4
6
7,3
6,0,1,9
7
0,4
2,4,2,9,5,2,1,2
8
-
2
9
8,3,7
Mở thưởng Thứ hai ngày 11/12/2023
ĐB
38038
Nhất
02475
Nhì
03846
53934
Ba
90956
89781
13882
01561
73501
93779
Tư
8318
6981
8615
9513
Năm
8328 3837 0107
9532 9879 1742
Sáu
729
766
938
Bảy
85 12 33 48
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
-
0
1,7
8,6,0,8
1
8,5,3,2
8,3,4,1
2
8,9
1,3
3
8,4,7,2,8,3
3
4
6,2,8
7,1,8
5
6
4,5,6
6
1,6
3,0
7
5,9,9
3,1,2,3,4
8
1,2,1,5
7,7,2
9
-
Mở thưởng Chủ nhật ngày 10/12/2023
ĐB
87360
Nhất
29463
Nhì
59670
85173
Ba
59452
73572
10791
73037
30913
85255
Tư
4173
1112
3763
1888
Năm
1518 0392 8758
2218 4504 5669
Sáu
163
177
086
Bảy
95 45 08 63
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
6,7
0
4,8
9
1
3,2,8,8
5,7,1,9
2
-
6,7,1,7,6,6,6
3
7
0
4
5
5,9,4
5
2,5,8
8
6
0,3,3,9,3,3
3,7
7
0,3,2,3,7
8,1,5,1,0
8
8,6
6
9
1,2,5
Miền Bắc
Miền Trung
Miền Nam