×
Nhận xét về bản thử nghiệm Mobile
X
Trực tiếp
Thông tin trực tiếp
Trực tiếp xổ số Miền Nam
Trực tiếp xổ số Miền Trung
Trực tiếp xổ số Miền Bắc
Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số
KQXS Miền Nam
KQXS Miền Trung
KQXS Miền Bắc
Tìm kiếm
KQXS Tỉnh/Thành
Miền Bắc
An Giang
Bạc Liêu
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cần Thơ
Đà Lạt
Đà Nẵng
Đắk Lắk
Đắk Nông
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hậu Giang
Kiên Giang
Kon Tum
Khánh Hòa
Long An
Ninh Thuận
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Trị
Sóc Trăng
Tây Ninh
Tiền Giang
TP HCM
Thừa Thiên Huế
Trà Vinh
Vĩnh Long
Vũng Tàu
Sớ Đầu Đuôi
Sớ Miền Nam
Sớ Miền Trung
Sớ Miền Bắc
Thống kê
Thống kê loto
Thống kê tần suất
Kiểm tra gan cực đại
Thống kê theo ngày
Thống kê đầu đuôi 0-9
kết quả Xổ Số Miền Bắc
Mở thưởng
Thứ tư
ngày
13/09/2023
ĐB
56650
Nhất
37406
Nhì
50515
25911
Ba
41234
89462
16592
53472
18697
36227
Tư
3240
6790
0262
3750
Năm
3676 9266 7549
9781 1704 3680
Sáu
405
446 442
Bảy
49 45 59 21
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
5,4,9,5,8
0
6,4,5
1,8,2
1
5,1
6,9,7,6,4
2
7,1
-
3
4
3,0
4
0,9,6,2,9,5
1,0,4
5
0,0,9
0,7,6,4
6
2,2,6
9,2
7
2,6
-
8
1,0
4,4,5
9
2,7,0
Mở thưởng Thứ ba ngày 12/09/2023
ĐB
73132
Nhất
07023
Nhì
20680
11439
Ba
90823
34894
66864
31763
56916
32737
Tư
7532
1372
5554
4557
Năm
9339 3954 0197
9470 3478 3924
Sáu
827
958
726
Bảy
03 31 52 10
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
8,7,1
0
3
3
1
6,0
3,3,7,5
2
3,3,4,7,6
2,2,6,0
3
2,9,7,2,9,1
9,6,5,5,2
4
-
-
5
4,7,4,8,2
1,2
6
4,3
3,5,9,2
7
2,0,8
7,5
8
0
3,3
9
4,7
Mở thưởng Thứ hai ngày 11/09/2023
ĐB
63768
Nhất
07404
Nhì
76409
96941
Ba
36081
69640
53912
46658
14279
54968
Tư
5802
8956
7809 3074
Năm
0262 5994 3823
7323 3169 7052
Sáu
598 735
736
Bảy
93 87 75 00
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
4,0
0
4,9,2,9,0
4,8
1
2
1,0,6,5
2
3,3
2,2,9
3
5,6
0,7,9
4
1,0
3,7
5
8,6,2
5,3
6
8,8,2,9
8
7
9,4,5
6,5,6,9
8
1,7
0,7,0,6
9
4,8,3
Mở thưởng Chủ nhật ngày 10/09/2023
ĐB
35902
Nhất
31314
Nhì
95602
40508
Ba
88800
91768
96669
72035
32840
02228
Tư
7304 9775
0393
2766
Năm
9414 1229 3791
2810 9720 9332
Sáu
840
864 219
Bảy
40 66 26 22
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
0,4,1,2,4,4
0
2,2,8,0,4
9
1
4,4,0,9
0,0,3,2
2
8,9,0,6,2
9
3
5,2
1,0,1,6
4
0,0,0
3,7
5
-
6,6,2
6
8,9,6,4,6
-
7
5
0,6,2
8
-
6,2,1
9
3,1
Mở thưởng Thứ bảy ngày 09/09/2023
ĐB
35252
Nhất
16451
Nhì
69969
18026
Ba
68810
96008
18951
03293
30814
22188
Tư
3595 6413
8291
8579
Năm
4729 1428 1299
1711 8069 5240
Sáu
046 773 149
Bảy
51 81 69 78
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
1,4
0
8
5,5,9,1,5,8
1
0,4,3,1
5
2
6,9,8
9,1,7
3
-
1
4
0,6,9
9
5
2,1,1,1
2,4
6
9,9,9
-
7
9,3,8
0,8,2,7
8
8,1
6,7,2,9,6,4,6
9
3,5,1,9
Mở thưởng Thứ sáu ngày 08/09/2023
ĐB
13676
Nhất
24740
Nhì
56012
32207
Ba
50515 81421
34783
31017
30582
37899
Tư
3520
0313
6597 2690
Năm
5491 7633 7787
7739 0294 9275
Sáu
594 073
755
Bảy
25 94 51 23
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
4,2,9
0
7
2,9,5
1
2,5,7,3
1,8
2
1,0,5,3
8,1,3,7,2
3
3,9
9,9,9
4
0
1,7,5,2
5
5,1
7
6
-
0,1,9,8
7
6,5,3
-
8
3,2,7
9,3
9
9,7,0,1,4,4,4
Mở thưởng Thứ năm ngày 07/09/2023
ĐB
49956
Nhất
86503
Nhì
30149
91295
Ba
79898
88109
48412
53869
38343
84577
Tư
7509
5019
9362
1933
Năm
0559 2748 4246
4497 3950 1919
Sáu
057
038
963
Bảy
48 12 14 78
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
5
0
3,9,9
-
1
2,9,9,2,4
1,6,1
2
-
0,4,3,6
3
3,8
1
4
9,3,8,6,8
9
5
6,9,0,7
5,4
6
9,2,3
7,9,5
7
7,8
9,4,3,4,7
8
-
4,0,6,0,1,5,1
9
5,8,7
Miền Bắc
Miền Trung
Miền Nam