×
Nhận xét về bản thử nghiệm Mobile
X
Trực tiếp
Thông tin trực tiếp
Trực tiếp xổ số Miền Nam
Trực tiếp xổ số Miền Trung
Trực tiếp xổ số Miền Bắc
Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số
KQXS Miền Nam
KQXS Miền Trung
KQXS Miền Bắc
Tìm kiếm
KQXS Tỉnh/Thành
Miền Bắc
An Giang
Bạc Liêu
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cần Thơ
Đà Lạt
Đà Nẵng
Đắk Lắk
Đắk Nông
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hậu Giang
Kiên Giang
Kon Tum
Khánh Hòa
Long An
Ninh Thuận
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Trị
Sóc Trăng
Tây Ninh
Tiền Giang
TP HCM
Thừa Thiên Huế
Trà Vinh
Vĩnh Long
Vũng Tàu
Sớ Đầu Đuôi
Sớ Miền Nam
Sớ Miền Trung
Sớ Miền Bắc
Thống kê
Thống kê loto
Thống kê tần suất
Kiểm tra gan cực đại
Thống kê theo ngày
Thống kê đầu đuôi 0-9
kết quả Xổ Số Miền Bắc
Mở thưởng
Thứ sáu
ngày
04/08/2023
ĐB
56177
Nhất
48747
Nhì
08038 37072
Ba
99486 05006 99927
68286 14345 93225
Tư
0919 1056
1782 9529
Năm
9766 6862 2021
4679 6637 8444
Sáu
361 602 847
Bảy
62 88 73 36
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
-
0
6,2
2,6
1
9
7,8,6,0,6
2
7,5,9,1
7
3
8,7,6
4
4
7,5,4,7
4,2
5
6
8,0,8,5,6,3
6
6,2,1,2
7,4,2,3,4
7
7,2,9,3
3,8
8
6,6,2,8
1,2,7
9
-
Mở thưởng Thứ năm ngày 03/08/2023
ĐB
80288
Nhất
61964
Nhì
82402 90573
Ba
86917 81202 63682
32267 08872 45092
Tư
4562 0068
0287 9372
Năm
6857 2417 0553
7674 2108 0438
Sáu
396 653 630
Bảy
51 69 22 62
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
3
0
2,2,8
5
1
7,7
0,0,8,7,9,6,7,2,6
2
2
7,5,5
3
8,0
6,7
4
-
-
5
7,3,3,1
9
6
4,7,2,8,9,2
1,6,8,5,1
7
3,2,2,4
8,6,0,3
8
8,2,7
6
9
2,6
Mở thưởng Thứ tư ngày 02/08/2023
ĐB
88137
Nhất
71298
Nhì
58086 00408
Ba
82480 28918 77455
05402 88005 43510
Tư
3480 4499
9705 7519
Năm
3243 9012 7570
6490 6252 6705
Sáu
480 346 518
Bảy
59 80 94 08
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
8,1,8,7,9,8,8
0
8,2,5,5,5,8
-
1
8,0,9,2,8
0,1,5
2
-
4
3
7
9
4
3,6
5,0,0,0
5
5,2,9
8,4
6
-
3
7
0
9,0,1,1,0
8
6,0,0,0,0
9,1,5
9
8,9,0,4
Mở thưởng Thứ ba ngày 01/08/2023
ĐB
04430
Nhất
18971
Nhì
47120 00337
Ba
11167 95150 31425
22107 44661 79135
Tư
9009 8851
5221 3489
Năm
6446 9609 5128
7304 3140 7896
Sáu
731 874 836
Bảy
90 95 72 85
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
3,2,5,4,9
0
7,9,9,4
7,6,5,2,3
1
-
7
2
0,5,1,8
-
3
0,7,5,1,6
0,7
4
6,0
2,3,9,8
5
0,1
4,9,3
6
7,1
3,6,0
7
1,4,2
2
8
9,5
0,8,0
9
6,0,5
Mở thưởng Thứ hai ngày 31/07/2023
ĐB
72615
Nhất
73596
Nhì
29471 16196
Ba
13165 43789 59867
86590 66461 38341
Tư
8590 7894
7401 6477
Năm
4560 1221 7202
7931 7306 9952
Sáu
802 683 737
Bảy
61 76 39 36
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
9,9,6
0
1,2,6,2
7,6,4,0,2,3,6
1
5
0,5,0
2
1
8
3
1,7,9,6
9
4
1
1,6
5
2
9,9,0,7,3
6
5,7,1,0,1
6,7,3
7
1,7,6
-
8
9,3
8,3
9
6,6,0,0,4
Mở thưởng Chủ nhật ngày 30/07/2023
ĐB
55741
Nhất
43813
Nhì
02309 00386
Ba
62033 45369 94823
71231 62175 14881
Tư
6227 7794
5254 8472
Năm
4335 0643 4241
7311 5926 4135
Sáu
928 952 289
Bảy
49 37 46 09
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
-
0
9,9
4,3,8,4,1
1
3,1
7,5
2
3,7,6,8
1,3,2,4
3
3,1,5,5,7
9,5
4
1,3,1,9,6
7,3,3
5
4,2
8,2,4
6
9
2,3
7
5,2
2
8
6,1,9
0,6,8,4,0
9
4
Mở thưởng Thứ bảy ngày 29/07/2023
ĐB
69358
Nhất
70140
Nhì
43060 37592
Ba
41352 06631 55503
36988 92978 82185
Tư
7446 9559
9798 2763
Năm
5360 6545 9000
7591 6824 4880
Sáu
361 896 648
Bảy
83 24 55 56
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
4,6,6,0,8
0
3,0
3,9,6
1
-
9,5
2
4,4
0,6,8
3
1
2,2
4
0,6,5,8
8,4,5
5
8,2,9,5,6
4,9,5
6
0,3,0,1
-
7
8
5,8,7,9,4
8
8,5,0,3
5
9
2,8,1,6
Miền Bắc
Miền Trung
Miền Nam