×
Nhận xét về bản thử nghiệm Mobile
X
Trực tiếp
Thông tin trực tiếp
Trực tiếp xổ số Miền Nam
Trực tiếp xổ số Miền Trung
Trực tiếp xổ số Miền Bắc
Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số
KQXS Miền Nam
KQXS Miền Trung
KQXS Miền Bắc
Tìm kiếm
KQXS Tỉnh/Thành
Miền Bắc
An Giang
Bạc Liêu
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cần Thơ
Đà Lạt
Đà Nẵng
Đắk Lắk
Đắk Nông
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hậu Giang
Kiên Giang
Kon Tum
Khánh Hòa
Long An
Ninh Thuận
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Trị
Sóc Trăng
Tây Ninh
Tiền Giang
TP HCM
Thừa Thiên Huế
Trà Vinh
Vĩnh Long
Vũng Tàu
Sớ Đầu Đuôi
Sớ Miền Nam
Sớ Miền Trung
Sớ Miền Bắc
Thống kê
Thống kê loto
Thống kê tần suất
Kiểm tra gan cực đại
Thống kê theo ngày
Thống kê đầu đuôi 0-9
kết quả Xổ Số Miền Bắc
Mở thưởng
Thứ sáu
ngày
05/01/2024
ĐB
38267
Nhất
08715
Nhì
71363 28859
Ba
50469 00804 01569
47304 36547 91458
Tư
5367 6717
9652 1153
Năm
9201 2426 2161
8950 6793 5932
Sáu
011 537 441
Bảy
96 63 69 45
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
5
0
4,4,1
0,6,1,4
1
5,7,1
5,3
2
6
6,5,9,6
3
2,7
0,0
4
7,1,5
1,4
5
9,8,2,3,0
2,9
6
7,3,9,9,7,1,3,9
6,4,6,1,3
7
-
5
8
-
5,6,6,6
9
3,6
Mở thưởng Thứ năm ngày 04/01/2024
ĐB
10240
Nhất
34474
Nhì
50418 44965
Ba
09694 12063 98849
11096 80662 43064
Tư
1261 9934
1267 7227
Năm
0113 5320 3130
4972 0271 6073
Sáu
278 247 228
Bảy
62 12 36 02
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
4,2,3
0
2
6,7
1
8,3,2
6,7,6,1,0
2
7,0,8
6,1,7
3
4,0,6
7,9,6,3
4
0,9,7
6
5
-
9,3
6
5,3,2,4,1,7,2
6,2,4
7
4,2,1,3,8
1,7,2
8
-
4
9
4,6
Mở thưởng Thứ tư ngày 03/01/2024
ĐB
62495
Nhất
61083
Nhì
88825 25631
Ba
81244 41936 65835
18119 78762 30466
Tư
7275 3934
7969 3310
Năm
1198 2132 6734
7342 0172 3018
Sáu
920 945 848
Bảy
61 14 85 25
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
1,2
0
-
3,6
1
9,0,8,4
6,3,4,7
2
5,0,5
8
3
1,6,5,4,2,4
4,3,3,1
4
4,2,5,8
9,2,3,7,4,8,2
5
-
3,6
6
2,6,9,1
-
7
5,2
9,1,4
8
3,5
1,6
9
5,8
Mở thưởng Thứ ba ngày 02/01/2024
ĐB
10956
Nhất
44230
Nhì
11435 21121
Ba
29001 29348 14423
05075 13469 49804
Tư
3705 3839
0998 9020
Năm
1408 5422 2848
4904 4073 2200
Sáu
387 850 383
Bảy
35 44 10 59
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
3,2,0,5,1
0
1,4,5,8,4,0
2,0
1
0
2
2
1,3,0,2
2,7,8
3
0,5,9,5
0,0,4
4
8,8,4
3,7,0,3
5
6,0,9
5
6
9
8
7
5,3
4,9,0,4
8
7,3
6,3,5
9
8
Mở thưởng Thứ hai ngày 01/01/2024
ĐB
42932
Nhất
66272
Nhì
27370 68541
Ba
55788 04997 82222
02980 83746 18098
Tư
5667 8086
5934 0473
Năm
1851 1006 0384
6131 8065 5365
Sáu
255 166 353
Bảy
53 73 45 79
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
7,8
0
6
4,5,3
1
-
3,7,2
2
2
7,5,5,7
3
2,4,1
3,8
4
1,6,5
6,6,5,4
5
1,5,3,3
4,8,0,6
6
7,5,5,6
9,6
7
2,0,3,3,9
8,9
8
8,0,6,4
7
9
7,8
Mở thưởng Chủ nhật ngày 31/12/2023
ĐB
73758
Nhất
80689
Nhì
75152 42067
Ba
69905 79800 28338
29736 28168 24917
Tư
3277 9831
1686 1236
Năm
2848 6743 8909
8565 2489 7595
Sáu
292 586 465
Bảy
42 82 02 43
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
0
0
5,0,9,2
3
1
7
5,9,4,8,0
2
-
4,4
3
8,6,1,6
-
4
8,3,2,3
0,6,9,6
5
8,2
3,8,3,8
6
7,8,5,5
6,1,7
7
7
5,3,6,4
8
9,6,9,6,2
8,0,8
9
5,2
Mở thưởng Thứ bảy ngày 30/12/2023
ĐB
59380
Nhất
24170
Nhì
49908 46745
Ba
87619 76344 11483
19853 97310 05180
Tư
8176 5498
2068 1389
Năm
2264 7126 0265
3169 8803 5141
Sáu
563 723 137
Bảy
38 64 82 43
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
8,7,1,8
0
8,3
4
1
9,0
8
2
6,3
8,5,0,6,2,4
3
7,8
4,6,6
4
5,4,1,3
4,6
5
3
7,2
6
8,4,5,9,3,4
3
7
0,6
0,9,6,3
8
0,3,0,9,2
1,8,6
9
8
Miền Bắc
Miền Trung
Miền Nam