×
Nhận xét về bản thử nghiệm Mobile
X
Trực tiếp
Thông tin trực tiếp
Trực tiếp xổ số Miền Nam
Trực tiếp xổ số Miền Trung
Trực tiếp xổ số Miền Bắc
Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số
KQXS Miền Nam
KQXS Miền Trung
KQXS Miền Bắc
Tìm kiếm
KQXS Tỉnh/Thành
Miền Bắc
An Giang
Bạc Liêu
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cần Thơ
Đà Lạt
Đà Nẵng
Đắk Lắk
Đắk Nông
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hậu Giang
Kiên Giang
Kon Tum
Khánh Hòa
Long An
Ninh Thuận
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Trị
Sóc Trăng
Tây Ninh
Tiền Giang
TP HCM
Thừa Thiên Huế
Trà Vinh
Vĩnh Long
Vũng Tàu
Sớ Đầu Đuôi
Sớ Miền Nam
Sớ Miền Trung
Sớ Miền Bắc
Thống kê
Thống kê loto
Thống kê tần suất
Kiểm tra gan cực đại
Thống kê theo ngày
Thống kê đầu đuôi 0-9
kết quả Xổ Số Miền Bắc
Mở thưởng
Chủ nhật
ngày
07/04/2024
ĐB
93374
Nhất
18300
Nhì
59549 37037
Ba
74266 07569 23624
78397 06513 35761
Tư
1734 8632
0757 2118
Năm
7324 2369 6427
8196 1825 4339
Sáu
185 275 044
Bảy
65 17 72 50
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
0,5
0
0
6
1
3,8,7
3,7
2
4,4,7,5
1
3
7,4,2,9
7,2,3,2,4
4
9,4
2,8,7,6
5
7,0
6,9
6
6,9,1,9,5
3,9,5,2,1
7
4,5,2
1
8
5
4,6,6,3
9
7,6
Mở thưởng Thứ bảy ngày 06/04/2024
ĐB
00312
Nhất
44708
Nhì
88283 64571
Ba
91798 21146 05250
09523 92549 73943
Tư
1449 2399
7871 7371
Năm
5848 3389 9405
8301 7420 2661
Sáu
142 732 198
Bảy
21 59 95 03
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
5,2
0
8,5,1,3
7,7,7,0,6,2
1
2
1,4,3
2
3,0,1
8,2,4,0
3
2
-
4
6,9,3,9,8,2
0,9
5
0,9
4
6
1
-
7
1,1,1
0,9,4,9
8
3,9
4,4,9,8,5
9
8,9,8,5
Mở thưởng Thứ sáu ngày 05/04/2024
ĐB
72666
Nhất
96992
Nhì
52918 21197
Ba
21034 45765 73219
29010 02370 06089
Tư
0372 6291
4099 0369
Năm
7007 0315 6233
7010 2611 6123
Sáu
270 306 325
Bảy
05 13 49 19
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
1,7,1,7
0
7,6,5
9,1
1
8,9,0,5,0,1,3,9
9,7
2
3,5
3,2,1
3
4,3
3
4
9
6,1,2,0
5
-
6,0
6
6,5,9
9,0
7
0,2,0
1
8
9
1,8,9,6,4,1
9
2,7,1,9
Mở thưởng Thứ năm ngày 04/04/2024
ĐB
69389
Nhất
34052
Nhì
48091 95190
Ba
28642 87265 12540
99128 22291 24399
Tư
6903 4457
3278 6776
Năm
4578 6228 5858
0611 4540 7296
Sáu
788 031 386
Bảy
01 42 65 89
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
9,4,4
0
3,1
9,9,1,3,0
1
1
5,4,4
2
8,8
0
3
1
-
4
2,0,0,2
6,6
5
2,7,8
7,9,8
6
5,5
5
7
8,6,8
2,7,7,2,5,8
8
9,8,6,9
8,9,8
9
1,0,1,9,6
Mở thưởng Thứ tư ngày 03/04/2024
ĐB
67364
Nhất
05538
Nhì
43309 50971
Ba
42539 81311 58310
75139 27406 83349
Tư
1179 2067
4473 0517
Năm
3595 0881 7332
8196 3209 2509
Sáu
732 624 838
Bảy
93 94 15 22
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
1
0
9,6,9,9
7,1,8
1
1,0,7,5
3,3,2
2
4,2
7,9
3
8,9,9,2,2,8
6,2,9
4
9
9,1
5
-
0,9
6
4,7
6,1
7
1,9,3
3,3
8
1
0,3,3,4,7,0,0
9
5,6,3,4
Mở thưởng Thứ ba ngày 02/04/2024
ĐB
62909
Nhất
09387
Nhì
23902 06705
Ba
05649 11928 85591
77857 24772 73380
Tư
1057 4955
1981 8866
Năm
8906 2314 0248
6777 3183 8562
Sáu
262 654 029
Bảy
65 86 54 35
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
8
0
9,2,5,6
9,8
1
4
0,7,6,6
2
8,9
8
3
5
1,5,5
4
9,8
0,5,6,3
5
7,7,5,4,4
6,0,8
6
6,2,2,5
8,5,5,7
7
2,7
2,4
8
7,0,1,3,6
0,4,2
9
1
Mở thưởng Thứ hai ngày 01/04/2024
ĐB
19052
Nhất
64293
Nhì
66910 37980
Ba
03154 05297 37583
24357 50612 56159
Tư
1490 6212
7679 2105
Năm
4438 2763 4042
1066 7302 1099
Sáu
559 345 633
Bảy
09 93 06 38
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
1,8,9
0
5,2,9,6
-
1
0,2,2
5,1,1,4,0
2
-
9,8,6,3,9
3
8,3,8
5
4
2,5
0,4
5
2,4,7,9,9
6,0
6
3,6
9,5
7
9
3,3
8
0,3
5,7,9,5,0
9
3,7,0,9,3
Miền Bắc
Miền Trung
Miền Nam