×
Nhận xét về bản thử nghiệm Mobile
X
Trực tiếp
Thông tin trực tiếp
Trực tiếp xổ số Miền Nam
Trực tiếp xổ số Miền Trung
Trực tiếp xổ số Miền Bắc
Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số
KQXS Miền Nam
KQXS Miền Trung
KQXS Miền Bắc
Tìm kiếm
KQXS Tỉnh/Thành
Miền Bắc
An Giang
Bạc Liêu
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cần Thơ
Đà Lạt
Đà Nẵng
Đắk Lắk
Đắk Nông
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hậu Giang
Kiên Giang
Kon Tum
Khánh Hòa
Long An
Ninh Thuận
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Trị
Sóc Trăng
Tây Ninh
Tiền Giang
TP HCM
Thừa Thiên Huế
Trà Vinh
Vĩnh Long
Vũng Tàu
Sớ Đầu Đuôi
Sớ Miền Nam
Sớ Miền Trung
Sớ Miền Bắc
Thống kê
Thống kê loto
Thống kê tần suất
Kiểm tra gan cực đại
Thống kê theo ngày
Thống kê đầu đuôi 0-9
kết quả Xổ Số Miền Bắc
Mở thưởng
Thứ hai
ngày
11/04/2022
ĐB
86317
Nhất
12274
Nhì
88441 84090
Ba
61734 29101 64471
03818 43846 07800
Tư
7610 3964
0958 7772
Năm
5770 7716 3831
4011 4006 9343
Sáu
383 948 701
Bảy
21 31 35 40
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
9,0,1,7,4
0
1,0,6,1
4,0,7,3,1,0,2,3
1
7,8,0,6,1
7
2
1
4,8
3
4,1,1,5
7,3,6
4
1,6,3,8,0
3
5
8
4,1,0
6
4
1
7
4,1,2,0
1,5,4
8
3
-
9
0
Mở thưởng Chủ nhật ngày 10/04/2022
ĐB
25295
Nhất
01253
Nhì
02772 10133
Ba
25037 39709 38529
62601 03531 02966
Tư
7174 6598
9142 7548
Năm
0422 4404 9651
5388 4498 1990
Sáu
616 196 733
Bảy
05 02 17 69
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
9
0
9,1,4,5,2
0,3,5
1
6,7
7,4,2,0
2
9,2
5,3,3
3
3,7,1,3
7,0
4
2,8
9,0
5
3,1
6,1,9
6
6,9
3,1
7
2,4
9,4,8,9
8
8
0,2,6
9
5,8,8,0,6
Mở thưởng Thứ bảy ngày 09/04/2022
ĐB
34194
Nhất
51050
Nhì
00770 73910
Ba
54217 08307 56617
19934 50892 17924
Tư
5610 8570
9836 3346
Năm
6275 0476 0641
5953 5661 5967
Sáu
323 312 691
Bảy
34 94 45 70
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
5,7,1,1,7,7
0
7
4,6,9
1
0,7,7,0,2
9,1
2
4,3
5,2
3
4,6,4
9,3,2,3,9
4
6,1,5
7,4
5
0,3
3,4,7
6
1,7
1,0,1,6
7
0,0,5,6,0
-
8
-
-
9
4,2,1,4
Mở thưởng Thứ sáu ngày 08/04/2022
ĐB
43769
Nhất
86531
Nhì
98565 42742
Ba
13360 31673 48132
12979 60462 22182
Tư
5252 7259
0501 5422
Năm
5377 5388 8415
5235 6560 5842
Sáu
055 288 241
Bảy
22 87 18 35
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
6,6
0
1
3,0,4
1
5,8
4,3,6,8,5,2,4,2
2
2,2
7
3
1,2,5,5
-
4
2,2,1
6,1,3,5,3
5
2,9,5
-
6
9,5,0,2,0
7,8
7
3,9,7
8,8,1
8
2,8,8,7
6,7,5
9
-
Mở thưởng Thứ năm ngày 07/04/2022
ĐB
98245
Nhất
01742
Nhì
98264 78008
Ba
86733 37919 70873
64717 82533 10942
Tư
6045 0041
1490 4765
Năm
5855 9854 7907
0413 7569 5445
Sáu
105 257 074
Bảy
26 63 60 18
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
9,6
0
8,7,5
4
1
9,7,3,8
4,4
2
6
3,7,3,1,6
3
3,3
6,5,7
4
5,2,2,5,1,5
4,4,6,5,4,0
5
5,4,7
2
6
4,5,9,3,0
1,0,5
7
3,4
0,1
8
-
1,6
9
0
Mở thưởng Thứ tư ngày 06/04/2022
ĐB
17538
Nhất
92002
Nhì
23026 19281
Ba
15536 30966 76124
63497 38508 09445
Tư
8110 3470
8595 8727
Năm
4983 8106 4390
9195 4331 5328
Sáu
171 667 338
Bảy
43 88 92 11
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
1,7,9
0
2,8,6
8,3,7,1
1
0,1
0,9
2
6,4,7,8
8,4
3
8,6,1,8
2
4
5,3
4,9,9
5
-
2,3,6,0
6
6,7
9,2,6
7
0,1
3,0,2,3,8
8
1,3,8
-
9
7,5,0,5,2
Mở thưởng Thứ ba ngày 05/04/2022
ĐB
54997
Nhất
84480
Nhì
68593
23376
Ba
89909
39417
19311
96594
27024
79055
Tư
9347 0992
0325
6642
Năm
2105 1336 2926
5263 8991 0855
Sáu
307 411 689
Bảy
47 41 79 38
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
8
0
9,5,7
1,9,1,4
1
7,1,1
9,4
2
4,5,6
9,6
3
6,8
9,2
4
7,2,7,1
5,2,0,5
5
5,5
7,3,2
6
3
9,1,4,0,4
7
6,9
3
8
0,9
0,8,7
9
7,3,4,2,1
Miền Bắc
Miền Trung
Miền Nam