×
Nhận xét về bản thử nghiệm Mobile
X
Trực tiếp
Thông tin trực tiếp
Trực tiếp xổ số Miền Nam
Trực tiếp xổ số Miền Trung
Trực tiếp xổ số Miền Bắc
Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số
KQXS Miền Nam
KQXS Miền Trung
KQXS Miền Bắc
Tìm kiếm
KQXS Tỉnh/Thành
Miền Bắc
An Giang
Bạc Liêu
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cần Thơ
Đà Lạt
Đà Nẵng
Đắk Lắk
Đắk Nông
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hậu Giang
Kiên Giang
Kon Tum
Khánh Hòa
Long An
Ninh Thuận
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Trị
Sóc Trăng
Tây Ninh
Tiền Giang
TP HCM
Thừa Thiên Huế
Trà Vinh
Vĩnh Long
Vũng Tàu
Sớ Đầu Đuôi
Sớ Miền Nam
Sớ Miền Trung
Sớ Miền Bắc
Thống kê
Thống kê loto
Thống kê tần suất
Kiểm tra gan cực đại
Thống kê theo ngày
Thống kê đầu đuôi 0-9
kết quả Xổ Số Miền Bắc
Mở thưởng
Thứ hai
ngày
01/05/2023
ĐB
61820
Nhất
92980
Nhì
75547 22089
Ba
48152 67318 78622
65301 40398 81980
Tư
3658 6406
0212 2988
Năm
4791 9748 1765
2248 3694 0371
Sáu
389 974 716
Bảy
84 00 14 58
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
2,8,8,0
0
1,6,0
0,9,7
1
8,2,6,4
5,2,1
2
0,2
-
3
-
9,7,8,1
4
7,8,8
6
5
2,8,8
0,1
6
5
4
7
1,4
1,9,5,8,4,4,5
8
0,9,0,8,9,4
8,8
9
8,1,4
Mở thưởng Chủ nhật ngày 30/04/2023
ĐB
90819
Nhất
14462
Nhì
46938 76537
Ba
64883 87706 17676
03683 13446 65386
Tư
6589 1038
8701 2478
Năm
2368 5706 7865
8484 1913 5540
Sáu
027 311 663
Bảy
50 70 88 22
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
4,5,7
0
6,1,6
0,1
1
9,3,1
6,2
2
7,2
8,8,1,6
3
8,7,8
8
4
6,0
6
5
0
0,7,4,8,0
6
2,8,5,3
3,2
7
6,8,0
3,3,7,6,8
8
3,3,6,9,4,8
1,8
9
-
Mở thưởng Thứ bảy ngày 29/04/2023
ĐB
54639
Nhất
71291
Nhì
41698 59064
Ba
63882 53656 95705
24224 25635 22662
Tư
8260 0406
4970 2455
Năm
1445 6930 6352
4790 5507 1824
Sáu
123 603 919
Bảy
91 31 29 21
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
6,7,3,9
0
5,6,7,3
9,9,3,2
1
9
8,6,5
2
4,4,3,9,1
2,0
3
9,5,0,1
6,2,2
4
5
0,3,5,4
5
6,5,2
5,0
6
4,2,0
0
7
0
9
8
2
3,1,2
9
1,8,0,1
Mở thưởng Thứ sáu ngày 28/04/2023
ĐB
13196
Nhất
47757
Nhì
75260 25528
Ba
62526 11485 39031
20967 51864 02270
Tư
8012 6085
1150 4819
Năm
0020 6500 1331
3462 5653 8899
Sáu
993 308 910
Bảy
24 38 96 66
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
6,7,5,2,0,1
0
0,8
3,3
1
2,9,0
1,6
2
8,6,0,4
5,9
3
1,1,8
6,2
4
-
8,8
5
7,0,3
9,2,9,6
6
0,7,4,2,6
5,6
7
0
2,0,3
8
5,5
1,9
9
6,9,3,6
Mở thưởng Thứ năm ngày 27/04/2023
ĐB
80755
Nhất
28579
Nhì
97673 33524
Ba
85938 05886 47570
39895 91973 30964
Tư
5084 4957
4141 7474
Năm
2445 9443 4893
8832 2490 7827
Sáu
068 670 765
Bảy
74 02 50 16
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
7,9,7,5
0
2
4
1
6
3,0
2
4,7
7,7,4,9
3
8,2
2,6,8,7,7
4
1,5,3
5,9,4,6
5
5,7,0
8,1
6
4,8,5
5,2
7
9,3,0,3,4,0,4
3,6
8
6,4
7
9
5,3,0
Mở thưởng Thứ tư ngày 26/04/2023
ĐB
89675
Nhất
47122
Nhì
87741 90868
Ba
67189 59356 20187
85300 27642 74897
Tư
4117 8648
2445 1811
Năm
3606 9255 9511
2703 6045 1826
Sáu
148 330 095
Bảy
17 60 41 90
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
0,3,6,9
0
0,6,3
4,1,1,4
1
7,1,1,7
2,4
2
2,6
0
3
0
-
4
1,2,8,5,5,8,1
7,4,5,4,9
5
6,5
5,0,2
6
8,0
8,9,1,1
7
5
6,4,4
8
9,7
8
9
7,5,0
Mở thưởng Thứ ba ngày 25/04/2023
ĐB
85483
Nhất
95809
Nhì
40929 91988
Ba
44027 49981 53615
12157 65973 10644
Tư
6550 6342
6838 1286
Năm
6306 7235 4898
4217 4655 9170
Sáu
711 370 029
Bảy
06 58 25 66
Để nhận KQXS
Miền Bắc
sớm nhất, soạn
XSMB
gửi
8177
(1500đ/sms)
Để xem
Thống Kê KQXS Miền Bắc
, soạn
SO MB
gửi
8577
(5000đ/sms)
Bảng Loto xổ số Miền Bắc
Chục
Số
Đơn Vị
5,7,7
0
9,6,6
8,1
1
5,7,1
4
2
9,7,9,5
8,7
3
8,5
4
4
4,2
1,3,5,2
5
7,0,5,8
8,0,0,6
6
6
2,5,1
7
3,0,0
8,3,9,5
8
3,8,1,6
0,2,2
9
8
Miền Bắc
Miền Trung
Miền Nam