×
Nhận xét về bản thử nghiệm Mobile
X
Trực tiếp
Thông tin trực tiếp
Trực tiếp xổ số Miền Nam
Trực tiếp xổ số Miền Trung
Trực tiếp xổ số Miền Bắc
Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số
KQXS Miền Nam
KQXS Miền Trung
KQXS Miền Bắc
Tìm kiếm
KQXS Tỉnh/Thành
Miền Bắc
An Giang
Bạc Liêu
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cần Thơ
Đà Lạt
Đà Nẵng
Đắk Lắk
Đắk Nông
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hậu Giang
Kiên Giang
Kon Tum
Khánh Hòa
Long An
Ninh Thuận
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Trị
Sóc Trăng
Tây Ninh
Tiền Giang
TP HCM
Thừa Thiên Huế
Trà Vinh
Vĩnh Long
Vũng Tàu
Sớ Đầu Đuôi
Sớ Miền Nam
Sớ Miền Trung
Sớ Miền Bắc
Thống kê
Thống kê loto
Thống kê tần suất
Kiểm tra gan cực đại
Thống kê theo ngày
Thống kê đầu đuôi 0-9
kết quả Xổ Số Miền Bắc
Mở thưởng
Thứ hai
ngày
02/05/2022
ĐB
94479
Nhất
28588
Nhì
31610 35225
Ba
32233 94516 94839
17280 88911 18029
Tư
8638 5244
4887 2044
Năm
0438 5348 0181
3518 0806 1534
Sáu
458 958 615
Bảy
57 95 91 09
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
1,8
0
6,9
1,8,9
1
0,6,1,8,5
-
2
5,9
3
3
3,9,8,8,4
4,4,3
4
4,4,8
2,1,9
5
8,8,7
1,0
6
-
8,5
7
9
8,3,3,4,1,5,5
8
8,0,7,1
7,3,2,0
9
5,1
Mở thưởng Chủ nhật ngày 01/05/2022
ĐB
81691
Nhất
24290
Nhì
90854 72236
Ba
30217 80913 09886
88942 10442 57804
Tư
0448 4813
2448 9076
Năm
7671 6782 4277
6760 0867 9274
Sáu
018 011 868
Bảy
11 01 38 82
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
9,6
0
4,1
9,7,1,1,0
1
7,3,3,8,1,1
4,4,8,8
2
-
1,1
3
6,8
5,0,7
4
2,2,8,8
-
5
4
3,8,7
6
0,7,8
1,7,6
7
6,1,7,4
4,4,1,6,3
8
6,2,2
-
9
1,0
Mở thưởng Thứ bảy ngày 30/04/2022
ĐB
59924
Nhất
14841
Nhì
64655 67193
Ba
50805 87346 26424
18550 07667 52631
Tư
1781 2446
1208 8909
Năm
1509 3066 9191
0372 8670 9968
Sáu
665 055 930
Bảy
49 30 65 34
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
5,7,3,3
0
5,8,9,9
4,3,8,9
1
-
7
2
4,4
9
3
1,0,0,4
2,2,3
4
1,6,6,9
5,0,6,5,6
5
5,0,5
4,4,6
6
7,6,8,5,5
6
7
2,0
0,6
8
1
0,0,4
9
3,1
Mở thưởng Thứ sáu ngày 29/04/2022
ĐB
58339
Nhất
82141
Nhì
51386 51548
Ba
89578 36302 56371
39234 97572 34884
Tư
1508 7022
4316 2815
Năm
5907 5714 2648
9106 4458 5660
Sáu
855 012 247
Bảy
80 56 15 35
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
6,8
0
2,8,7,6
4,7
1
6,5,4,2,5
0,7,2,1
2
2
-
3
9,4,5
3,8,1
4
1,8,8,7
1,5,1,3
5
8,5,6
8,1,0,5
6
0
0,4
7
8,1,2
4,7,0,4,5
8
6,4,0
3
9
-
Mở thưởng Thứ năm ngày 28/04/2022
ĐB
47202
Nhất
65673
Nhì
20007 93437
Ba
15277 19055 81322
66308 96576 66228
Tư
2797 2795
2325 2530
Năm
4785 9918 4475
9466 5635 4899
Sáu
240 200 188
Bảy
01 04 08 86
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
3,4,0
0
2,7,8,0,1,4,8
0
1
8
0,2
2
2,8,5
7
3
7,0,5
0
4
0
5,9,2,8,7,3
5
5
7,6,8
6
6
0,3,7,9
7
3,7,6,5
0,2,1,8,0
8
5,8,6
9
9
7,5,9
Mở thưởng Thứ tư ngày 27/04/2022
ĐB
02541
Nhất
03308
Nhì
68166 36358
Ba
41960 87024 86518
57519 84690 07865
Tư
0953 2489
1346 3042
Năm
9610 3228 6766
6222 1679 2483
Sáu
083 218 815
Bảy
01 00 76 14
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
6,9,1,0
0
8,1,0
4,0
1
8,9,0,8,5,4
4,2
2
4,8,2
5,8,8
3
-
2,1
4
1,6,2
6,1
5
8,3
6,4,6,7
6
6,0,5,6
-
7
9,6
0,5,1,2,1
8
9,3,3
1,8,7
9
0
Mở thưởng Thứ ba ngày 26/04/2022
ĐB
32047
Nhất
94835
Nhì
58258 21275
Ba
32494 91718 09414
51826 44036 62410
Tư
2340 3638
4306 2765
Năm
6952 7231 2113
1845 4876 8901
Sáu
454 700 631
Bảy
22 47 06 92
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
1,4,0
0
6,1,0,6
3,0,3
1
8,4,0,3
5,2,9
2
6,2
1
3
5,6,8,1,1
9,1,5
4
7,0,5,7
3,7,6,4
5
8,2,4
2,3,0,7,0
6
5
4,4
7
5,6
5,1,3
8
-
-
9
4,2
Miền Bắc
Miền Trung
Miền Nam