×
Nhận xét về bản thử nghiệm Mobile
X
Trực tiếp
Thông tin trực tiếp
Trực tiếp xổ số Miền Nam
Trực tiếp xổ số Miền Trung
Trực tiếp xổ số Miền Bắc
Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số
KQXS Miền Nam
KQXS Miền Trung
KQXS Miền Bắc
Tìm kiếm
KQXS Tỉnh/Thành
Miền Bắc
An Giang
Bạc Liêu
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cần Thơ
Đà Lạt
Đà Nẵng
Đắk Lắk
Đắk Nông
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hậu Giang
Kiên Giang
Kon Tum
Khánh Hòa
Long An
Ninh Thuận
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Trị
Sóc Trăng
Tây Ninh
Tiền Giang
TP HCM
Thừa Thiên Huế
Trà Vinh
Vĩnh Long
Vũng Tàu
Sớ Đầu Đuôi
Sớ Miền Nam
Sớ Miền Trung
Sớ Miền Bắc
Thống kê
Thống kê loto
Thống kê tần suất
Kiểm tra gan cực đại
Thống kê theo ngày
Thống kê đầu đuôi 0-9
kết quả Xổ Số Miền Bắc
Mở thưởng
Thứ năm
ngày
02/11/2023
ĐB
93127
Nhất
54327
Nhì
25283
02829
Ba
30079
05452
64446
73945
16590
87922
Tư
2606
9611
1221
0026
Năm
0668 6940 7478
8435 1725 5577
Sáu
276 183
585
Bảy
14 12 69 84
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
9,4
0
6
1,2
1
1,4,2
5,2,1
2
7,7,9,2,1,6,5
8,8
3
5
1,8
4
6,5,0
4,3,2,8
5
2
4,0,2,7
6
8,9
2,2,7
7
9,8,7,6
6,7
8
3,3,5,4
2,7,6
9
0
Mở thưởng Thứ tư ngày 01/11/2023
ĐB
20136
Nhất
25965
Nhì
01743
60565
Ba
96391
07899
49997
26194
23877
05086
Tư
5020
6049
2639
2265
Năm
6853 5224 2100
1430 0589 0661
Sáu
398
055 005
Bảy
48 16 35 43
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
2,0,3
0
0,5
9,6
1
6
-
2
0,4
4,5,4
3
6,9,0,5
9,2
4
3,9,8,3
6,6,6,5,0,3
5
3,5
3,8,1
6
5,5,5,1
9,7
7
7
9,4
8
6,9
9,4,3,8
9
1,9,7,4,8
Mở thưởng Thứ ba ngày 31/10/2023
ĐB
39267
Nhất
84582
Nhì
62863
95065
Ba
79114
13107
79397
07772
73053
25712
Tư
2594
2141
3225
1854
Năm
5872 5613 5111
0222 9299 1476
Sáu
340
709
936
Bảy
06 08 98 70
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
4,7
0
7,9,6,8
4,1
1
4,2,3,1
8,7,1,7,2
2
5,2
6,5,1
3
6
1,9,5
4
1,0
6,2
5
3,4
7,3,0
6
7,3,5
6,0,9
7
2,2,6,0
0,9
8
2
9,0
9
7,4,9,8
Mở thưởng Thứ hai ngày 30/10/2023
ĐB
34684
Nhất
07449
Nhì
68543
68556
Ba
25283 29519
54803
06974
65945
63081
Tư
7503
1183
6318
1975
Năm
2186 9701 6753
9487 4244 4899
Sáu
401
623 409
Bảy
36 22 50 83
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
5
0
3,3,1,1,9
8,0,0
1
9,8
2
2
3,2
4,8,0,0,8,5,2,8
3
6
8,7,4
4
9,3,5,4
4,7
5
6,3,0
5,8,3
6
-
8
7
4,5
1
8
4,3,1,3,6,7,3
4,1,9,0
9
9
Mở thưởng Chủ nhật ngày 29/10/2023
ĐB
38050
Nhất
04168
Nhì
83796
74143
Ba
46175
33024
87212
07984
99654
49740
Tư
4498
5248
3927
6097
Năm
9698 0861 8674
7422 8367 3774
Sáu
521
297
393
Bảy
20 26 73 53
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
5,4,2
0
-
6,2
1
2
1,2
2
4,7,2,1,0,6
4,9,7,5
3
-
2,8,5,7,7
4
3,0,8
7
5
0,4,3
9,2
6
8,1,7
2,9,6,9
7
5,4,4,3
6,9,4,9
8
4
-
9
6,8,7,8,7,3
Mở thưởng Thứ bảy ngày 28/10/2023
ĐB
Nhất
12258
Nhì
78073
22472
Ba
15755
38656
08969
86598
42614
30508
Tư
6489
0925
6537
1677
Năm
5598 1977 7565
9877 6528 5059
Sáu
598 063
808
Bảy
93 74 83 97
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
-
0
-
-
1
-
-
2
-
-
3
-
-
4
-
-
5
-
-
6
-
-
7
-
-
8
-
-
9
-
Mở thưởng Thứ sáu ngày 27/10/2023
ĐB
74036
Nhất
90111
Nhì
31208
23123
Ba
80782
05550
11973
66709
94867
90198
Tư
2407
9772
9695 9048
Năm
1855 6641 8290
9698 2413 3207
Sáu
913
820 360
Bảy
02 14 49 41
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
5,9,2,6
0
8,9,7,7,2
1,4,4
1
1,3,3,4
8,7,0
2
3,0
2,7,1,1
3
6
1
4
8,1,9,1
9,5
5
0,5
3
6
7,0
6,0,0
7
3,2
0,9,4,9
8
2
0,4
9
8,5,0,8
Miền Bắc
Miền Trung
Miền Nam