×
Nhận xét về bản thử nghiệm Mobile
X
Trực tiếp
Thông tin trực tiếp
Trực tiếp xổ số Miền Nam
Trực tiếp xổ số Miền Trung
Trực tiếp xổ số Miền Bắc
Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số
KQXS Miền Nam
KQXS Miền Trung
KQXS Miền Bắc
Tìm kiếm
KQXS Tỉnh/Thành
Miền Bắc
An Giang
Bạc Liêu
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cần Thơ
Đà Lạt
Đà Nẵng
Đắk Lắk
Đắk Nông
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hậu Giang
Kiên Giang
Kon Tum
Khánh Hòa
Long An
Ninh Thuận
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Trị
Sóc Trăng
Tây Ninh
Tiền Giang
TP HCM
Thừa Thiên Huế
Trà Vinh
Vĩnh Long
Vũng Tàu
Sớ Đầu Đuôi
Sớ Miền Nam
Sớ Miền Trung
Sớ Miền Bắc
Thống kê
Thống kê loto
Thống kê tần suất
Kiểm tra gan cực đại
Thống kê theo ngày
Thống kê đầu đuôi 0-9
kết quả Xổ Số Miền Bắc
Mở thưởng
Thứ ba
ngày
13/09/2022
ĐB
21776
Nhất
55643
Nhì
39452
83110
Ba
59555
55905
20167
47278
21686
14131
Tư
7684
5001
9636
8397
Năm
9117 6829 9603
5470 7539 1013
Sáu
291
438 718
Bảy
66 68 97 85
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
1,7
0
5,1,3
3,0,9
1
0,7,3,8
5
2
9
4,0,1
3
1,6,9,8
8
4
3
5,0,8
5
2,5
7,8,3,6
6
7,6,8
6,9,1,9
7
6,8,0
7,3,1,6
8
6,4,5
2,3
9
7,1,7
Mở thưởng Thứ hai ngày 12/09/2022
ĐB
55448
Nhất
93409
Nhì
19965
60859
Ba
99851
03123
34167
27871
32321
04504
Tư
9860
0467
9764
1555
Năm
0828 1089 2239
3967 4868 6380
Sáu
668
676
301
Bảy
32 82 40 75
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
6,8,4
0
9,4,1
5,7,2,0
1
-
3,8
2
3,1,8
2
3
9,2
0,6
4
8,0
6,5,7
5
9,1,5
7
6
5,7,0,7,4,7,8,8
6,6,6
7
1,6,5
4,2,6,6
8
9,0,2
0,5,8,3
9
-
Mở thưởng Chủ nhật ngày 11/09/2022
ĐB
99951
Nhất
20446
Nhì
01749
04947
Ba
48714
13415
43233
47562
05148
54399
Tư
2349
1167
2271
6497
Năm
7617 3249 4218
7009 3163 8093
Sáu
487 249 588
Bảy
77 75 23 39
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
-
0
9
5,7
1
4,5,7,8
6
2
3
3,6,9,2
3
3,9
1
4
6,9,7,8,9,9,9
1,7
5
1
4
6
2,7,3
4,6,9,1,8,7
7
1,7,5
4,1,8
8
7,8
4,9,4,4,0,4,3
9
9,7,3
Mở thưởng Thứ bảy ngày 10/09/2022
ĐB
17535
Nhất
74421
Nhì
07598
02432
Ba
21437
09706
21647
65512
61974
19816
Tư
8924
4536
0250
0862
Năm
0003 1179 3370
0816 9711 1183
Sáu
340 431 743
Bảy
68 48 55 78
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
5,7,4
0
6,3
2,1,3
1
2,6,6,1
3,1,6
2
1,4
0,8,4
3
5,2,7,6,1
7,2
4
7,0,3,8
3,5
5
0,5
0,1,3,1
6
2,8
3,4
7
4,9,0,8
9,6,4,7
8
3
7
9
8
Mở thưởng Thứ sáu ngày 09/09/2022
ĐB
01293
Nhất
80770
Nhì
15337
47742
Ba
84235
63153
17132
31890
86262
24310
Tư
6151
3354
6145
9246
Năm
9155 7143 8319
1406 5014 2761
Sáu
565
455 052
Bảy
20 86 96 74
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
7,9,1,2
0
6
5,6
1
0,9,4
4,3,6,5
2
0
9,5,4
3
7,5,2
5,1,7
4
2,5,6,3
3,4,5,6,5
5
3,1,4,5,5,2
4,0,8,9
6
2,1,5
3
7
0,4
-
8
6
1
9
3,0,6
Mở thưởng Thứ năm ngày 08/09/2022
ĐB
75743
Nhất
11926
Nhì
27509
34830
Ba
11602
69444
33782
75307
33035
45370
Tư
4612 1310
5450
6192
Năm
4529 5787 8580
7087 6706 7842
Sáu
149 438 967
Bảy
61 14 90 71
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
3,7,1,5,8,9
0
9,2,7,6
6,7
1
2,0,4
0,8,1,9,4
2
6,9
4
3
0,5,8
4,1
4
3,4,2,9
3
5
0
2,0
6
7,1
0,8,8,6
7
0,1
3
8
2,7,0,7
0,2,4
9
2,0
Mở thưởng Thứ tư ngày 07/09/2022
ĐB
51169
Nhất
94457
Nhì
78799
03878
Ba
13499
40399
00736
26519 77848 43755
Tư
1647
1886
5154
9435
Năm
1922 6900 2163
1338 6990 7333
Sáu
406
664
314
Bảy
19 90 98 64
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
0,9,9
0
0,6
-
1
9,4,9
2
2
2
6,3
3
6,5,8,3
5,6,1,6
4
8,7
5,3
5
7,5,4
3,8,0
6
9,3,4,4
5,4
7
8
7,4,3,9
8
6
6,9,9,9,1,1
9
9,9,9,0,0,8
Miền Bắc
Miền Trung
Miền Nam