×
Nhận xét về bản thử nghiệm Mobile
X
Trực tiếp
Thông tin trực tiếp
Trực tiếp xổ số Miền Nam
Trực tiếp xổ số Miền Trung
Trực tiếp xổ số Miền Bắc
Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số
KQXS Miền Nam
KQXS Miền Trung
KQXS Miền Bắc
Tìm kiếm
KQXS Tỉnh/Thành
Miền Bắc
An Giang
Bạc Liêu
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cần Thơ
Đà Lạt
Đà Nẵng
Đắk Lắk
Đắk Nông
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hậu Giang
Kiên Giang
Kon Tum
Khánh Hòa
Long An
Ninh Thuận
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Trị
Sóc Trăng
Tây Ninh
Tiền Giang
TP HCM
Thừa Thiên Huế
Trà Vinh
Vĩnh Long
Vũng Tàu
Sớ Đầu Đuôi
Sớ Miền Nam
Sớ Miền Trung
Sớ Miền Bắc
Thống kê
Thống kê loto
Thống kê tần suất
Kiểm tra gan cực đại
Thống kê theo ngày
Thống kê đầu đuôi 0-9
kết quả Xổ Số Miền Bắc
Mở thưởng
Thứ hai
ngày
03/04/2023
ĐB
52333
Nhất
60129
Nhì
20276 16945
Ba
79852 81184 82950
55742 41809 54881
Tư
7123 3025
2171 9384
Năm
5032 6746 5678
8084 0969 7357
Sáu
116 932 199
Bảy
65 89 71 53
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
5
0
9
8,7,7
1
6
5,4,3,3
2
9,3,5
3,2,5
3
3,2,2
8,8,8
4
5,2,6
4,2,6
5
2,0,7,3
7,4,1
6
9,5
5
7
6,1,8,1
7
8
4,1,4,4,9
2,0,6,9,8
9
9
Mở thưởng Chủ nhật ngày 02/04/2023
ĐB
01844
Nhất
86587
Nhì
43090 21057
Ba
57039 85367 50887
42799 15519 33621
Tư
2573 5217
1536 8939
Năm
2106 7124 5477
8497 6140 1356
Sáu
057 954 095
Bảy
96 07 70 77
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
9,4,7
0
6,7
2
1
9,7
-
2
1,4
7
3
9,6,9
4,2,5
4
4,0
9
5
7,6,7,4
3,0,5,9
6
7
8,5,6,8,1,7,9,5,0,7
7
3,7,0,7
-
8
7,7
3,9,1,3
9
0,9,7,5,6
Mở thưởng Thứ bảy ngày 01/04/2023
ĐB
70344
Nhất
29158
Nhì
24102 22255
Ba
23385 08995 78861
88142 93756 42929
Tư
0962 4828
0948 7865
Năm
5076 2309 1465
4650 5070 1375
Sáu
549 093 772
Bảy
09 18 34 91
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
5,7
0
2,9,9
6,9
1
8
0,4,6,7
2
9,8
9
3
4
4,3
4
4,2,8,9
5,8,9,6,6,7
5
8,5,6,0
5,7
6
1,2,5,5
-
7
6,0,5,2
5,2,4,1
8
5
2,0,4,0
9
5,3,1
Mở thưởng Thứ sáu ngày 31/03/2023
ĐB
59381
Nhất
50062
Nhì
41803 74247
Ba
29789 25048 78541
21351 15625 53386
Tư
8847 1248
2881 7647
Năm
3187 0628 3153
7468 8667 7883
Sáu
834 295 592
Bảy
42 08 22 16
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
-
0
3,8
8,4,5,8
1
6
6,9,4,2
2
5,8,2
0,5,8
3
4
3
4
7,8,1,7,8,7,2
2,9
5
1,3
8,1
6
2,8,7
4,4,4,8,6
7
-
4,4,2,6,0
8
1,9,6,1,7,3
8
9
5,2
Mở thưởng Thứ năm ngày 30/03/2023
ĐB
11504
Nhất
13132
Nhì
43820 11937
Ba
91023 02686 33623
25816 44645 58918
Tư
9812 8664
1685 4375
Năm
6194 6939 9829
3640 4213 8870
Sáu
374 236 642
Bảy
17 95 41 89
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
2,4,7
0
4
4
1
6,8,2,3,7
3,1,4
2
0,3,3,9
2,2,1
3
2,7,9,6
0,6,9,7
4
5,0,2,1
4,8,7,9
5
-
8,1,3
6
4
3,1
7
5,0,4
1
8
6,5,9
3,2,8
9
4,5
Mở thưởng Thứ tư ngày 29/03/2023
ĐB
86367
Nhất
69313
Nhì
57644 99117
Ba
57068 01410 71666
59756 37373 20474
Tư
6395 5291
5632 3556
Năm
2533 5880 4616
8998 7741 1916
Sáu
961 316 203
Bảy
60 85 39 71
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
1,8,6
0
3
9,4,6,7
1
3,7,0,6,6,6
3
2
-
1,7,3,0
3
2,3,9
4,7
4
4,1
9,8
5
6,6
6,5,5,1,1,1
6
7,8,6,1,0
6,1
7
3,4,1
6,9
8
0,5
3
9
5,1,8
Mở thưởng Thứ ba ngày 28/03/2023
ĐB
66228
Nhất
20468
Nhì
52302 81938
Ba
80052 98632 60778
43904 23666 29291
Tư
9299 7599
3882 4937
Năm
8481 5974 4117
4744 3181 7043
Sáu
520 126 567
Bảy
30 22 92 01
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
2,3
0
2,4,1
9,8,8,0
1
7
0,5,3,8,2,9
2
8,0,6,2
4
3
8,2,7,0
0,7,4
4
4,3
-
5
2
6,2
6
8,6,7
3,1,6
7
8,4
2,6,3,7
8
2,1,1
9,9
9
1,9,9,2
Miền Bắc
Miền Trung
Miền Nam