×
Nhận xét về bản thử nghiệm Mobile
X
Trực tiếp
Thông tin trực tiếp
Trực tiếp xổ số Miền Nam
Trực tiếp xổ số Miền Trung
Trực tiếp xổ số Miền Bắc
Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số
KQXS Miền Nam
KQXS Miền Trung
KQXS Miền Bắc
Tìm kiếm
KQXS Tỉnh/Thành
Miền Bắc
An Giang
Bạc Liêu
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cần Thơ
Đà Lạt
Đà Nẵng
Đắk Lắk
Đắk Nông
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hậu Giang
Kiên Giang
Kon Tum
Khánh Hòa
Long An
Ninh Thuận
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Trị
Sóc Trăng
Tây Ninh
Tiền Giang
TP HCM
Thừa Thiên Huế
Trà Vinh
Vĩnh Long
Vũng Tàu
Sớ Đầu Đuôi
Sớ Miền Nam
Sớ Miền Trung
Sớ Miền Bắc
Thống kê
Thống kê loto
Thống kê tần suất
Kiểm tra gan cực đại
Thống kê theo ngày
Thống kê đầu đuôi 0-9
kết quả Xổ Số Miền Bắc
Mở thưởng
Thứ sáu
ngày
08/03/2024
ĐB
71307
Nhất
20243
Nhì
17094
60989
Ba
31527
92382
96787
36794
48482
77297
Tư
5626
6650
0211
7778
Năm
1022 8863 9869
7124 5225 1665
Sáu
011
087 756
Bảy
52 14 44 43
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
5
0
7
1,1
1
1,1,4
8,8,2,5
2
7,6,2,4,5
4,6,4
3
-
9,9,2,1,4
4
3,4,3
2,6
5
0,6,2
2,5
6
3,9,5
0,2,8,9,8
7
8
7
8
9,2,7,2,7
8,6
9
4,4,7
Mở thưởng Thứ năm ngày 07/03/2024
ĐB
03047
Nhất
58941
Nhì
47442
56737
Ba
55967 75948
24885
07736
02093
56900
Tư
7490
0152
5300 7005
Năm
8175 5037 6867
7425 8500 7138
Sáu
385 939 306
Bảy
33 86 49 82
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
0,9,0,0
0
0,0,5,0,6
4
1
-
4,5,8
2
5
9,3
3
7,6,7,8,9,3
-
4
7,1,2,8,9
8,0,7,2,8
5
2
3,0,8
6
7,7
4,3,6,3,6
7
5
4,3
8
5,5,6,2
3,4
9
3,0
Mở thưởng Thứ tư ngày 06/03/2024
ĐB
32939
Nhất
48545
Nhì
20648
62946
Ba
62598
61910
93128
18943
96213
41342
Tư
5481
8716
3949
0656
Năm
5841 9192 3950
6709 1625 9048
Sáu
974 010 130
Bảy
25 45 77 96
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
1,5,1,3
0
9
8,4
1
0,3,6,0
4,9
2
8,5,5
4,1
3
9,0
7
4
5,8,6,3,2,9,1,8,5
4,2,2,4
5
6,0
4,1,5,9
6
-
7
7
4,7
4,9,2,4
8
1
3,4,0
9
8,2,6
Mở thưởng Thứ ba ngày 05/03/2024
ĐB
87122
Nhất
64388
Nhì
51684
45089
Ba
15702
11869
95889
95412
35845
75289
Tư
3651
7848
0102
9621
Năm
1951 8583 0029
9692 0278 9912
Sáu
300 105 083
Bảy
75 26 18 99
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
0
0
2,2,0,5
5,2,5
1
2,2,8
2,0,1,0,9,1
2
2,1,9,6
8,8
3
-
8
4
5,8
4,0,7
5
1,1
2
6
9
-
7
8,5
8,4,7,1
8
8,4,9,9,9,3,3
8,6,8,8,2,9
9
2,9
Mở thưởng Thứ hai ngày 04/03/2024
ĐB
58535
Nhất
12691
Nhì
00638
31420
Ba
57770
73871
09120
81336
55270
35872
Tư
7247 3943
1366 8508
Năm
4707 3421 6900
7216 1233 6993
Sáu
264 316 608
Bảy
42 62 65 51
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
2,7,2,7,0
0
8,7,0,8
9,7,2,5
1
6,6
7,4,6
2
0,0,1
4,3,9
3
5,8,6,3
6
4
7,3,2
3,6
5
1
3,6,1,1
6
6,4,2,5
4,0
7
0,1,0,2
3,0,0
8
-
-
9
1,3
Mở thưởng Chủ nhật ngày 03/03/2024
ĐB
17632
Nhất
94774
Nhì
16188
17377
Ba
04817
77472
39263
02216
51663
23400
Tư
4505
3347
3003
7595
Năm
5793 1299 3483
9811 6264 8486
Sáu
695 008 399
Bảy
40 14 44 37
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
0,4
0
0,5,3,8
1
1
7,6,1,4
3,7
2
-
6,6,0,9,8
3
2,7
7,6,1,4
4
7,0,4
0,9,9
5
-
1,8
6
3,3,4
7,1,4,3
7
4,7,2
8,0
8
8,3,6
9,9
9
5,3,9,5,9
Mở thưởng Thứ bảy ngày 02/03/2024
ĐB
77433
Nhất
74982
Nhì
86227
74919
Ba
78519
65124 47963
10766
16187
87960
Tư
9494 1898
3887
7871
Năm
0791 6933 0328
3582 1207 8431
Sáu
741
053
377
Bảy
93 95 06 91
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
6
0
7,6
7,9,3,4,9
1
9,9
8,8
2
7,4,8
3,6,3,5,9
3
3,3,1
2,9
4
1
9
5
3
6,0
6
3,6,0
2,8,8,0,7
7
1,7
9,2
8
2,7,7,2
1,1
9
4,8,1,3,5,1
Miền Bắc
Miền Trung
Miền Nam