×
Nhận xét về bản thử nghiệm Mobile
X
Trực tiếp
Thông tin trực tiếp
Trực tiếp xổ số Miền Nam
Trực tiếp xổ số Miền Trung
Trực tiếp xổ số Miền Bắc
Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số
KQXS Miền Nam
KQXS Miền Trung
KQXS Miền Bắc
Tìm kiếm
KQXS Tỉnh/Thành
Miền Bắc
An Giang
Bạc Liêu
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cần Thơ
Đà Lạt
Đà Nẵng
Đắk Lắk
Đắk Nông
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hậu Giang
Kiên Giang
Kon Tum
Khánh Hòa
Long An
Ninh Thuận
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Trị
Sóc Trăng
Tây Ninh
Tiền Giang
TP HCM
Thừa Thiên Huế
Trà Vinh
Vĩnh Long
Vũng Tàu
Sớ Đầu Đuôi
Sớ Miền Nam
Sớ Miền Trung
Sớ Miền Bắc
Thống kê
Thống kê loto
Thống kê tần suất
Kiểm tra gan cực đại
Thống kê theo ngày
Thống kê đầu đuôi 0-9
kết quả Xổ Số Miền Bắc
Mở thưởng
Thứ sáu
ngày
06/01/2023
ĐB
45370
Nhất
05808
Nhì
84879 98182
Ba
24293 04306 89635
00442 69931 82844
Tư
0554 4775
4677 9083
Năm
9984 2064 0832
5681 4616 1573
Sáu
187 486 857
Bảy
75 66 10 21
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
7,1
0
8,6
3,8,2
1
6,0
8,4,3
2
1
9,8,7
3
5,1,2
4,5,8,6
4
2,4
3,7,7
5
4,7
0,1,8,6
6
4,6
7,8,5
7
0,9,5,7,3,5
0
8
2,3,4,1,7,6
7
9
3
Mở thưởng Thứ năm ngày 05/01/2023
ĐB
76191
Nhất
12810
Nhì
11458 74967
Ba
71235 86498 02353
79691 79635 03257
Tư
6925 4512
5726 7634
Năm
3778 8441 9916
1111 9597 6530
Sáu
165 396 516
Bảy
65 61 91 27
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
1,3
0
-
9,9,4,1,6,9
1
0,2,6,1,6
1
2
5,6,7
5
3
5,5,4,0
3
4
1
3,3,2,6,6
5
8,3,7
2,1,9,1
6
7,5,5,1
6,5,9,2
7
8
5,9,7
8
-
-
9
1,8,1,7,6,1
Mở thưởng Thứ tư ngày 04/01/2023
ĐB
75757
Nhất
40631
Nhì
56326 49667
Ba
35179 50105 27248
59107 60082 12549
Tư
5039 3831
4690 7943
Năm
7094 3207 6892
7757 1132 8909
Sáu
970 784 420
Bảy
14 83 79 25
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
9,7,2
0
5,7,7,9
3,3
1
4
8,9,3
2
6,0,5
4,8
3
1,9,1,2
9,8,1
4
8,9,3
0,2
5
7,7
2
6
7
5,6,0,0,5
7
9,0,9
4
8
2,4,3
7,4,3,0,7
9
0,4,2
Mở thưởng Thứ ba ngày 03/01/2023
ĐB
25649
Nhất
31843
Nhì
63776 30341
Ba
77026 52031 69174
10420 85248 47765
Tư
7724 9250
4978 1010
Năm
4455 2008 0620
7885 5565 4045
Sáu
554 144 596
Bảy
42 51 81 72
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
2,5,1,2
0
8
4,3,5,8
1
0
4,7
2
6,0,4,0
4
3
1
7,2,5,4
4
9,3,1,8,5,4,2
6,5,8,6,4
5
0,5,4,1
7,2,9
6
5,5
-
7
6,4,8,2
4,7,0
8
5,1
4
9
6
Mở thưởng Thứ hai ngày 02/01/2023
ĐB
49265
Nhất
43459
Nhì
12407 10068
Ba
35934 71383 25973
92732 33938 09386
Tư
2697 9832
8291 0173
Năm
8813 7077 3452
5042 1616 8189
Sáu
194 469 503
Bảy
82 16 80 45
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
8
0
7,3
9
1
3,6,6
3,3,5,4,8
2
-
8,7,7,1,0
3
4,2,8,2
3,9
4
2,5
6,4
5
9,2
8,1,1
6
5,8,9
0,9,7
7
3,3,7
6,3
8
3,6,9,2,0
5,8,6
9
7,1,4
Mở thưởng Chủ nhật ngày 01/01/2023
ĐB
16705
Nhất
76828
Nhì
65067 99229
Ba
37479 43231 85530
21742 26053 25473
Tư
4250 7737
3949 9814
Năm
2879 2534 0977
9752 0363 5688
Sáu
864 443 591
Bảy
59 47 96 67
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
3,5
0
5
3,9
1
4
4,5
2
8,9
5,7,6,4
3
1,0,7,4
1,3,6
4
2,9,3,7
0
5
3,0,2,9
9
6
7,3,4,7
6,3,7,4,6
7
9,3,9,7
2,8
8
8
2,7,4,7,5
9
1,6
Mở thưởng Thứ bảy ngày 31/12/2022
ĐB
55291
Nhất
42135
Nhì
01560 07447
Ba
87947 62209 40405
52973 41073 79983
Tư
1635 5989
0320 2473
Năm
7589 5429 2475
9260 6227 8372
Sáu
285 185 279
Bảy
62 85 91 30
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
6,2,6,3
0
9,5
9,9
1
-
7,6
2
0,9,7
7,7,8,7
3
5,5,0
-
4
7,7
3,0,3,7,8,8,8
5
-
-
6
0,0,2
4,4,2
7
3,3,3,5,2,9
-
8
3,9,9,5,5,5
0,8,8,2,7
9
1,1
Miền Bắc
Miền Trung
Miền Nam