×
Nhận xét về bản thử nghiệm Mobile
X
Trực tiếp
Thông tin trực tiếp
Trực tiếp xổ số Miền Nam
Trực tiếp xổ số Miền Trung
Trực tiếp xổ số Miền Bắc
Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số
KQXS Miền Nam
KQXS Miền Trung
KQXS Miền Bắc
Tìm kiếm
KQXS Tỉnh/Thành
Miền Bắc
An Giang
Bạc Liêu
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cần Thơ
Đà Lạt
Đà Nẵng
Đắk Lắk
Đắk Nông
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hậu Giang
Kiên Giang
Kon Tum
Khánh Hòa
Long An
Ninh Thuận
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Trị
Sóc Trăng
Tây Ninh
Tiền Giang
TP HCM
Thừa Thiên Huế
Trà Vinh
Vĩnh Long
Vũng Tàu
Sớ Đầu Đuôi
Sớ Miền Nam
Sớ Miền Trung
Sớ Miền Bắc
Thống kê
Thống kê loto
Thống kê tần suất
Kiểm tra gan cực đại
Thống kê theo ngày
Thống kê đầu đuôi 0-9
kết quả Xổ Số Miền Bắc
Mở thưởng
Thứ ba
ngày
16/01/2024
ĐB
95539
Nhất
74503
Nhì
37428
62493
Ba
55215
62742
75409
13209
28223
02871
Tư
3363
5407
6781
8041
Năm
3501 3855 6093
3392 6002 4492
Sáu
236
215
743
Bảy
90
79
37
58
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
9
0
3,9,9,7,1,2
7,8,4,0
1
5,5
4,9,0,9
2
8,3
0,9,2,6,9,4
3
9,6,7
-
4
2,1,3
1,5,1
5
5,8
3
6
3
0,3
7
1,9
2,5
8
1
3,0,0,7
9
3,3,2,2,0
Mở thưởng Thứ hai ngày 15/01/2024
ĐB
63261
Nhất
52395
Nhì
54221
54937
Ba
21642
72620
46915
40939
66975
95237
Tư
9526
9444
4855
6097
Năm
3145 6073 1774
9335 2193 0747
Sáu
934
367
864
Bảy
94
59
67
21
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
2
0
-
6,2,2
1
5
4
2
1,0,6,1
7,9
3
7,9,7,5,4
4,7,3,6,9
4
2,4,5,7
9,1,7,5,4,3
5
5,9
2
6
1,7,4,7
3,3,9,4,6,6
7
5,3,4
-
8
-
3,5
9
5,7,3,4
Mở thưởng Chủ nhật ngày 14/01/2024
ĐB
91138
Nhất
42203
Nhì
16727
62518
Ba
40212
38181
55475
98984
20314
05059
Tư
8841
4036
0947
9799
Năm
9576 2316 6534
0618 1125 2257
Sáu
115
313
503
Bảy
71
91
34
85
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
-
0
3,3
8,4,7,9
1
8,2,4,6,8,5,3
1
2
7,5
0,1,0
3
8,6,4,4
8,1,3,3
4
1,7
7,2,1,8
5
9,7
3,7,1
6
-
2,4,5
7
5,6,1
3,1,1
8
1,4,5
5,9
9
9,1
Mở thưởng Thứ bảy ngày 13/01/2024
ĐB
68586
Nhất
68404
Nhì
00715
37358
Ba
42487
35931
84669
00195
50191
47172
Tư
7115
9490
6813
5843
Năm
4317 2315 7929
3632 1844 6497
Sáu
990
475
786
Bảy
17
99
63 85
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
9,9
0
4
3,9
1
5,5,3,7,5,7
7,3
2
9
1,4,6
3
1,2
0,4
4
3,4
1,9,1,1,7,8
5
8
8,8
6
9,3
8,1,9,1
7
2,5
5
8
6,7,6,5
6,2,9
9
5,1,0,7,0,9
Mở thưởng Thứ sáu ngày 12/01/2024
ĐB
13113
Nhất
39786
Nhì
66200
15781
Ba
57716
05600
89058
37477
31125
85815
Tư
2872
4210
3055
7656
Năm
5975 9865 4483
4984 9833 9996
Sáu
906
600
547
Bảy
02
93
53
59
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
0,0,1,0
0
0,0,6,0,2
8
1
3,6,5,0
7,0
2
5
1,8,3,9,5
3
3
8
4
7
2,1,5,7,6
5
8,5,6,3,9
8,1,5,9,0
6
5
7,4
7
7,2,5
5
8
6,1,3,4
5
9
6,3
Mở thưởng Thứ năm ngày 11/01/2024
ĐB
28285
Nhất
45785
Nhì
14065
97397
Ba
20245
50613
86575
83291
97109
29793
Tư
1447
8321
7343
5081
Năm
3322 1578 6731
2390 3687 3549
Sáu
185
547 711
Bảy
82 23
28
84
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
9
0
9
9,2,8,3,1
1
3,1
2,8
2
1,2,3,8
1,9,4,2
3
1
8
4
5,7,3,9,7
8,8,6,4,7,8
5
-
-
6
5
9,4,8,4
7
5,8
7,2
8
5,5,1,7,5,2,4
0,4
9
7,1,3,0
Mở thưởng Thứ tư ngày 10/01/2024
ĐB
73732
Nhất
50059
Nhì
19807
73809
Ba
66964
33254
07140
58867
39737
18690
Tư
2491
3655
4882
4833
Năm
2714 2679 1364
4418 4801 4632
Sáu
105
627
143
Bảy
95
84 83 53
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
4,9
0
7,9,1,5
9,0
1
4,8
3,8,3
2
7
3,4,8,5
3
2,7,3,2
6,5,1,6,8
4
0,3
5,0,9
5
9,4,5,3
-
6
4,7,4
0,6,3,2
7
9
1
8
2,4,3
5,0,7
9
0,1,5
Miền Bắc
Miền Trung
Miền Nam