×
Nhận xét về bản thử nghiệm Mobile
X
Trực tiếp
Thông tin trực tiếp
Trực tiếp xổ số Miền Nam
Trực tiếp xổ số Miền Trung
Trực tiếp xổ số Miền Bắc
Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số
KQXS Miền Nam
KQXS Miền Trung
KQXS Miền Bắc
Tìm kiếm
KQXS Tỉnh/Thành
Miền Bắc
An Giang
Bạc Liêu
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cần Thơ
Đà Lạt
Đà Nẵng
Đắk Lắk
Đắk Nông
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hậu Giang
Kiên Giang
Kon Tum
Khánh Hòa
Long An
Ninh Thuận
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Trị
Sóc Trăng
Tây Ninh
Tiền Giang
TP HCM
Thừa Thiên Huế
Trà Vinh
Vĩnh Long
Vũng Tàu
Sớ Đầu Đuôi
Sớ Miền Nam
Sớ Miền Trung
Sớ Miền Bắc
Thống kê
Thống kê loto
Thống kê tần suất
Kiểm tra gan cực đại
Thống kê theo ngày
Thống kê đầu đuôi 0-9
kết quả Xổ Số Miền Bắc
Mở thưởng
Thứ hai
ngày
11/12/2023
ĐB
38038
Nhất
02475
Nhì
03846 53934
Ba
90956 89781 13882
01561 73501 93779
Tư
8318 6981
8615 9513
Năm
8328 3837 0107
9532 9879 1742
Sáu
729 766 938
Bảy
85 12 33 48
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
-
0
1,7
8,6,0,8
1
8,5,3,2
8,3,4,1
2
8,9
1,3
3
8,4,7,2,8,3
3
4
6,2,8
7,1,8
5
6
4,5,6
6
1,6
3,0
7
5,9,9
3,1,2,3,4
8
1,2,1,5
7,7,2
9
-
Mở thưởng Chủ nhật ngày 10/12/2023
ĐB
87360
Nhất
29463
Nhì
59670 85173
Ba
59452 73572 10791
73037 30913 85255
Tư
4173 1112
3763 1888
Năm
1518 0392 8758
2218 4504 5669
Sáu
163 177 086
Bảy
95 45 08 63
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
6,7
0
4,8
9
1
3,2,8,8
5,7,1,9
2
-
6,7,1,7,6,6,6
3
7
0
4
5
5,9,4
5
2,5,8
8
6
0,3,3,9,3,3
3,7
7
0,3,2,3,7
8,1,5,1,0
8
8,6
6
9
1,2,5
Mở thưởng Thứ bảy ngày 09/12/2023
ĐB
57057
Nhất
21341
Nhì
46196 43234
Ba
70433 04847 22751
81225 23585 86601
Tư
5292 6921
1013 2912
Năm
2594 8296 6698
1779 3989 6487
Sáu
499 353 222
Bảy
52 24 00 04
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
0
0
1,0,4
4,5,0,2
1
3,2
9,1,2,5
2
5,1,2,4
3,1,5
3
4,3
3,9,2,0
4
1,7
2,8
5
7,1,3,2
9,9
6
-
5,4,8
7
9
9
8
5,9,7
7,8,9
9
6,2,4,6,8,9
Mở thưởng Thứ sáu ngày 08/12/2023
ĐB
38223
Nhất
77286
Nhì
90185 84473
Ba
08584 79697 95286
76506 43075 76662
Tư
7394 0605
4471 5963
Năm
1127 8186 4005
2106 8507 6915
Sáu
706 481 999
Bảy
06 39 93 97
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
-
0
6,5,5,6,7,6,6
7,8
1
5
6
2
3,7
2,7,6,9
3
9
8,9
4
-
8,7,0,0,1
5
-
8,8,0,8,0,0,0
6
2,3
9,2,0,9
7
3,5,1
-
8
6,5,4,6,6,1
9,3
9
7,4,9,3,7
Mở thưởng Thứ năm ngày 07/12/2023
ĐB
35627
Nhất
13260
Nhì
96217 17317
Ba
28340 60873 47641
19296 93791 58846
Tư
1425 0878
0269 6048
Năm
4114 5973 7447
0951 0213 1899
Sáu
568 558 529
Bảy
44 24 37 61
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
6,4
0
-
4,9,5,6
1
7,7,4,3
-
2
7,5,9,4
7,7,1
3
7
1,4,2
4
0,1,6,8,7,4
2
5
1,8
9,4
6
0,9,8,1
2,1,1,4,3
7
3,8,3
7,4,6,5
8
-
6,9,2
9
6,1,9
Mở thưởng Thứ tư ngày 06/12/2023
ĐB
93178
Nhất
49592
Nhì
64119 45960
Ba
32137 68827 28080
32189 58244 14627
Tư
7688 4100
2489 4062
Năm
0011 2061 5417
1645 3408 5727
Sáu
258 412 013
Bảy
08 11 61 34
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
6,8,0
0
0,8,8
1,6,1,6
1
9,1,7,2,3,1
9,6,1
2
7,7,7
1
3
7,4
4,3
4
4,5
4
5
8
-
6
0,2,1,1
3,2,2,1,2
7
8
7,8,0,5,0
8
0,9,8,9
1,8,8
9
2
Mở thưởng Thứ ba ngày 05/12/2023
ĐB
47521
Nhất
07540
Nhì
75731 73475
Ba
91273 55144 86736
99900 82341 11775
Tư
4831 7851
5581 2662
Năm
4138 8878 7384
1966 7257 5976
Sáu
206 459 399
Bảy
66 61 51 07
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
4,0
0
0,6,7
2,3,4,3,5,8,6,5
1
-
6
2
1
7
3
1,6,1,8
4,8
4
0,4,1
7,7
5
1,7,9,1
3,6,7,0,6
6
2,6,6,1
5,0
7
5,3,5,8,6
3,7
8
1,4
5,9
9
9
Miền Bắc
Miền Trung
Miền Nam