×
Nhận xét về bản thử nghiệm Mobile
X
Trực tiếp
Thông tin trực tiếp
Trực tiếp xổ số Miền Nam
Trực tiếp xổ số Miền Trung
Trực tiếp xổ số Miền Bắc
Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số
KQXS Miền Nam
KQXS Miền Trung
KQXS Miền Bắc
Tìm kiếm
KQXS Tỉnh/Thành
Miền Bắc
An Giang
Bạc Liêu
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cần Thơ
Đà Lạt
Đà Nẵng
Đắk Lắk
Đắk Nông
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hậu Giang
Kiên Giang
Kon Tum
Khánh Hòa
Long An
Ninh Thuận
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Trị
Sóc Trăng
Tây Ninh
Tiền Giang
TP HCM
Thừa Thiên Huế
Trà Vinh
Vĩnh Long
Vũng Tàu
Sớ Đầu Đuôi
Sớ Miền Nam
Sớ Miền Trung
Sớ Miền Bắc
Thống kê
Thống kê loto
Thống kê tần suất
Kiểm tra gan cực đại
Thống kê theo ngày
Thống kê đầu đuôi 0-9
kết quả Xổ Số Miền Bắc
Mở thưởng
Thứ hai
ngày
04/12/2023
ĐB
87694
Nhất
91575
Nhì
75033
08536
Ba
46248
65031
61731
92459
68147
45722
Tư
8312 4054
7046 6146
Năm
2837 7020 5316
7905 4018 9921
Sáu
708
554 392
Bảy
25 23 55 19
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
2
0
5,8
3,3,2
1
2,6,8,9
2,1,9
2
2,0,1,5,3
3,2
3
3,6,1,1,7
9,5,5
4
8,7,6,6
7,0,2,5
5
9,4,4,5
3,4,4,1
6
-
4,3
7
5
4,1,0
8
-
5,1
9
4,2
Mở thưởng Chủ nhật ngày 03/12/2023
ĐB
01716
Nhất
77561
Nhì
47720
88355
Ba
58888
22091
21180
93030
49821
58663
Tư
5620 5047
0428
6339
Năm
7437 0630 4896
2937 8774 2334
Sáu
663 164 416
Bảy
13 07 17 19
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
2,8,3,2,3
0
7
6,9,2
1
6,6,3,7,9
-
2
0,1,0,8
6,6,1
3
0,9,7,0,7,4
7,3,6
4
7
5
5
5
1,9,1
6
1,3,3,4
4,3,3,0,1
7
4
8,2
8
8,0
3,1
9
1,6
Mở thưởng Thứ bảy ngày 02/12/2023
ĐB
87485
Nhất
17336
Nhì
51133
12554
Ba
07135
21522
53104
80826
94365
61619
Tư
1255 4461
1512
3977
Năm
7172 5165 4923
7678 2530 2804
Sáu
427 937 452
Bảy
85 25 07 17
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
3
0
4,4,7
6
1
9,2,7
2,1,7,5
2
2,6,3,7,5
3,2
3
6,3,5,0,7
5,0,0
4
-
8,3,6,5,6,8,2
5
4,5,2
3,2
6
5,1,5
7,2,3,0,1
7
7,2,8
7
8
5,5
1
9
-
Mở thưởng Thứ sáu ngày 01/12/2023
ĐB
12301
Nhất
78982
Nhì
02630
94374
Ba
19187
84917 12364
34641
35984
38101
Tư
0620
6862
5300 7618
Năm
0918 6025 9110
3749 0894 8079
Sáu
074 487 042
Bảy
28 43 32 42
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
3,2,0,1
0
1,1,0
0,4,0
1
7,8,8,0
8,6,4,3,4
2
0,5,8
4
3
0,2
7,6,8,9,7
4
1,9,2,3,2
2
5
-
-
6
4,2
8,1,8
7
4,9,4
1,1,2
8
2,7,4,7
4,7
9
4
Mở thưởng Thứ năm ngày 30/11/2023
ĐB
07426
Nhất
98379
Nhì
36655
42158
Ba
20547
19426
60986
16887
53632
79116
Tư
8229
9619
1705
7002
Năm
2436 1281 6999
0144 7407 1184
Sáu
391 898 713
Bảy
73 07 13 43
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
-
0
5,2,7,7
8,9
1
6,9,3,3
3,0
2
6,6,9
1,7,1,4
3
2,6
4,8
4
7,4,3
5,0
5
5,8
2,2,8,1,3
6
-
4,8,0,0
7
9,3
5,9
8
6,7,1,4
7,2,1,9
9
9,1,8
Mở thưởng Thứ tư ngày 29/11/2023
ĐB
03141
Nhất
42683
Nhì
33410
77553
Ba
40459
27342
45945
67889
05550 03883
Tư
5665
3065
3233
2570
Năm
8938 3480 2573
5139 2488 1808
Sáu
378 618 017
Bảy
05 90 42 87
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
1,5,7,8,9
0
8,5
4
1
0,8,7
4,4
2
-
8,5,8,3,7
3
3,8,9
-
4
1,2,5,2
4,6,6,0
5
3,9,0
-
6
5,5
1,8
7
0,3,8
3,8,0,7,1
8
3,9,3,0,8,7
5,8,3
9
0
Mở thưởng Thứ ba ngày 28/11/2023
ĐB
11913
Nhất
00010
Nhì
45748
26907
Ba
21383 29212
36806
31583
06432
05215
Tư
5903
8499
5218
4870
Năm
2036 5201 1028
1171 6609 2730
Sáu
782 009 902
Bảy
01 54 99 39
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
1,7,3
0
7,6,3,1,9,9,2,1
0,7,0
1
3,0,2,5,8
1,3,8,0
2
8
1,8,8,0
3
2,6,0,9
5
4
8
1
5
4
0,3
6
-
0
7
0,1
4,1,2
8
3,3,2
9,0,0,9,3
9
9,9
Miền Bắc
Miền Trung
Miền Nam