×
Nhận xét về bản thử nghiệm Mobile
X
Trực tiếp
Thông tin trực tiếp
Trực tiếp xổ số Miền Nam
Trực tiếp xổ số Miền Trung
Trực tiếp xổ số Miền Bắc
Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số
KQXS Miền Nam
KQXS Miền Trung
KQXS Miền Bắc
Tìm kiếm
KQXS Tỉnh/Thành
Miền Bắc
An Giang
Bạc Liêu
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cần Thơ
Đà Lạt
Đà Nẵng
Đắk Lắk
Đắk Nông
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hậu Giang
Kiên Giang
Kon Tum
Khánh Hòa
Long An
Ninh Thuận
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Trị
Sóc Trăng
Tây Ninh
Tiền Giang
TP HCM
Thừa Thiên Huế
Trà Vinh
Vĩnh Long
Vũng Tàu
Sớ Đầu Đuôi
Sớ Miền Nam
Sớ Miền Trung
Sớ Miền Bắc
Thống kê
Thống kê loto
Thống kê tần suất
Kiểm tra gan cực đại
Thống kê theo ngày
Thống kê đầu đuôi 0-9
kết quả Xổ Số Miền Bắc
Mở thưởng
Thứ năm
ngày
09/11/2023
ĐB
34562
Nhất
39661
Nhì
67957 16661
Ba
06243 10409 80709
63247 33362 51297
Tư
7945 1349
1037 1650
Năm
4615 2896 3092
9154 8815 6908
Sáu
744 249 840
Bảy
22 44 97 09
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
5,4
0
9,9,8,9
6,6
1
5,5
6,6,9,2
2
2
4
3
7
5,4,4
4
3,7,5,9,4,9,0,4
4,1,1
5
7,0,4
9
6
2,1,1,2
5,4,9,3,9
7
-
0
8
-
0,0,4,4,0
9
7,6,2,7
Mở thưởng Thứ tư ngày 08/11/2023
ĐB
98526
Nhất
98288
Nhì
98291 09260
Ba
71869 77840 71704
54410 26927 61167
Tư
9313 4352
7579 1270
Năm
1329 6820 0124
2423 5389 2356
Sáu
071 033 989
Bảy
93 82 15 95
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
6,4,1,7,2
0
4
9,7
1
0,3,5
5,8
2
6,7,9,0,4,3
1,2,3,9
3
3
0,2
4
0
1,9
5
2,6
2,5
6
0,9,7
2,6
7
9,0,1
8
8
8,9,9,2
6,7,2,8,8
9
1,3,5
Mở thưởng Thứ ba ngày 07/11/2023
ĐB
10949
Nhất
97813
Nhì
40248 97258
Ba
17172 53726 16571
15018 50843 54542
Tư
2387 7105
7024 0996
Năm
8370 7910 5928
1004 2693 8577
Sáu
045 513 973
Bảy
27 90 24 03
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
7,1,9
0
5,4,3
7
1
3,8,0,3
7,4
2
6,4,8,7,4
1,4,9,1,7,0
3
-
2,0,2
4
9,8,3,2,5
0,4
5
8
2,9
6
-
8,7,2
7
2,1,0,7,3
4,5,1,2
8
7
4
9
6,3,0
Mở thưởng Thứ hai ngày 06/11/2023
ĐB
91484
Nhất
12495
Nhì
39738 55566
Ba
41141 02296 53869
51007 60891 56212
Tư
5822 9346
8559 8819
Năm
6894 6444 7848
8799 0114 7238
Sáu
514 305 030
Bảy
01 82 52 88
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
3
0
7,5,1
4,9,0
1
2,9,4,4
1,2,8,5
2
2
-
3
8,8,0
8,9,4,1,1
4
1,6,4,8
9,0
5
9,2
6,9,4
6
6,9
0
7
-
3,4,3,8
8
4,2,8
6,5,1,9
9
5,6,1,4,9
Mở thưởng Chủ nhật ngày 05/11/2023
ĐB
13484
Nhất
62472
Nhì
97647 30290
Ba
96683 64645 65882
83382 20464 22682
Tư
6452 9102
3170 3977
Năm
7528 6996 3815
7783 1529 0445
Sáu
698 485 457
Bảy
02 44 33 77
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
9,7
0
2,2
-
1
5
7,8,8,8,5,0,0
2
8,9
8,8,3
3
3
8,6,4
4
7,5,5,4
4,1,4,8
5
2,7
9
6
4
4,7,5,7
7
2,0,7,7
2,9
8
4,3,2,2,2,3,5
2
9
0,6,8
Mở thưởng Thứ bảy ngày 04/11/2023
ĐB
55858
Nhất
39587
Nhì
14699 14801
Ba
69206 21577 79651
94155 83586 76878
Tư
7685 8485
6429 5975
Năm
2775 2220 9758
7880 4704 9335
Sáu
407 429 044
Bảy
71 72 28 08
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
2,8
0
1,6,4,7,8
0,5,7
1
-
7
2
9,0,9,8
-
3
5
0,4
4
4
5,8,8,7,7,3
5
8,1,5,8
0,8
6
-
8,7,0
7
7,8,5,5,1,2
5,7,5,2,0
8
7,6,5,5,0
9,2,2
9
9
Mở thưởng Thứ sáu ngày 03/11/2023
ĐB
65761
Nhất
49344
Nhì
82925 55230
Ba
10031 99488 24592
44193 01536 02935
Tư
9661 3443
1256 0653
Năm
2510 4208 3379
3936 7639 5952
Sáu
932 355 850
Bảy
87 62 24 69
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
3,1,5
0
8
6,3,6
1
0
9,5,3,6
2
5,4
9,4,5
3
0,1,6,5,6,9,2
4,2
4
4,3
2,3,5
5
6,3,2,5,0
3,5,3
6
1,1,2,9
8
7
9
8,0
8
8,7
7,3,6
9
2,3
Miền Bắc
Miền Trung
Miền Nam