×
Nhận xét về bản thử nghiệm Mobile
X
Trực tiếp
Thông tin trực tiếp
Trực tiếp xổ số Miền Nam
Trực tiếp xổ số Miền Trung
Trực tiếp xổ số Miền Bắc
Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số
KQXS Miền Nam
KQXS Miền Trung
KQXS Miền Bắc
Tìm kiếm
KQXS Tỉnh/Thành
Miền Bắc
An Giang
Bạc Liêu
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cần Thơ
Đà Lạt
Đà Nẵng
Đắk Lắk
Đắk Nông
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hậu Giang
Kiên Giang
Kon Tum
Khánh Hòa
Long An
Ninh Thuận
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Trị
Sóc Trăng
Tây Ninh
Tiền Giang
TP HCM
Thừa Thiên Huế
Trà Vinh
Vĩnh Long
Vũng Tàu
Sớ Đầu Đuôi
Sớ Miền Nam
Sớ Miền Trung
Sớ Miền Bắc
Thống kê
Thống kê loto
Thống kê tần suất
Kiểm tra gan cực đại
Thống kê theo ngày
Thống kê đầu đuôi 0-9
kết quả Xổ Số Miền Bắc
Mở thưởng
Thứ hai
ngày
16/10/2023
ĐB
94540
Nhất
26829
Nhì
84819 86465
Ba
00329
48532
96915
81516
96050
36616
Tư
1631
0574
3196
0906
Năm
0155 0029 7713
0339 8844 0000
Sáu
176
285
680
Bảy
77 22 47 59
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
4,5,0,8
0
6,0
3
1
9,5,6,6,3
3,2
2
9,9,9,2
1
3
2,1,9
7,4
4
0,4,7
6,1,5,8
5
0,5,9
1,1,9,0,7
6
5
7,4
7
4,6,7
-
8
5,0
2,1,2,2,3,5
9
6
Mở thưởng Chủ nhật ngày 15/10/2023
ĐB
15013
Nhất
43153
Nhì
40745 63082
Ba
64745 57226 04843
26387 03424 95773
Tư
2455 0971
5175 1254
Năm
8586 1190 6393
6972 4232 6650
Sáu
999 997 294
Bảy
29 60 79 77
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
9,5,6
0
-
7
1
3
8,7,3
2
6,4,9
1,5,4,7,9
3
2
2,5,9
4
5,5,3
4,4,5,7
5
3,5,4,0
2,8
6
0
8,9,7
7
3,1,5,2,9,7
-
8
2,7,6
9,2,7
9
0,3,9,7,4
Mở thưởng Thứ bảy ngày 14/10/2023
ĐB
59454
Nhất
00486
Nhì
02755 43379
Ba
99550 05287 68380
32640 94138 33448
Tư
6838 0361
7534 5331
Năm
6853 9553 6500
1359 6160 5750
Sáu
481 321 424
Bảy
03 39 81 58
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
5,8,4,0,6,5
0
0,3
6,3,8,2,8
1
-
-
2
1,4
5,5,0
3
8,8,4,1,9
5,3,2
4
0,8
5
5
4,5,0,3,3,9,0,8
8
6
1,0
8
7
9
3,4,3,5
8
6,7,0,1,1
7,5,3
9
-
Mở thưởng Thứ sáu ngày 13/10/2023
ĐB
40620
Nhất
36972
Nhì
87683 99909
Ba
08047 50255 63076
61617 76879 27383
Tư
6459 0224
5895 5108
Năm
1293 3744 8119
9435 2535 9742
Sáu
794 879 397
Bảy
86 35 84 68
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
2
0
9,8
-
1
7,9
7,4
2
0,4
8,8,9
3
5,5,5
2,4,9,8
4
7,4,2
5,9,3,3,3
5
5,9
7,8
6
8
4,1,9
7
2,6,9,9
0,6
8
3,3,6,4
0,7,5,1,7
9
5,3,4,7
Mở thưởng Thứ năm ngày 12/10/2023
ĐB
50875
Nhất
95632
Nhì
39892 34582
Ba
50557 03012 38198
20971 13896 23153
Tư
0633 1981
2032 4676
Năm
7866 1480 9846
3202 1539 0475
Sáu
884 935 151
Bảy
25 65 20 03
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
8,2
0
2,3
7,8,5
1
2
3,9,8,1,3,0
2
5,0
5,3,0
3
2,3,2,9,5
8
4
6
7,7,3,2,6
5
7,3,1
9,7,6,4
6
6,5
5
7
5,1,6,5
9
8
2,1,0,4
3
9
2,8,6
Mở thưởng Thứ tư ngày 11/10/2023
ĐB
49140
Nhất
34659
Nhì
55529 10478
Ba
30337 13749 64088
19673 97793 99511
Tư
0865 5620
5382 7544
Năm
1596 5137 8019
2565 3801 2606
Sáu
138 522 101
Bảy
77 60 19 89
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
4,2,6
0
1,6,1
1,0,0
1
1,9,9
8,2
2
9,0,2
7,9
3
7,7,8
4
4
0,9,4
6,6
5
9
9,0
6
5,5,0
3,3,7
7
8,3,7
7,8,3
8
8,2,9
5,2,4,1,1,8
9
3,6
Mở thưởng Thứ ba ngày 10/10/2023
ĐB
84521
Nhất
59398
Nhì
06955 97174
Ba
76861 38679 96018
06578 53625 81976
Tư
9277 4822
0696 3467
Năm
5349 4865 9875
9623 2213 7340
Sáu
604 563 431
Bảy
93 92 27 19
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
4
0
4
2,6,3
1
8,3,9
2,9
2
1,5,2,3,7
2,1,6,9
3
1
7,0
4
9,0
5,2,6,7
5
5
7,9
6
1,7,5,3
7,6,2
7
4,9,8,6,7,5
9,1,7
8
-
7,4,1
9
8,6,3,2
Miền Bắc
Miền Trung
Miền Nam