×
Nhận xét về bản thử nghiệm Mobile
X
Trực tiếp
Thông tin trực tiếp
Trực tiếp xổ số Miền Nam
Trực tiếp xổ số Miền Trung
Trực tiếp xổ số Miền Bắc
Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số
KQXS Miền Nam
KQXS Miền Trung
KQXS Miền Bắc
Tìm kiếm
KQXS Tỉnh/Thành
Miền Bắc
An Giang
Bạc Liêu
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cần Thơ
Đà Lạt
Đà Nẵng
Đắk Lắk
Đắk Nông
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hậu Giang
Kiên Giang
Kon Tum
Khánh Hòa
Long An
Ninh Thuận
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Trị
Sóc Trăng
Tây Ninh
Tiền Giang
TP HCM
Thừa Thiên Huế
Trà Vinh
Vĩnh Long
Vũng Tàu
Sớ Đầu Đuôi
Sớ Miền Nam
Sớ Miền Trung
Sớ Miền Bắc
Thống kê
Thống kê loto
Thống kê tần suất
Kiểm tra gan cực đại
Thống kê theo ngày
Thống kê đầu đuôi 0-9
kết quả Xổ Số Miền Bắc
Mở thưởng
Chủ nhật
ngày
09/10/2022
ĐB
96669
Nhất
56310
Nhì
58287 20321
Ba
86171 44020 38870
68078 28970 96499
Tư
0217 7342
3367 2613
Năm
6187 9081 2928
1916 6109 1605
Sáu
191 797 551
Bảy
35 94 84 96
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
1,2,7,7
0
9,5
2,7,8,9,5
1
0,7,3,6
4
2
1,0,8
1
3
5
9,8
4
2
0,3
5
1
1,9
6
9,7
8,1,6,8,9
7
1,0,8,0
7,2
8
7,7,1,4
6,9,0
9
9,1,7,4,6
Mở thưởng Thứ bảy ngày 08/10/2022
ĐB
94309
Nhất
45465
Nhì
82813 94520
Ba
95939 36043 04874
02787 78555 90593
Tư
1804 6793
2893 8197
Năm
2179 9142 5758
7134 2092 2071
Sáu
965 316 142
Bảy
24 33 55 14
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
2
0
9,4
7
1
3,6,4
4,9,4
2
0,4
1,4,9,9,9,3
3
9,4,3
7,0,3,2,1
4
3,2,2
6,5,6,5
5
5,8,5
1
6
5,5
8,9
7
4,9,1
5
8
7
0,3,7
9
3,3,3,7,2
Mở thưởng Thứ sáu ngày 07/10/2022
ĐB
13037
Nhất
25059
Nhì
77426 43042
Ba
30301 11715 75441
91042 10694 00556
Tư
2600 9426
3762 4148
Năm
8352 4926 0137
7010 1972 0691
Sáu
470 428 686
Bảy
40 59 18 55
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
0,1,7,4
0
1,0
0,4,9
1
5,0,8
4,4,6,5,7
2
6,6,6,8
-
3
7,7
9
4
2,1,2,8,0
1,5
5
9,6,2,9,5
2,5,2,2,8
6
2
3,3
7
2,0
4,2,1
8
6
5,5
9
4,1
Mở thưởng Thứ năm ngày 06/10/2022
ĐB
26450
Nhất
99472
Nhì
09283 07481
Ba
63796 53170 80934
22592 80331 56633
Tư
8859 0728
2446 9170
Năm
6729 9347 5965
8975 1178 5625
Sáu
026 289 267
Bảy
80 66 17 78
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
5,7,7,8
0
-
8,3
1
7
7,9
2
8,9,5,6
8,3
3
4,1,3
3
4
6,7
6,7,2
5
0,9
9,4,2,6
6
5,7,6
4,6,1
7
2,0,0,5,8,8
2,7,7
8
3,1,9,0
5,2,8
9
6,2
Mở thưởng Thứ tư ngày 05/10/2022
ĐB
80983
Nhất
09046
Nhì
29399 08507
Ba
72726 62831 85711
88004 51568 54046
Tư
3784 1825
7897 5657
Năm
0729 8051 5357
9572 5889 8522
Sáu
953 112 874
Bảy
37 64 78 79
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
-
0
7,4
3,1,5
1
1,2
7,2,1
2
6,5,9,2
8,5
3
1,7
0,8,7,6
4
6,6
2
5
7,1,7,3
4,2,4
6
8,4
0,9,5,5,3
7
2,4,8,9
6,7
8
3,4,9
9,2,8,7
9
9,7
Mở thưởng Thứ ba ngày 04/10/2022
ĐB
51859
Nhất
22919
Nhì
35872 32518
Ba
46888 13051 20406
85739 07528 63266
Tư
8526 6947
1634 6044
Năm
1174 6209 5150
8436 2640 6544
Sáu
609 398 915
Bảy
38 37 77 39
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
5,4
0
6,9,9
5
1
9,8,5
7
2
8,6
-
3
9,4,6,8,7,9
3,4,7,4
4
7,4,0,4
1
5
9,1,0
0,6,2,3
6
6
4,3,7
7
2,4,7
1,8,2,9,3
8
8
5,1,3,0,0,3
9
8
Mở thưởng Thứ hai ngày 03/10/2022
ĐB
65169
Nhất
74026
Nhì
63525 28014
Ba
47655 30419 12277
98801 28492 67966
Tư
7946 0562
8432 6252
Năm
4135 4435 8511
6451 6270 0406
Sáu
430 459 116
Bảy
70 41 84 77
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
7,3,7
0
1,6
0,1,5,4
1
4,9,1,6
9,6,3,5
2
6,5
-
3
2,5,5,0
1,8
4
6,1
2,5,3,3
5
5,2,1,9
2,6,4,0,1
6
9,6,2
7,7
7
7,0,0,7
-
8
4
6,1,5
9
2
Miền Bắc
Miền Trung
Miền Nam