×
Nhận xét về bản thử nghiệm Mobile
X
Trực tiếp
Thông tin trực tiếp
Trực tiếp xổ số Miền Nam
Trực tiếp xổ số Miền Trung
Trực tiếp xổ số Miền Bắc
Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số
KQXS Miền Nam
KQXS Miền Trung
KQXS Miền Bắc
Tìm kiếm
KQXS Tỉnh/Thành
Miền Bắc
An Giang
Bạc Liêu
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cần Thơ
Đà Lạt
Đà Nẵng
Đắk Lắk
Đắk Nông
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hậu Giang
Kiên Giang
Kon Tum
Khánh Hòa
Long An
Ninh Thuận
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Trị
Sóc Trăng
Tây Ninh
Tiền Giang
TP HCM
Thừa Thiên Huế
Trà Vinh
Vĩnh Long
Vũng Tàu
Sớ Đầu Đuôi
Sớ Miền Nam
Sớ Miền Trung
Sớ Miền Bắc
Thống kê
Thống kê loto
Thống kê tần suất
Kiểm tra gan cực đại
Thống kê theo ngày
Thống kê đầu đuôi 0-9
kết quả Xổ Số Miền Bắc
Mở thưởng
Thứ sáu
ngày
16/09/2022
ĐB
48715
Nhất
90716
Nhì
56928
41080
Ba
43187 69772
54529
67275
81565
74877
Tư
6222
2420
3750 8550
Năm
6817 6756 4721
1214 2847 5145
Sáu
847 449 541
Bảy
90 89 86 84
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
8,2,5,5,9
0
-
2,4
1
5,6,7,4
7,2
2
8,9,2,0,1
-
3
-
1,8
4
7,5,7,9,1
1,7,6,4
5
0,0,6
1,5,8
6
5
8,7,1,4,4
7
2,5,7
2
8
0,7,9,6,4
2,4,8
9
0
Mở thưởng Thứ năm ngày 15/09/2022
ĐB
87354
Nhất
95705
Nhì
63025
08721
Ba
37527 77157
47318
04777
03121
08569
Tư
6606 8058
1050 3792
Năm
3383 3124 5188
4666 1071 0378
Sáu
296 672 723
Bảy
47 04 81 95
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
5
0
5,6,4
2,2,7,8
1
8
9,7
2
5,1,7,1,4,3
8,2
3
-
5,2,0
4
7
0,2,9
5
4,7,8,0
0,6,9
6
9,6
2,5,7,4
7
7,1,8,2
1,5,8,7
8
3,8,1
6
9
2,6,5
Mở thưởng Thứ tư ngày 14/09/2022
ĐB
66581
Nhất
70165
Nhì
25649
75110
Ba
24053
74602
11614
17793
38255
41413
Tư
6240 7984
0724
3955
Năm
7903 9567 1600
2103 4654 3565
Sáu
851
525
505
Bảy
92 08 74 99
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
1,4,0
0
2,3,0,3,5,8
8,5
1
0,4,3
0,9
2
4,5
5,9,1,0,0
3
-
1,8,2,5,7
4
9,0
6,5,5,6,2,0
5
3,5,5,4,1
-
6
5,7,5
6
7
4
0
8
1,4
4,9
9
3,2,9
Mở thưởng Thứ ba ngày 13/09/2022
ĐB
21776
Nhất
55643
Nhì
39452
83110
Ba
59555
55905
20167
47278
21686
14131
Tư
7684 5001
9636 8397
Năm
9117 6829 9603
5470 7539 1013
Sáu
291 438 718
Bảy
66 68 97 85
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
1,7
0
5,1,3
3,0,9
1
0,7,3,8
5
2
9
4,0,1
3
1,6,9,8
8
4
3
5,0,8
5
2,5
7,8,3,6
6
7,6,8
6,9,1,9
7
6,8,0
7,3,1,6
8
6,4,5
2,3
9
7,1,7
Mở thưởng Thứ hai ngày 12/09/2022
ĐB
55448
Nhất
93409
Nhì
19965
60859
Ba
99851
03123
34167
27871
32321
04504
Tư
9860 0467
9764 1555
Năm
0828 1089 2239
3967 4868 6380
Sáu
668 676
301
Bảy
32 82 40 75
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
6,8,4
0
9,4,1
5,7,2,0
1
-
3,8
2
3,1,8
2
3
9,2
0,6
4
8,0
6,5,7
5
9,1,5
7
6
5,7,0,7,4,7,8,8
6,6,6
7
1,6,5
4,2,6,6
8
9,0,2
0,5,8,3
9
-
Mở thưởng Chủ nhật ngày 11/09/2022
ĐB
99951
Nhất
20446
Nhì
01749
04947
Ba
48714
13415
43233
47562
05148
54399
Tư
2349 1167
2271 6497
Năm
7617 3249 4218
7009 3163 8093
Sáu
487 249 588
Bảy
77 75 23 39
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
-
0
9
5,7
1
4,5,7,8
6
2
3
3,6,9,2
3
3,9
1
4
6,9,7,8,9,9,9
1,7
5
1
4
6
2,7,3
4,6,9,1,8,7
7
1,7,5
4,1,8
8
7,8
4,9,4,4,0,4,3
9
9,7,3
Mở thưởng Thứ bảy ngày 10/09/2022
ĐB
17535
Nhất
74421
Nhì
07598
02432
Ba
21437
09706 21647
65512
61974
19816
Tư
8924 4536
0250 0862
Năm
0003 1179 3370
0816 9711 1183
Sáu
340 431 743
Bảy
68 48 55 78
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
5,7,4
0
6,3
2,1,3
1
2,6,6,1
3,1,6
2
1,4
0,8,4
3
5,2,7,6,1
7,2
4
7,0,3,8
3,5
5
0,5
0,1,3,1
6
2,8
3,4
7
4,9,0,8
9,6,4,7
8
3
7
9
8
Miền Bắc
Miền Trung
Miền Nam