×
Nhận xét về bản thử nghiệm Mobile
X
Trực tiếp
Thông tin trực tiếp
Trực tiếp xổ số Miền Nam
Trực tiếp xổ số Miền Trung
Trực tiếp xổ số Miền Bắc
Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số
KQXS Miền Nam
KQXS Miền Trung
KQXS Miền Bắc
Tìm kiếm
KQXS Tỉnh/Thành
Miền Bắc
An Giang
Bạc Liêu
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cần Thơ
Đà Lạt
Đà Nẵng
Đắk Lắk
Đắk Nông
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hậu Giang
Kiên Giang
Kon Tum
Khánh Hòa
Long An
Ninh Thuận
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Trị
Sóc Trăng
Tây Ninh
Tiền Giang
TP HCM
Thừa Thiên Huế
Trà Vinh
Vĩnh Long
Vũng Tàu
Sớ Đầu Đuôi
Sớ Miền Nam
Sớ Miền Trung
Sớ Miền Bắc
Thống kê
Thống kê loto
Thống kê tần suất
Kiểm tra gan cực đại
Thống kê theo ngày
Thống kê đầu đuôi 0-9
kết quả Xổ Số Miền Bắc
Mở thưởng
Thứ tư
ngày
06/12/2023
ĐB
93178
Nhất
49592
Nhì
64119 45960
Ba
32137 68827 28080
32189 58244 14627
Tư
7688 4100
2489 4062
Năm
0011 2061 5417
1645 3408 5727
Sáu
258 412 013
Bảy
08 11 61 34
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
6,8,0
0
0,8,8
1,6,1,6
1
9,1,7,2,3,1
9,6,1
2
7,7,7
1
3
7,4
4,3
4
4,5
4
5
8
-
6
0,2,1,1
3,2,2,1,2
7
8
7,8,0,5,0
8
0,9,8,9
1,8,8
9
2
Mở thưởng Thứ ba ngày 05/12/2023
ĐB
47521
Nhất
07540
Nhì
75731 73475
Ba
91273 55144 86736
99900 82341 11775
Tư
4831 7851
5581 2662
Năm
4138 8878 7384
1966 7257 5976
Sáu
206 459 399
Bảy
66 61 51 07
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
4,0
0
0,6,7
2,3,4,3,5,8,6,5
1
-
6
2
1
7
3
1,6,1,8
4,8
4
0,4,1
7,7
5
1,7,9,1
3,6,7,0,6
6
2,6,6,1
5,0
7
5,3,5,8,6
3,7
8
1,4
5,9
9
9
Mở thưởng Thứ hai ngày 04/12/2023
ĐB
87694
Nhất
91575
Nhì
75033 08536
Ba
46248 65031 61731
92459 68147 45722
Tư
8312 4054
7046 6146
Năm
2837 7020 5316
7905 4018 9921
Sáu
708 554 392
Bảy
25 23 55 19
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
2
0
5,8
3,3,2
1
2,6,8,9
2,1,9
2
2,0,1,5,3
3,2
3
3,6,1,1,7
9,5,5
4
8,7,6,6
7,0,2,5
5
9,4,4,5
3,4,4,1
6
-
4,3
7
5
4,1,0
8
-
5,1
9
4,2
Mở thưởng Chủ nhật ngày 03/12/2023
ĐB
01716
Nhất
77561
Nhì
47720 88355
Ba
58888 22091 21180
93030 49821 58663
Tư
5620 5047
0428 6339
Năm
7437 0630 4896
2937 8774 2334
Sáu
663 164 416
Bảy
13 07 17 19
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
2,8,3,2,3
0
7
6,9,2
1
6,6,3,7,9
-
2
0,1,0,8
6,6,1
3
0,9,7,0,7,4
7,3,6
4
7
5
5
5
1,9,1
6
1,3,3,4
4,3,3,0,1
7
4
8,2
8
8,0
3,1
9
1,6
Mở thưởng Thứ bảy ngày 02/12/2023
ĐB
87485
Nhất
17336
Nhì
51133 12554
Ba
07135 21522 53104
80826 94365 61619
Tư
1255 4461
1512 3977
Năm
7172 5165 4923
7678 2530 2804
Sáu
427 937 452
Bảy
85 25 07 17
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
3
0
4,4,7
6
1
9,2,7
2,1,7,5
2
2,6,3,7,5
3,2
3
6,3,5,0,7
5,0,0
4
-
8,3,6,5,6,8,2
5
4,5,2
3,2
6
5,1,5
7,2,3,0,1
7
7,2,8
7
8
5,5
1
9
-
Mở thưởng Thứ sáu ngày 01/12/2023
ĐB
12301
Nhất
78982
Nhì
02630 94374
Ba
19187 84917 12364
34641 35984 38101
Tư
0620 6862
5300 7618
Năm
0918 6025 9110
3749 0894 8079
Sáu
074 487 042
Bảy
28 43 32 42
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
3,2,0,1
0
1,1,0
0,4,0
1
7,8,8,0
8,6,4,3,4
2
0,5,8
4
3
0,2
7,6,8,9,7
4
1,9,2,3,2
2
5
-
-
6
4,2
8,1,8
7
4,9,4
1,1,2
8
2,7,4,7
4,7
9
4
Mở thưởng Thứ năm ngày 30/11/2023
ĐB
07426
Nhất
98379
Nhì
36655 42158
Ba
20547 19426 60986
16887 53632 79116
Tư
8229 9619
1705 7002
Năm
2436 1281 6999
0144 7407 1184
Sáu
391 898 713
Bảy
73 07 13 43
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
-
0
5,2,7,7
8,9
1
6,9,3,3
3,0
2
6,6,9
1,7,1,4
3
2,6
4,8
4
7,4,3
5,0
5
5,8
2,2,8,1,3
6
-
4,8,0,0
7
9,3
5,9
8
6,7,1,4
7,2,1,9
9
9,1,8
Miền Bắc
Miền Trung
Miền Nam