×
Nhận xét về bản thử nghiệm Mobile
X
Trực tiếp
Thông tin trực tiếp
Trực tiếp xổ số Miền Nam
Trực tiếp xổ số Miền Trung
Trực tiếp xổ số Miền Bắc
Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số
KQXS Miền Nam
KQXS Miền Trung
KQXS Miền Bắc
Tìm kiếm
KQXS Tỉnh/Thành
Miền Bắc
An Giang
Bạc Liêu
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cần Thơ
Đà Lạt
Đà Nẵng
Đắk Lắk
Đắk Nông
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hậu Giang
Kiên Giang
Kon Tum
Khánh Hòa
Long An
Ninh Thuận
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Trị
Sóc Trăng
Tây Ninh
Tiền Giang
TP HCM
Thừa Thiên Huế
Trà Vinh
Vĩnh Long
Vũng Tàu
Sớ Đầu Đuôi
Sớ Miền Nam
Sớ Miền Trung
Sớ Miền Bắc
Thống kê
Thống kê loto
Thống kê tần suất
Kiểm tra gan cực đại
Thống kê theo ngày
Thống kê đầu đuôi 0-9
kết quả Xổ Số Miền Bắc
Mở thưởng
Thứ ba
ngày
14/11/2023
ĐB
85800
Nhất
00197
Nhì
42692
64848
Ba
29100
63052
36810
40639
42349
75155
Tư
3675
2498
3669
6507
Năm
9587 3898 3298
5302 4643 3914
Sáu
066
614
953
Bảy
36 97 41 57
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
0,0,1
0
0,0,7,2
4
1
0,4,4
9,5,0
2
-
4,5
3
9,6
1,1
4
8,9,3,1
5,7
5
2,5,3,7
6,3
6
9,6
9,0,8,9,5
7
5
4,9,9,9
8
7
3,4,6
9
7,2,8,8,8,7
Mở thưởng Thứ hai ngày 13/11/2023
ĐB
19412
Nhất
85667
Nhì
26906
22710
Ba
09590
96248
53294
43395
49876
53705
Tư
0546
8664
1572
8719
Năm
5678 1599 1893
6844 0749 9130
Sáu
503
719 868
Bảy
31 11 43 35
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
1,9,3
0
6,5,3
3,1
1
2,0,9,9,1
1,7
2
-
9,0,4
3
0,1,5
9,6,4
4
8,6,4,9,3
9,0,3
5
-
0,7,4
6
7,4,8
6
7
6,2,8
4,7,6
8
-
1,9,4,1
9
0,4,5,9,3
Mở thưởng Chủ nhật ngày 12/11/2023
ĐB
98375
Nhất
76516
Nhì
96169
75327
Ba
43330
15764
27087
13704
97836
25835
Tư
9431 1962
5810
4897
Năm
9119 0490 7211
2058 3074 0453
Sáu
290 942
079
Bảy
29 03 05 28
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
3,1,9,9
0
4,3,5
3,1
1
6,0,9,1
6,4
2
7,9,8
5,0
3
0,6,5,1
6,0,7
4
2
7,3,0
5
8,3
1,3
6
9,4,2
2,8,9
7
5,4,9
5,2
8
7
6,1,7,2
9
7,0,0
Mở thưởng Thứ bảy ngày 11/11/2023
ĐB
08391
Nhất
10466
Nhì
98837
12660
Ba
32013
97782
99924
14855
36394
62547
Tư
2966
0980
7346
0935
Năm
5641 7824 5937
5096 1970 2117
Sáu
033
357
377
Bảy
54 60 31 99
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
6,8,7,6
0
-
9,4,3
1
3,7
8
2
4,4
1,3
3
7,5,7,3,1
2,9,2,5
4
7,6,1
5,3
5
5,7,4
6,6,4,9
6
6,0,6,0
3,4,3,1,5,7
7
0,7
-
8
2,0
9
9
1,4,6,9
Mở thưởng Thứ sáu ngày 10/11/2023
ĐB
94670
Nhất
63617
Nhì
06517
67183
Ba
73264
81508
35774
70740
13362
49497
Tư
6748
0376
3592
9574
Năm
7457 7387 2244
3441 9081 5173
Sáu
578
528
643
Bảy
02 10 21 35
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
7,4,1
0
8,2
4,8,2
1
7,7,0
6,9,0
2
8,1
8,7,4
3
5
6,7,7,4
4
0,8,4,1,3
3
5
7
7
6
4,2
1,1,9,5,8
7
0,4,6,4,3,8
0,4,7,2
8
3,7,1
-
9
7,2
Mở thưởng Thứ năm ngày 09/11/2023
ĐB
34562
Nhất
39661
Nhì
67957
16661
Ba
06243
10409
80709
63247
33362
51297
Tư
7945
1349
1037
1650
Năm
4615 2896 3092
9154 8815 6908
Sáu
744
249
840
Bảy
22 44 97 09
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
5,4
0
9,9,8,9
6,6
1
5,5
6,6,9,2
2
2
4
3
7
5,4,4
4
3,7,5,9,4,9,0,4
4,1,1
5
7,0,4
9
6
2,1,1,2
5,4,9,3,9
7
-
0
8
-
0,0,4,4,0
9
7,6,2,7
Mở thưởng Thứ tư ngày 08/11/2023
ĐB
98526
Nhất
98288
Nhì
98291
09260
Ba
71869
77840
71704
54410
26927
61167
Tư
9313
4352
7579
1270
Năm
1329 6820 0124
2423 5389 2356
Sáu
071
033 989
Bảy
93 82 15 95
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
6,4,1,7,2
0
4
9,7
1
0,3,5
5,8
2
6,7,9,0,4,3
1,2,3,9
3
3
0,2
4
0
1,9
5
2,6
2,5
6
0,9,7
2,6
7
9,0,1
8
8
8,9,9,2
6,7,2,8,8
9
1,3,5
Miền Bắc
Miền Trung
Miền Nam