×
Nhận xét về bản thử nghiệm Mobile
X
Trực tiếp
Thông tin trực tiếp
Trực tiếp xổ số Miền Nam
Trực tiếp xổ số Miền Trung
Trực tiếp xổ số Miền Bắc
Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số
KQXS Miền Nam
KQXS Miền Trung
KQXS Miền Bắc
Tìm kiếm
KQXS Tỉnh/Thành
Miền Bắc
An Giang
Bạc Liêu
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cần Thơ
Đà Lạt
Đà Nẵng
Đắk Lắk
Đắk Nông
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hậu Giang
Kiên Giang
Kon Tum
Khánh Hòa
Long An
Ninh Thuận
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Trị
Sóc Trăng
Tây Ninh
Tiền Giang
TP HCM
Thừa Thiên Huế
Trà Vinh
Vĩnh Long
Vũng Tàu
Sớ Đầu Đuôi
Sớ Miền Nam
Sớ Miền Trung
Sớ Miền Bắc
Thống kê
Thống kê loto
Thống kê tần suất
Kiểm tra gan cực đại
Thống kê theo ngày
Thống kê đầu đuôi 0-9
kết quả Xổ Số Miền Bắc
Mở thưởng
Thứ sáu
ngày
15/12/2023
ĐB
36904
Nhất
34735
Nhì
42033 38294
Ba
20473 82204 45516
49864 93509 66033
Tư
8906 8147
9572 2463
Năm
0060 5312 8432
6273 8809 2106
Sáu
133 594 076
Bảy
56 13 20 39
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
6,2
0
4,4,9,6,9,6
-
1
6,2,3
7,1,3
2
0
3,7,3,6,7,3,1
3
5,3,3,2,3,9
0,9,0,6,9
4
7
3
5
6
1,0,0,7,5
6
4,3,0
4
7
3,2,3,6
-
8
-
0,0,3
9
4,4
Mở thưởng Thứ năm ngày 14/12/2023
ĐB
06245
Nhất
38517
Nhì
40644 70647
Ba
81520 69703 11751
71184 82277 25595
Tư
7806 3861
3836 2974
Năm
8284 0885 1003
4565 1675 1006
Sáu
364 482 020
Bảy
15 86 76 49
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
2,2
0
3,6,3,6
5,6
1
7,5
8
2
0,0
0,0
3
6
4,8,7,8,6
4
5,4,7,9
4,9,8,6,7,1
5
1
0,3,0,8,7
6
1,5,4
1,4,7
7
7,4,5,6
-
8
4,4,5,2,6
4
9
5
Mở thưởng Thứ tư ngày 13/12/2023
ĐB
91706
Nhất
82736
Nhì
43914 21410
Ba
62100 28841 54653
02003 00059 46346
Tư
3044 7942
3115 2346
Năm
2092 6475 3946
3685 3452 1207
Sáu
346 956 814
Bảy
55 83 76 44
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
1,0
0
6,0,3,7
4
1
4,0,5,4
4,9,5
2
-
5,0,8
3
6
1,4,1,4
4
1,6,4,2,6,6,6,4
1,7,8,5
5
3,9,2,6,5
0,3,4,4,4,4,5,7
6
-
0
7
5,6
-
8
5,3
5
9
2
Mở thưởng Thứ ba ngày 12/12/2023
ĐB
62970
Nhất
39467
Nhì
40628 04048
Ba
85828 50051 17798
87941 64115 64474
Tư
6711 8324
0621 5607
Năm
1058 6146 6328
5593 5917 7918
Sáu
954 545 397
Bảy
63 29 28 51
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
7
0
7
5,4,1,2,5
1
5,1,7,8
-
2
8,8,4,1,8,9,8
9,6
3
-
7,2,5
4
8,1,6,5
1,4
5
1,8,4,1
4
6
7,3
6,0,1,9
7
0,4
2,4,2,9,5,2,1,2
8
-
2
9
8,3,7
Mở thưởng Thứ hai ngày 11/12/2023
ĐB
38038
Nhất
02475
Nhì
03846 53934
Ba
90956 89781 13882
01561 73501 93779
Tư
8318 6981
8615 9513
Năm
8328 3837 0107
9532 9879 1742
Sáu
729 766 938
Bảy
85 12 33 48
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
-
0
1,7
8,6,0,8
1
8,5,3,2
8,3,4,1
2
8,9
1,3
3
8,4,7,2,8,3
3
4
6,2,8
7,1,8
5
6
4,5,6
6
1,6
3,0
7
5,9,9
3,1,2,3,4
8
1,2,1,5
7,7,2
9
-
Mở thưởng Chủ nhật ngày 10/12/2023
ĐB
87360
Nhất
29463
Nhì
59670 85173
Ba
59452 73572 10791
73037 30913 85255
Tư
4173 1112
3763 1888
Năm
1518 0392 8758
2218 4504 5669
Sáu
163 177 086
Bảy
95 45 08 63
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
6,7
0
4,8
9
1
3,2,8,8
5,7,1,9
2
-
6,7,1,7,6,6,6
3
7
0
4
5
5,9,4
5
2,5,8
8
6
0,3,3,9,3,3
3,7
7
0,3,2,3,7
8,1,5,1,0
8
8,6
6
9
1,2,5
Mở thưởng Thứ bảy ngày 09/12/2023
ĐB
57057
Nhất
21341
Nhì
46196 43234
Ba
70433 04847 22751
81225 23585 86601
Tư
5292 6921
1013 2912
Năm
2594 8296 6698
1779 3989 6487
Sáu
499 353 222
Bảy
52 24 00 04
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
0
0
1,0,4
4,5,0,2
1
3,2
9,1,2,5
2
5,1,2,4
3,1,5
3
4,3
3,9,2,0
4
1,7
2,8
5
7,1,3,2
9,9
6
-
5,4,8
7
9
9
8
5,9,7
7,8,9
9
6,2,4,6,8,9
Miền Bắc
Miền Trung
Miền Nam