×
Nhận xét về bản thử nghiệm Mobile
X
Trực tiếp
Thông tin trực tiếp
Trực tiếp xổ số Miền Nam
Trực tiếp xổ số Miền Trung
Trực tiếp xổ số Miền Bắc
Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số
KQXS Miền Nam
KQXS Miền Trung
KQXS Miền Bắc
Tìm kiếm
KQXS Tỉnh/Thành
Miền Bắc
An Giang
Bạc Liêu
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cần Thơ
Đà Lạt
Đà Nẵng
Đắk Lắk
Đắk Nông
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hậu Giang
Kiên Giang
Kon Tum
Khánh Hòa
Long An
Ninh Thuận
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Trị
Sóc Trăng
Tây Ninh
Tiền Giang
TP HCM
Thừa Thiên Huế
Trà Vinh
Vĩnh Long
Vũng Tàu
Sớ Đầu Đuôi
Sớ Miền Nam
Sớ Miền Trung
Sớ Miền Bắc
Thống kê
Thống kê loto
Thống kê tần suất
Kiểm tra gan cực đại
Thống kê theo ngày
Thống kê đầu đuôi 0-9
kết quả Xổ Số Miền Bắc
Mở thưởng
Thứ năm
ngày
02/03/2023
ĐB
47577
Nhất
75833
Nhì
93046 49671
Ba
61491 30540 32869
72026 84983 98857
Tư
5202 9315
8696 9581
Năm
1327 4598 9534
6720 2435 3282
Sáu
854 189 175
Bảy
09 96 23 53
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
4,2
0
2,9
7,9,8
1
5
0,8
2
6,7,0,3
3,8,2,5
3
3,4,5
3,5
4
6,0
1,3,7
5
7,4,3
4,2,9,9
6
9
7,5,2
7
7,1,5
9
8
3,1,2,9
6,8,0
9
1,6,8,6
Mở thưởng Thứ tư ngày 01/03/2023
ĐB
76102
Nhất
46493
Nhì
52752 89477
Ba
83438 34418 05049
52159 74896 83492
Tư
9964 8534
9975 6493
Năm
0642 3097 7803
9391 3691 6359
Sáu
750 265 946
Bảy
55 92 70 12
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
5,7
0
2,3
9,9
1
8,2
0,5,9,4,9,1
2
-
9,9,0
3
8,4
6,3
4
9,2,6
7,6,5
5
2,9,9,0,5
9,4
6
4,5
7,9
7
7,5,0
3,1
8
-
4,5,5
9
3,6,2,3,7,1,1,2
Mở thưởng Thứ ba ngày 28/02/2023
ĐB
55827
Nhất
39977
Nhì
20715 42892
Ba
88546 49558 01604
22589 44324 77100
Tư
5489 2390
8889 5750
Năm
3004 7160 0142
9604 4288 9465
Sáu
590 700 105
Bảy
36 60 58 11
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
0,9,5,6,9,0,6
0
4,0,4,4,0,5
1
1
5,1
9,4
2
7,4
-
3
6
0,2,0,0
4
6,2
1,6,0
5
8,0,8
4,3
6
0,5,0
2,7
7
7
5,8,5
8
9,9,9,8
8,8,8
9
2,0,0
Mở thưởng Thứ hai ngày 27/02/2023
ĐB
93758
Nhất
96434
Nhì
10620 41971
Ba
97839 24382 48220
49467 28419 70861
Tư
7454 7809
8678 2897
Năm
0499 1466 2069
6655 0134 2993
Sáu
915 894 598
Bảy
24 00 65 16
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
2,2,0
0
9,0
7,6
1
9,5,6
8
2
0,0,4
9
3
4,9,4
3,5,3,9,2
4
-
5,1,6
5
8,4,5
6,1
6
7,1,6,9,5
6,9
7
1,8
5,7,9
8
2
3,1,0,9,6
9
7,9,3,4,8
Mở thưởng Chủ nhật ngày 26/02/2023
ĐB
67360
Nhất
84040
Nhì
06293 78613
Ba
24044 91197 69571
29604 00428 26260
Tư
4048 4141
7341 5700
Năm
7841 6441 1365
9604 4719 8308
Sáu
797 374 706
Bảy
41 71 90 63
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
6,4,6,0,9
0
4,0,4,8,6
7,4,4,4,4,4,7
1
3,9
-
2
8
9,1,6
3
-
4,0,0,7
4
0,4,8,1,1,1,1,1
6
5
-
0
6
0,0,5,3
9,9
7
1,4,1
2,4,0
8
-
1
9
3,7,7,0
Mở thưởng Thứ bảy ngày 25/02/2023
ĐB
30415
Nhất
46223
Nhì
32874 26964
Ba
77894 62144 22240
74314 60521 44090
Tư
0570 3424
1563 1970
Năm
3127 3664 5294
2775 0415 2860
Sáu
967 705 404
Bảy
68 40 91 77
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
4,9,7,7,6,4
0
5,4
2,9
1
5,4,5
-
2
3,1,4,7
2,6
3
-
7,6,9,4,1,2,6,9,0
4
4,0,0
1,7,1,0
5
-
-
6
4,3,4,0,7,8
2,6,7
7
4,0,0,5,7
6
8
-
-
9
4,0,4,1
Mở thưởng Thứ sáu ngày 24/02/2023
ĐB
16979
Nhất
09730
Nhì
04515 27241
Ba
78758 04867 57566
51462 35054 16394
Tư
7083 8093
5365 1899
Năm
6917 9385 2795
5652 6575 5825
Sáu
711 030 488
Bảy
85 36 70 51
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
3,3,7
0
-
4,1,5
1
5,7,1
6,5
2
5
8,9
3
0,0,6
5,9
4
1
1,6,8,9,7,2,8
5
8,4,2,1
6,3
6
7,6,2,5
6,1
7
9,5,0
5,8
8
3,5,8,5
7,9
9
4,3,9,5
Miền Bắc
Miền Trung
Miền Nam